Trong tiếng Anh, mạo từ (Articles) là một phần ngữ pháp cơ bản nhưng lại khiến nhiều người học dễ nhầm lẫn, đặc biệt là khi chọn giữa a, an và the. Việc hiểu rõ cách dùng mạo từ không chỉ giúp câu văn của bạn chính xác về ngữ pháp, mà còn tự nhiên và bản ngữ hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt mạo từ xác định và không xác định, nắm vững quy tắc dùng a, an, the qua ví dụ thực tế và bài tập áp dụng. Dù bạn đang học giao tiếp hay ôn thi TOEIC, IELTS, đây chính là hướng dẫn hoàn chỉnh giúp bạn làm chủ mạo từ tiếng Anh một cách dễ hiểu nhất.
>>> Tham khảo thêm: học VSTEP ở đâu uy tín, có lộ trình rõ ràng và cam kết đầu ra B1 – B2.
A, An, The - Mạo từ là gì?
Mạo từ (Articles) là từ dùng để xác định danh từ (người, vật, địa điểm, khái niệm) là xác định hay không xác định. Dù nhỏ nhưng mạo từ ảnh hưởng lớn đến ngữ pháp và nghĩa của câu, vì vậy việc nắm vững cách dùng a, an, the là bước nền tảng trong học tiếng Anh giao tiếp và luyện thi.


“The” (mạo từ xác định – Definite Article) được sử dụng trước danh từ chỉ người, vật, địa điểm hoặc sự việc mà cả người nói và người nghe đều đã xác định rõ đối tượng đó là gì. Mạo từ “the” giúp nhấn mạnh rằng danh từ được đề cập là duy nhất hoặc đã được nhắc đến trước đó trong ngữ cảnh, do đó người nghe có thể dễ dàng nhận biết.
Trong khi đó, “A” và “An” (mạo từ không xác định – Indefinite Articles) được dùng khi nói đến một đối tượng bất kỳ, chưa được xác định rõ ràng hoặc được đề cập lần đầu tiên. Hai mạo từ này thường đứng trước danh từ đếm được số ít, nhằm chỉ một sự vật chung chung, không cụ thể.
Tóm lại:
- “A/An” dùng cho sự vật chưa xác định, lần đầu nhắc đến.
- “The” dùng cho sự vật đã xác định, cụ thể hoặc duy nhất trong ngữ cảnh.
>>> Khám phá khóa học chất lượng cao: luyện thi B2 VSTEP chuẩn khung năng lực 6 bậc, luyện kỹ năng toàn diện.
Phân biệt cách sử dụng mạo từ A, An và The
Việc phân biệt cách dùng A, An và The là bước nền tảng để sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Dưới đây là bảng tổng hợp và phân tích chi tiết giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa ba mạo từ này:


- Mạo từ “A” – Dùng trước danh từ đếm được, số ít, bắt đầu bằng phụ âm
- Công dụng: Dùng khi nói đến một người hoặc vật bất kỳ, chưa xác định và bắt đầu bằng âm phụ âm.
- Cấu trúc: a + danh từ đếm được số ít
- Ví dụ:
- a book (một quyển sách)
- a car (một chiếc xe)
- a university (một trường đại học – phát âm bắt đầu bằng /juː/, âm phụ âm)
Ghi nhớ: “A” được dùng khi từ bắt đầu bằng âm phụ âm, không phải chữ cái phụ âm.
>>> Học linh hoạt tại nhà với khóa luyện thi VSTEP online qua video hướng dẫn chi tiết, phù hợp người bận rộn.
- Mạo từ “An” – Dùng trước danh từ đếm được, số ít, bắt đầu bằng nguyên âm
- Công dụng: Dùng khi nói đến một người hoặc vật chưa xác định, bắt đầu bằng âm nguyên âm (a, e, i, o, u).
- Cấu trúc: an + danh từ đếm được số ít
- Ví dụ:
- an apple (một quả táo)
- an hour (một giờ – chữ “h” câm, âm đầu là nguyên âm)
- an umbrella (một chiếc ô)
Ghi nhớ: Không dựa vào chữ cái đầu, mà dựa vào cách phát âm: nếu âm đầu là nguyên âm → dùng “an”.
- Mạo từ “The” – Dùng cho đối tượng xác định, cụ thể
- Công dụng: Dùng khi nói đến một người, vật hoặc sự việc cụ thể, đã được nhắc đến trước đó hoặc ai cũng biết là gì.
