chuc nang cua 3 mao tu a - an - the trong tieng anh - anh ngu thien an

Chức Năng Của 3 Mạo Từ A – An – The Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, mạo từ (Articles) là một phần ngữ pháp cơ bản nhưng lại khiến nhiều người học dễ nhầm lẫn, đặc biệt là khi chọn giữa a, an và the. Việc hiểu rõ cách dùng mạo từ không chỉ giúp câu văn của bạn chính xác về ngữ pháp, mà còn tự nhiên và bản ngữ hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt mạo từ xác định và không xác định, nắm vững quy tắc dùng a, an, the qua ví dụ thực tế và bài tập áp dụng. Dù bạn đang học giao tiếp hay ôn thi TOEIC, IELTS, đây chính là hướng dẫn hoàn chỉnh giúp bạn làm chủ mạo từ tiếng Anh một cách dễ hiểu nhất.

>>> Tham khảo thêm: học VSTEP ở đâu uy tín, có lộ trình rõ ràng và cam kết đầu ra B1 – B2.

A, An, The - Mạo từ là gì?

Mạo từ (Articles) là từ dùng để xác định danh từ (người, vật, địa điểm, khái niệm) là xác định hay không xác định. Dù nhỏ nhưng mạo từ ảnh hưởng lớn đến ngữ pháp và nghĩa của câu, vì vậy việc nắm vững cách dùng a, an, the là bước nền tảng trong học tiếng Anh giao tiếp và luyện thi.

Tìm hiểu về mạo từ a an the là gì?
Tìm hiểu về mạo từ a an the là gì?

“The” (mạo từ xác định – Definite Article) được sử dụng trước danh từ chỉ người, vật, địa điểm hoặc sự việc mà cả người nói và người nghe đều đã xác định rõ đối tượng đó là gì. Mạo từ “the” giúp nhấn mạnh rằng danh từ được đề cập là duy nhất hoặc đã được nhắc đến trước đó trong ngữ cảnh, do đó người nghe có thể dễ dàng nhận biết.

Trong khi đó, “A” và “An” (mạo từ không xác định – Indefinite Articles) được dùng khi nói đến một đối tượng bất kỳ, chưa được xác định rõ ràng hoặc được đề cập lần đầu tiên. Hai mạo từ này thường đứng trước danh từ đếm được số ít, nhằm chỉ một sự vật chung chung, không cụ thể.

Tóm lại:

  • “A/An” dùng cho sự vật chưa xác định, lần đầu nhắc đến.
  • “The” dùng cho sự vật đã xác định, cụ thể hoặc duy nhất trong ngữ cảnh.

>>> Khám phá khóa học chất lượng cao: luyện thi B2 VSTEP chuẩn khung năng lực 6 bậc, luyện kỹ năng toàn diện.

Phân biệt cách sử dụng mạo từ A, An và The

Việc phân biệt cách dùng A, An và The là bước nền tảng để sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Dưới đây là bảng tổng hợp và phân tích chi tiết giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa ba mạo từ này:

Hướng dẫn phân biệt cách sử dụng mạo từ A, An và The
Hướng dẫn phân biệt cách sử dụng mạo từ A, An và The
  1. Mạo từ “A” – Dùng trước danh từ đếm được, số ít, bắt đầu bằng phụ âm
  • Công dụng: Dùng khi nói đến một người hoặc vật bất kỳ, chưa xác định và bắt đầu bằng âm phụ âm.
  • Cấu trúc: a + danh từ đếm được số ít
  • Ví dụ:
    • a book (một quyển sách)
    • a car (một chiếc xe)
    • a university (một trường đại học – phát âm bắt đầu bằng /juː/, âm phụ âm)

Ghi nhớ: “A” được dùng khi từ bắt đầu bằng âm phụ âm, không phải chữ cái phụ âm.

>>> Học linh hoạt tại nhà với khóa luyện thi VSTEP online qua video hướng dẫn chi tiết, phù hợp người bận rộn.

  1. Mạo từ “An” – Dùng trước danh từ đếm được, số ít, bắt đầu bằng nguyên âm
  • Công dụng: Dùng khi nói đến một người hoặc vật chưa xác định, bắt đầu bằng âm nguyên âm (a, e, i, o, u).
  • Cấu trúc: an + danh từ đếm được số ít
  • Ví dụ:
    • an apple (một quả táo)
    • an hour (một giờ – chữ “h” câm, âm đầu là nguyên âm)
    • an umbrella (một chiếc ô)

Ghi nhớ: Không dựa vào chữ cái đầu, mà dựa vào cách phát âm: nếu âm đầu là nguyên âm → dùng “an”.

  1. Mạo từ “The” – Dùng cho đối tượng xác định, cụ thể
  • Công dụng: Dùng khi nói đến một người, vật hoặc sự việc cụ thể, đã được nhắc đến trước đó hoặc ai cũng biết là gì.
  • Cấu trúc: the + danh từ (đếm được hoặc không đếm được, số ít hoặc số nhiều)
  • Ví dụ:
    • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía Đông.)
    • I saw a dog. The dog was very cute. (Tôi thấy một con chó. Con chó đó rất dễ thương.)
    • The book on the table is mine. (Quyển sách trên bàn là của tôi.)

Ghi nhớ: “The” dùng khi người nghe biết chính xác đối tượng mà người nói đang nhắc đến.

>>> Nâng band nhanh với khóa luyện thi TOEIC chuẩn đề thi thật, giúp bạn luyện tập hiệu quả nhất.

  1. Bảng so sánh nhanh A – An – The
Đặc điểmAAnThe
Loại mạo từKhông xác địnhKhông xác địnhXác định
Dùng choDanh từ đếm được, số ítDanh từ đếm được, số ítDanh từ xác định (số ít, số nhiều hoặc không đếm được)
Âm đầu danh từPhụ âmNguyên âmKhông phụ thuộc âm
Mức độ xác địnhChưa xác địnhChưa xác địnhĐã xác định
Ví dụa penan orangethe pen on the table

Cách dùng mạo từ trong tiếng Anh chi tiết nhất

1. Cách dùng mạo từ xác định – The

Mạo từ “The” được dùng khi danh từ chỉ người, vật, sự vật đã được xác định rõ ràng, hoặc là duy nhất trong ngữ cảnh giao tiếp. “The” có thể đi với danh từ số ít, số nhiều, đếm được hoặc không đếm được.

Cách dùng mạo từ xác định – The
Cách dùng mạo từ xác định – The

>>> Cải thiện phát âm chuẩn bản ngữ với bài: Cách Phát Âm Đuôi Ed Chuẩn – mẹo đơn giản giúp nói tự nhiên và chính xác hơn.

Cách sử dụng mạo từ “The”

Trường hợp sử dụng

Ví dụ minh họa

Khi vật thể hoặc nhóm vật thể là duy nhất

The sun is essential for life. (Mặt trời rất cần thiết cho sự sống.)

The world always loves us in its own way. (Thế giới luôn yêu thương chúng ta theo cách riêng.)

Khi danh từ đã được nhắc đến trước đó

I saw a cat. The cat ran away. (Tôi thấy một con mèo. Con mèo đó chạy mất.)

Khi danh từ được xác định bởi mệnh đề hoặc cụm từ bổ nghĩa

The boy that I help with his homework is very smart. (Cậu bé tôi giúp làm bài tập rất thông minh.)

Khi danh từ chỉ vật thể riêng biệt, cụ thể

Please give me the English dictionary. (Làm ơn đưa tôi cuốn từ điển tiếng Anh.)

Đứng trước so sánh nhất, các từ như first, second, last, only, next, same…

The first goal is to improve page speed. (Mục tiêu đầu tiên là cải thiện tốc độ tải trang.)

Trước danh từ số ít mang nghĩa khái quát cho một nhóm

The dolphin is an intelligent animal. (Cá heo là loài động vật thông minh.)

Trước tính từ chỉ nhóm người

The elderly need care and respect. (Người già cần được chăm sóc và tôn trọng.)