- Cấu trúc: the + danh từ (đếm được hoặc không đếm được, số ít hoặc số nhiều)
- Ví dụ:
- The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía Đông.)
- I saw a dog. The dog was very cute. (Tôi thấy một con chó. Con chó đó rất dễ thương.)
- The book on the table is mine. (Quyển sách trên bàn là của tôi.)
Ghi nhớ: “The” dùng khi người nghe biết chính xác đối tượng mà người nói đang nhắc đến.
>>> Nâng band nhanh với khóa luyện thi TOEIC chuẩn đề thi thật, giúp bạn luyện tập hiệu quả nhất.
- Bảng so sánh nhanh A – An – The
| Đặc điểm | A | An | The |
| Loại mạo từ | Không xác định | Không xác định | Xác định |
| Dùng cho | Danh từ đếm được, số ít | Danh từ đếm được, số ít | Danh từ xác định (số ít, số nhiều hoặc không đếm được) |
| Âm đầu danh từ | Phụ âm | Nguyên âm | Không phụ thuộc âm |
| Mức độ xác định | Chưa xác định | Chưa xác định | Đã xác định |
| Ví dụ | a pen | an orange | the pen on the table |
Cách dùng mạo từ trong tiếng Anh chi tiết nhất
1. Cách dùng mạo từ xác định – The
Mạo từ “The” được dùng khi danh từ chỉ người, vật, sự vật đã được xác định rõ ràng, hoặc là duy nhất trong ngữ cảnh giao tiếp. “The” có thể đi với danh từ số ít, số nhiều, đếm được hoặc không đếm được.


>>> Cải thiện phát âm chuẩn bản ngữ với bài: Cách Phát Âm Đuôi Ed Chuẩn – mẹo đơn giản giúp nói tự nhiên và chính xác hơn.
Cách sử dụng mạo từ “The”
Trường hợp sử dụng | Ví dụ minh họa |
Khi vật thể hoặc nhóm vật thể là duy nhất | The sun is essential for life. (Mặt trời rất cần thiết cho sự sống.) The world always loves us in its own way. (Thế giới luôn yêu thương chúng ta theo cách riêng.) |
Khi danh từ đã được nhắc đến trước đó | I saw a cat. The cat ran away. (Tôi thấy một con mèo. Con mèo đó chạy mất.) |
Khi danh từ được xác định bởi mệnh đề hoặc cụm từ bổ nghĩa | The boy that I help with his homework is very smart. (Cậu bé tôi giúp làm bài tập rất thông minh.) |
Khi danh từ chỉ vật thể riêng biệt, cụ thể | Please give me the English dictionary. (Làm ơn đưa tôi cuốn từ điển tiếng Anh.) |
Đứng trước so sánh nhất, các từ như first, second, last, only, next, same… | The first goal is to improve page speed. (Mục tiêu đầu tiên là cải thiện tốc độ tải trang.) |
Trước danh từ số ít mang nghĩa khái quát cho một nhóm | The dolphin is an intelligent animal. (Cá heo là loài động vật thông minh.) |
Trước tính từ chỉ nhóm người | The elderly need care and respect. (Người già cần được chăm sóc và tôn trọng.) |
Trước tên sông, biển, dãy núi, quần đảo, sa mạc, khu vực… | The Pacific Ocean is vast and mysterious. (Thái Bình Dương rộng lớn và bí ẩn.) |
Trước họ của gia đình (số nhiều) | The Smiths are preparing to move to Canada. (Gia đình Smith chuẩn bị chuyển đến Canada.) |
Trường hợp không dùng mạo từ “The”
Không dùng “The” trong các trường hợp sau | Ví dụ đúng – sai |
Trước tên quốc gia, châu lục, núi, hồ, đường phố | I love traveling around Europe. |
Trước danh từ số nhiều hoặc danh từ trừu tượng mang nghĩa chung | Happiness is important in life. |
Trước tính từ sở hữu hoặc danh từ sở hữu cách | My computer is old. |
Trước tên bữa ăn (breakfast, lunch, dinner) | He invited me to dinner. |
Trước tước hiệu, chức danh | President Putin is great. |
2. Cách dùng mạo từ không xác định – A / An
“A” và “An” là mạo từ không xác định (Indefinite Articles), dùng khi nói đến một đối tượng bất kỳ, chưa xác định hoặc được nhắc đến lần đầu tiên.
Cả hai chỉ đi với danh từ đếm được số ít.