Trước tên sông, biển, dãy núi, quần đảo, sa mạc, khu vực…

The Pacific Ocean is vast and mysterious. (Thái Bình Dương rộng lớn và bí ẩn.)

Trước họ của gia đình (số nhiều)

The Smiths are preparing to move to Canada. (Gia đình Smith chuẩn bị chuyển đến Canada.)

Trường hợp không dùng mạo từ “The”

Không dùng “The” trong các trường hợp sau

Ví dụ đúng – sai

Trước tên quốc gia, châu lục, núi, hồ, đường phố

I love traveling around Europe. ❌ the Europe

Trước danh từ số nhiều hoặc danh từ trừu tượng mang nghĩa chung

Happiness is important in life. ❌ The happiness is important…

Trước tính từ sở hữu hoặc danh từ sở hữu cách

My computer is old. ❌ My the computer…

Trước tên bữa ăn (breakfast, lunch, dinner)

He invited me to dinner. ❌ He invited me to the dinner.

Trước tước hiệu, chức danh

President Putin is great. ❌ The President Putin is great.

2. Cách dùng mạo từ không xác định – A / An

“A” và “An” là mạo từ không xác định (Indefinite Articles), dùng khi nói đến một đối tượng bất kỳ, chưa xác định hoặc được nhắc đến lần đầu tiên.
 Cả hai chỉ đi với danh từ đếm được số ít.

Cách dùng mạo từ không xác định A / An
Cách dùng mạo từ không xác định A / An

Quy tắc sử dụng A / An

Mạo từ

Cách dùng cụ thể

Ví dụ

A

Dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm

A house, A car, A table

 

Dùng trước từ bắt đầu bằng “u” phát âm là /juː/

A university, A uniform

 

Dùng trong phân số, đo lường, hoặc cụm chỉ tần suất

A quarter past ten, A half kilo of bananas, Three times a month

 

Dùng trong các cụm chỉ số lượng

A lot of, A dozen oranges

An

Dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o)

An apple, An orange, An egg

 

Dùng với “u” phát âm là /ʌ/ hoặc /uː/

An umbrella, An uncle

 

Dùng với từ có phụ âm câm đầu

An hour, An honest man

Khi không sử dụng A/An

Trường hợp không dùng

Ví dụ minh họa

Trước danh từ số nhiều

❌ A dogs → ✅ Dogs

Trước danh từ không đếm được

❌ A milk → ✅ Milk

Trước tên bữa ăn, trừ khi có tính từ bổ nghĩa

✅ Lunch is ready. / ✅ A delicious lunch.

Sau từ sở hữu, chỉ định, hoặc hạn định

✅ My house, This student (❌ A my house)

3. Một số cách dùng đặc biệt của A, An, The

Trường hợp

Ví dụ minh họa

Dùng “A/An” để chỉ nghề nghiệp hoặc chức danh

Jack is a university student. / She is an engineer.

Dùng “The” khi có duy nhất một sự vật, sự kiện hoặc người

The French Revolution changed Europe. / The Second World War was devastating.

Dùng “The” trong cấu trúc “The + noun + of/to + verb” để chỉ đối tượng cụ thể

The answer to the question is simple. / The way to learn English is to practice regularly.

Khi nào không dùng mạo từ trong tiếng Anh?

Trong tiếng Anh, không phải danh từ nào cũng cần mạo từ. Việc sử dụng sai có thể khiến câu văn trở nên thiếu tự nhiên. Dưới đây là các trường hợp tuyệt đối không dùng mạo từ A, An, The, kèm ví dụ minh họa cụ thể để bạn dễ ghi nhớ.

  1. Khi nói về sự vật, sự việc chung chung

Không dùng mạo từ khi danh từ mang nghĩa khái quát, chung chung, không chỉ một đối tượng cụ thể.

Ví dụ:

  • Bella is interested in history. → (Bella quan tâm đến lịch sử.)
  • My sister loves to play musical instruments. → (Em gái tôi yêu thích chơi nhạc cụ.)
  1. Khi nói về thể thao hoặc trò chơi giải trí

Tên các môn thể thao và trò chơi không đi kèm mạo từ.

Ví dụ:

  • My team plays football every weekend. → (Nhóm tôi chơi bóng đá vào mỗi cuối tuần.)
  • Bolla enjoys playing chess. → (Bolla thích chơi cờ vua.)
  1. Trước tên quốc gia, ngôn ngữ

Thông thường, tên quốc gia và ngôn ngữ không dùng mạo từ.
 (Lưu ý: chỉ trừ các quốc gia có tên số nhiều như the Philippines, the Netherlands, the United States.)

Ví dụ:

  • Bali will visit France next month. → (Bali sẽ đến thăm Pháp vào tháng tới.)
  • Mery speaks English fluently. → (Mery nói tiếng Anh trôi chảy.)
  1. Trước tên bữa ăn trong ngày

Không dùng mạo từ trước breakfast, lunch, dinner…
 Tuy nhiên, nếu có tính từ bổ nghĩa cho bữa ăn, bạn cần thêm mạo từ a/an/the.

Ví dụ:

  • Jenny has breakfast at 7 a.m. → (Jenny ăn sáng lúc 7 giờ.)
  • Rose had a big lunch. → (Rose đã có một bữa trưa thật no nê.)
  1. Trước tên môn học, ngôn ngữ, thành phố, tỉnh, ngọn núi đơn lẻ

Các danh từ chỉ môn học, ngôn ngữ, địa danh (thành phố, thị trấn, tỉnh, hòn đảo hoặc núi đơn lẻ) không dùng mạo từ.

Ví dụ:

  • Vietnamese is my native language. → (Tiếng Việt là ngôn ngữ mẹ đẻ của tôi.)
  • Ha Noi is the capital of Vietnam. → (Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.)
  • I hate Math because it is difficult. → (Tôi ghét môn Toán vì nó khó.)
  1. Trước danh từ trừu tượng

Các danh từ mang nghĩa trừu tượng như love, happiness, freedom, success… không dùng mạo từ khi nói chung.

Ví dụ:

  • Love is beautiful. → (Tình yêu thật đẹp.)
  • Happiness is important in my life. → (Hạnh phúc rất quan trọng trong cuộc sống của tôi.)
  1. Sau tính từ sở hữu hoặc danh từ sở hữu cách

Không dùng mạo từ sau các từ chỉ sở hữu như my, your, his, her, our, their, hoặc sau danh từ có ‘s.

Ví dụ:

  • I like Bella’s new house. → (Tôi thích căn nhà mới của Bella.)
  • Rose is playing with my toys. → (Rose đang chơi với đồ chơi của tôi.)

>>> Tải ngay bộ Đề Thi Mẫu VSTEP PDF có đáp án chi tiết để luyện tập trước kỳ thi.

Bài tập mạo từ A, An, The trong tiếng Anh (có đáp án)

Rèn luyện qua bài tập mạo từ A, An, The trong tiếng Anh (có đáp án)
Rèn luyện qua bài tập mạo từ A, An, The trong tiếng Anh (có đáp án)

Bài tập 1: Điền mạo từ “a”, “an”, “the” thích hợp vào chỗ trống

  1. Lisa wants to buy _____ umbrella because it’s raining outside.
  2. Peter is _____ honest person, everyone in the office likes him.
  3. We visited _____ Eiffel Tower when we were in Paris.
  4. Could you pass me _____ salt, please?
  5. He is _____ best football player in our team.
  6. My father works in _____ office near our house.
  7. Tom has just adopted _____ adorable cat.
  8. There was _____ accident on the highway this morning.
  9. Jenny wants to become _____ artist when she grows up.
  10. I always listen to _____ music before going to bed.
  11. Have you ever been to _____ United States?
  12. We stayed at _____ small hotel by the beach.
  13. She didn’t eat _____ breakfast this morning because she was late.
  14. That’s _____ same car we saw yesterday!
  15. Do you know _____ man who lives next door?
  16. I need _____ hour to finish my homework.
  17. There isn’t _____ supermarket near my neighborhood.
  18. My mother bought me _____ pair of shoes yesterday.
  19. _____ Amazon River is one of the longest rivers in the world.
  20. He usually drinks _____ cup of coffee every morning.