Quy tắc sử dụng A / An
Mạo từ | Cách dùng cụ thể | Ví dụ |
A | Dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm | A house, A car, A table |
Dùng trước từ bắt đầu bằng “u” phát âm là /juː/ | A university, A uniform | |
Dùng trong phân số, đo lường, hoặc cụm chỉ tần suất | A quarter past ten, A half kilo of bananas, Three times a month | |
Dùng trong các cụm chỉ số lượng | A lot of, A dozen oranges | |
An | Dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o) | An apple, An orange, An egg |
Dùng với “u” phát âm là /ʌ/ hoặc /uː/ | An umbrella, An uncle | |
Dùng với từ có phụ âm câm đầu | An hour, An honest man |
Khi không sử dụng A/An
Trường hợp không dùng | Ví dụ minh họa |
Trước danh từ số nhiều | |
Trước danh từ không đếm được | |
Trước tên bữa ăn, trừ khi có tính từ bổ nghĩa | |
Sau từ sở hữu, chỉ định, hoặc hạn định |
3. Một số cách dùng đặc biệt của A, An, The
Trường hợp | Ví dụ minh họa |
Dùng “A/An” để chỉ nghề nghiệp hoặc chức danh | Jack is a university student. / She is an engineer. |
Dùng “The” khi có duy nhất một sự vật, sự kiện hoặc người | The French Revolution changed Europe. / The Second World War was devastating. |
Dùng “The” trong cấu trúc “The + noun + of/to + verb” để chỉ đối tượng cụ thể | The answer to the question is simple. / The way to learn English is to practice regularly. |
Khi nào không dùng mạo từ trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, không phải danh từ nào cũng cần mạo từ. Việc sử dụng sai có thể khiến câu văn trở nên thiếu tự nhiên. Dưới đây là các trường hợp tuyệt đối không dùng mạo từ A, An, The, kèm ví dụ minh họa cụ thể để bạn dễ ghi nhớ.
- Khi nói về sự vật, sự việc chung chung
Không dùng mạo từ khi danh từ mang nghĩa khái quát, chung chung, không chỉ một đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- Bella is interested in history. → (Bella quan tâm đến lịch sử.)
- My sister loves to play musical instruments. → (Em gái tôi yêu thích chơi nhạc cụ.)
- Khi nói về thể thao hoặc trò chơi giải trí
Tên các môn thể thao và trò chơi không đi kèm mạo từ.
Ví dụ:
- My team plays football every weekend. → (Nhóm tôi chơi bóng đá vào mỗi cuối tuần.)
- Bolla enjoys playing chess. → (Bolla thích chơi cờ vua.)
- Trước tên quốc gia, ngôn ngữ
Thông thường, tên quốc gia và ngôn ngữ không dùng mạo từ.
(Lưu ý: chỉ trừ các quốc gia có tên số nhiều như the Philippines, the Netherlands, the United States.)
Ví dụ:
- Bali will visit France next month. → (Bali sẽ đến thăm Pháp vào tháng tới.)
- Mery speaks English fluently. → (Mery nói tiếng Anh trôi chảy.)
- Trước tên bữa ăn trong ngày
Không dùng mạo từ trước breakfast, lunch, dinner…
Tuy nhiên, nếu có tính từ bổ nghĩa cho bữa ăn, bạn cần thêm mạo từ a/an/the.
Ví dụ:
- Jenny has breakfast at 7 a.m. → (Jenny ăn sáng lúc 7 giờ.)
- Rose had a big lunch. → (Rose đã có một bữa trưa thật no nê.)
- Trước tên môn học, ngôn ngữ, thành phố, tỉnh, ngọn núi đơn lẻ
Các danh từ chỉ môn học, ngôn ngữ, địa danh (thành phố, thị trấn, tỉnh, hòn đảo hoặc núi đơn lẻ) không dùng mạo từ.
Ví dụ:
- Vietnamese is my native language. → (Tiếng Việt là ngôn ngữ mẹ đẻ của tôi.)
- Ha Noi is the capital of Vietnam. → (Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.)
- I hate Math because it is difficult. → (Tôi ghét môn Toán vì nó khó.)
- Trước danh từ trừu tượng
Các danh từ mang nghĩa trừu tượng như love, happiness, freedom, success… không dùng mạo từ khi nói chung.
Ví dụ:
- Love is beautiful. → (Tình yêu thật đẹp.)
- Happiness is important in my life. → (Hạnh phúc rất quan trọng trong cuộc sống của tôi.)
- Sau tính từ sở hữu hoặc danh từ sở hữu cách
Không dùng mạo từ sau các từ chỉ sở hữu như my, your, his, her, our, their, hoặc sau danh từ có ‘s.