Đáp án

  1. an 2. an 3. the 4. the 5. the
  2. an 7. an 8. an 9. an 10. x
  3. the 12. a 13. x 14. the 15. the
  4. an 17. a 18. a 19. the 20. a

Bài tập 2: Viết lại câu bằng cách thêm mạo từ “a”, “an” hoặc “the” nếu cần thiết

  1. I saw cat sleeping on roof.
  2. She wants to be engineer in future.
  3. We went to cinema to watch new movie.
  4. Sun rises in east and sets in west.
  5. He gave me umbrella because it was raining.
  6. They visited museum yesterday.
  7. I bought book and notebook from store.
  8. She is eating apple.
  9. I met man who helped me find my phone.
  10. They climbed Mount Everest last year.

Đáp án

  1. I saw a cat sleeping on the
  2. She wants to be an engineer in the
  3. We went to the cinema to watch a new movie.
  4. The sun rises in the east and sets in the
  5. He gave me an umbrella because it was raining.
  6. They visited the museum yesterday.
  7. I bought a book and a notebook from the
  8. She is eating an
  9. I met the man who helped me find my phone.
  10. They climbed Mount Everest last year. (Không dùng mạo từ trước tên núi đơn lẻ.)

Trên đây là toàn bộ kiến thức về mạo từ trong tiếng Anh cùng hướng dẫn chi tiết cách sử dụng a, an, the đúng chuẩn ngữ pháp. Hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ bản chất, ghi nhớ dễ dàng hơn và tự tin áp dụng mạo từ trong giao tiếp cũng như bài viết tiếng Anh hàng ngày.

Nếu bạn đang muốn nâng cao trình độ tiếng Anh hoặc chinh phục các chứng chỉ TOEIC và VSTEP, hãy tham gia ngay các khóa học luyện thi tại Anh Ngữ Thiên Ân.
Với giảng viên giàu kinh nghiệm, lộ trình cá nhân hóa và bộ đề luyện chuẩn format mới nhất, Thiên Ân cam kết giúp học viên đạt điểm mục tiêu trong thời gian ngắn nhất.

  • Khóa học luyện thi TOEIC: Rèn kỹ năng nghe – đọc – chiến thuật làm bài giúp tăng điểm nhanh.
  • Khóa học luyện thi VSTEP: Ôn luyện 4 kỹ năng toàn diện, bám sát đề thi B1–B2–C1 theo khung năng lực 6 bậc Việt Nam.

Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học phù hợp và nhận ưu đãi học phí đặc biệt!

Chức Năng Của 3 Mạo Từ A - An - The

    • Bạn chưa biết cách dùng mạo từ a-an-the trong tiếng Anh sao cho chính xác?
    • Việc sử dụng các mạo từ đôi khi gây khó khăn cho bạn khi nói hay viết?
    • Bạn lúng túng khi gặp câu hỏi trong đề thi chứng chỉ tiếng Anh cần bạn phân biệt sao cho phù hợp?

Bài chia sẻ này dành cho bạn!

phan biet tu vung tieng anh- anh ngu thien an

Chức Năng Của 3 Mạo Từ A - An - The

1.1. A = one, chỉ số lượng: 1

Ví dụ: A family.
         A group of artists.
         A bottle of water.

1.2. A được dùng đứng trước danh từ chưa xác định.

Trong trường hợp này thì danh từ bạn nhắc đến chỉ mới xuất hiện lần đầu tiên trong lời bạn nói, câu bạn viết. Nó chưa giúp người đọc / nghe xác định được sự vật, người bạn nhắc đến cụ thể thế nào.
Ví dụ: I am about to have a vacation in Da Lat city. This vacation is expected to attract many employees in my company. (Tôi sắp sửa có một kỳ nghỉ tại thành phố Đà Lạt. Kỳ nghỉ này được mong đợi để thu hút nhiều nhân viên trong công ty tôi).

1.3. A được dùng để nhắc đến một người / vật nào đó (hình thức số it), thường liên quan đến nghề nghiệp / bản chất.

Đồng thời A cũng được dùng khi ta nói đến một ví dụ điển hình nào đó.
Ví dụ: He is a doctor (Anh ấy là một bác sĩ). 
         My father is known as a senior manager (Ba tôi được biết đến như là một quản lý cao cấp).
        “Tom and Jerry” is a good cartoon (Tom and Jerry là một bộ phim hoạt hình hay).
         This dress is not so old. A little girl can wear it, she must be beautiful (Chiếc váy này không quá cũ. Một cô bé có thể mặc nó, cô bé ấy chắc hẳn rất xinh đẹp).

1.4. A còn được dùng để thể hiện giá cả, tỉ lệ, các đơn vị đo lường khác trên mỗi đơn vị.

Ví dụ: The competition is held once a month (Cuộc thi được tổ chức mỗi tháng 1 lần).
          It is said that we had better drink at least 2 litres of water a day. (Người ta khuyên chúng ta tốt hơn nên uống ít nhất 2 lít nước 1 ngày).
 
1.5. A cũng được dùng trước một số hình thức chỉ số lượng.
Ví dụ: A lot of (Nhiều + Danh từ đếm được hoặc không đếm được)
         A few (Một vài + Danh từ đếm được)
         A number of (Nhiều + Danh từ đếm được)
 
Lưu ý: Ta dùng mạo từ a khi từ đi ngay sau đó là từ bắt đầu bằng một phụ âm
(kể cả phụ âm trong hình thức và phụ âm khi phát âm ra).

2.1. Tương tự mạo từ a ở các chức năng trên (mục 1.1, 1.2, 1.3, 1.4, 1.5).

2.2. Lưu ý: Ta dùng mạo từ an khi từ đi ngay sau đó là từ bắt đầu bằng một nguyên âm khi phát âm ra. Gồm 5 nguyên âm U E O A I (thần chú: “uể oải”).

Vì lưu ý này nên ta sẽ có một vài trường hợp ví dụ thú vị mà không phải ai cũng biết và áp dụng đúng.
An NBC news program (1 chương trình tin tức NBC). Ta dùng mạo từ an vì cụm từ đi ngay sau nó (NBC) được phát âm là /ˌen biː ˈsiː/. Ký tự đầu (/en/) có nguyên âm khi phát âm là E, đối chiếu trong nhóm ở mục 2.2, ta dùng mạo từ an thay vì a.
A one-hour show (Chương trình diễn kéo dài 1 tiếng). Ta dùng mạo từ a vì cụm từ đi ngay sau nó (one-hour) được phát âm là /wʌn ˈaʊə(r)/. Ký tự đầu (/wʌn/) có phụ âm khi phát âm là W, đối chiếu trong nhóm ở mục 2.2, ta dùng mạo từ a thay vì an.
An ugly man (một người đàn ông xấu). Tương tự như trên, ta dùng mạo từ an vì từ đi ngay sau được phát âm là /ˈʌɡli/, bắt đầu bằng nguyên âm A.
A university (một trường đại học). Khá nhiều bạn hay nhầm lẫn trường hợp này. Tương tư như trên, ta dùng mạo từ a vì danh từ đi sau được phát âm là /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/.
An UBER car (một chiếc xe hơi UBER). Trường hợp này khá mới vì từ UBER cũng xuất hiện gần đây. Tuy nhiên từ này được phát âm đúng là /ˈuːbə(r)/ các bạn nhé, vì vậy phải dùng mạo từ an thay vì a.
 
Đến đây các bạn đã phân biệt được cách dùng mạo từ a và an khi đứng trước một từ bắt đầu bằng nguyên / phụ âm chưa nào!

3.1. The được dùng đứng trước danh từ xác định.

Trong trường hợp này thì danh từ bạn nhắc đến đã xuất hiện trước đó trong lời bạn nói, câu bạn viết. Nó giúp người đọc / nghe xác định được sự vật, người bạn nhắc đến cụ thể trước đó.
Ví dụ: I am about to have a vacation in Da Lat city. This vacation is expected to attract many employees in my company. (Tôi sắp sửa có một kỳ nghỉ tại thành phố Đà Lạt. Kỳ nghỉ này được mong đợi để thu hút nhiều nhân viên trong công ty tôi).

3.2. The còn được dùng để chỉ sự vật, hiện tượng, người duy nhất, không có cái thứ hai.

Ví dụ: the Earth (trái đất).
           the Sun (mặt trời).
           the Vietnamese (người Việt Nam).

3.3. The được dùng khi đi với con số, ngày.

Ví dụ: He is in the seventies. (Anh ấy thì 70 tuổi).
           This is the fourth time I have seen Titanic (Đây là lần thứ tư tôi xem bộ phim Titanic).

3.4. The cũng được dùng để chỉ một nhóm người, khi đó the sẽ đứng trước tính từ.

Ví dụ: the poor (người nghèo).
           the rich (người giàu).
           the Vietnamese (người Việt Nam).

3.5. The + Danh từ số ít khi ta nhắc đến một cách chung chung về sự việc nào đó.

Ví dụ: the panting is a work of an artist. (Bức họa là một tác phẩm của một họa sĩ).

3.6. The còn được dùng để đề cập đến nhạc cụ.

Ví dụ: the piano / the guitar / the violin

3.7. The được dùng trong hình thức so sánh nhất với tính từ dài.

Ví dụ: John is the most handsome boy in my class. (John là cậu bé đẹp trai nhất trong lớp tôi).
 
Lưu ý: the còn được dùng trong hình thức so sánh hơn, khi trong câu có các cụm từ
“of the two”, “of the pair”, “between them”.
 
Ví dụ: Of the two of those dogs, Lucky is the more beautiful than Mike. (Trong hai con chó ấy, con Lucky thì dễ thương hơn con Mike).  

3.8. The được dùng trong hình thức so sánh kép. (the + so sánh hơn + ….., the + so sánh hơn + …..).

Ví dụ: the older employees are, the less efficient they are in their work. (Nhân viên càng lớn tuổi, họ càng ít hiệu quả hơn trong công việc của mình).

Xem nhanh lịch học

Chức Năng Của 3 Mạo Từ A - An - The

Hy vọng với bài chia sẻ hữu ích bên trên, các bạn đã biết cách phân biệt mạo từ a-an-the chính xác trong tiếng Anh, các bạn có thể tự tin phát âm các từ vựng mà mình chưa chắc chắn.

Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài chia sẻ tiếp theo từ Anh ngữ Thiên Ân!

Link từ điển Oxford dùng cho việc tra cứu: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com

(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – Chức Năng Của 3 Mạo Từ A-An-The Trong Tiếng Anh – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác) 

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Ut elit tellus, luctus nec ullamcorper mattis, pulvinar dapibus leo.

Bài Viết Khác

Ứng Dụng Padlet Trong Việc Học Tiếng Anh – 10 Kinh Nghiệm Không Thể Bỏ Qua

Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General) Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1) Cấu…

The Lexical Approach – Dạy Tiếng Anh Với Phương Pháp Tiếp Cận Qua Từ Vựng

Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General) Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1) Cấu…

10 Địa Điểm Du Lịch Liechtenstein Được Yêu Thích Nhất

10 ĐỊA ĐIỂM DU LỊCH LIECHTENSTEIN ĐƯỢC YÊU THÍCH NHẤT Liechtenstein có thể không phải…

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

Vui lòng điền đầy đủ các thông tin theo mẫu dưới đây,
Anh Ngữ Thiên Ân sẽ liên lạc với bạn sớm nhất có thể. Hoặc gọi ngay cho Trung tâm theo số điện thoại bên dưới.

Tất Cả Khoá Học

Cảm Nhận Của Học Viên

DMCA.com Protection Status