Ví dụ:
- I like Bella’s new house. → (Tôi thích căn nhà mới của Bella.)
- Rose is playing with my toys. → (Rose đang chơi với đồ chơi của tôi.)
>>> Tải ngay bộ Đề Thi Mẫu VSTEP PDF có đáp án chi tiết để luyện tập trước kỳ thi.
Bài tập mạo từ A, An, The trong tiếng Anh (có đáp án)


Bài tập 1: Điền mạo từ “a”, “an”, “the” thích hợp vào chỗ trống
- Lisa wants to buy _____ umbrella because it’s raining outside.
- Peter is _____ honest person, everyone in the office likes him.
- We visited _____ Eiffel Tower when we were in Paris.
- Could you pass me _____ salt, please?
- He is _____ best football player in our team.
- My father works in _____ office near our house.
- Tom has just adopted _____ adorable cat.
- There was _____ accident on the highway this morning.
- Jenny wants to become _____ artist when she grows up.
- I always listen to _____ music before going to bed.
- Have you ever been to _____ United States?
- We stayed at _____ small hotel by the beach.
- She didn’t eat _____ breakfast this morning because she was late.
- That’s _____ same car we saw yesterday!
- Do you know _____ man who lives next door?
- I need _____ hour to finish my homework.
- There isn’t _____ supermarket near my neighborhood.
- My mother bought me _____ pair of shoes yesterday.
- _____ Amazon River is one of the longest rivers in the world.
- He usually drinks _____ cup of coffee every morning.
Đáp án
- an 2. an 3. the 4. the 5. the
- an 7. an 8. an 9. an 10. x
- the 12. a 13. x 14. the 15. the
- an 17. a 18. a 19. the 20. a
Bài tập 2: Viết lại câu bằng cách thêm mạo từ “a”, “an” hoặc “the” nếu cần thiết
- I saw cat sleeping on roof.
- She wants to be engineer in future.
- We went to cinema to watch new movie.
- Sun rises in east and sets in west.
- He gave me umbrella because it was raining.
- They visited museum yesterday.
- I bought book and notebook from store.
- She is eating apple.
- I met man who helped me find my phone.
- They climbed Mount Everest last year.
Đáp án
- I saw a cat sleeping on the
- She wants to be an engineer in the
- We went to the cinema to watch a new movie.
- The sun rises in the east and sets in the
- He gave me an umbrella because it was raining.
- They visited the museum yesterday.
- I bought a book and a notebook from the
- She is eating an
- I met the man who helped me find my phone.
- They climbed Mount Everest last year. (Không dùng mạo từ trước tên núi đơn lẻ.)
Trên đây là toàn bộ kiến thức về mạo từ trong tiếng Anh cùng hướng dẫn chi tiết cách sử dụng a, an, the đúng chuẩn ngữ pháp. Hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ bản chất, ghi nhớ dễ dàng hơn và tự tin áp dụng mạo từ trong giao tiếp cũng như bài viết tiếng Anh hàng ngày.
Nếu bạn đang muốn nâng cao trình độ tiếng Anh hoặc chinh phục các chứng chỉ TOEIC và VSTEP, hãy tham gia ngay các khóa học luyện thi tại Anh Ngữ Thiên Ân.
Với giảng viên giàu kinh nghiệm, lộ trình cá nhân hóa và bộ đề luyện chuẩn format mới nhất, Thiên Ân cam kết giúp học viên đạt điểm mục tiêu trong thời gian ngắn nhất.
- Khóa học luyện thi TOEIC: Rèn kỹ năng nghe – đọc – chiến thuật làm bài giúp tăng điểm nhanh.
- Khóa học luyện thi VSTEP: Ôn luyện 4 kỹ năng toàn diện, bám sát đề thi B1–B2–C1 theo khung năng lực 6 bậc Việt Nam.
Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học phù hợp và nhận ưu đãi học phí đặc biệt!
Chức Năng Của 3 Mạo Từ A - An - The
- Bạn chưa biết cách dùng mạo từ a-an-the trong tiếng Anh sao cho chính xác?
- Việc sử dụng các mạo từ đôi khi gây khó khăn cho bạn khi nói hay viết?
- Bạn lúng túng khi gặp câu hỏi trong đề thi chứng chỉ tiếng Anh cần bạn phân biệt sao cho phù hợp?
Bài chia sẻ này dành cho bạn!


- Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General)
- Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1)
- Cấu trúc đề thi PET (B1) Cambridge
- Cấu trúc đề thi TOEIC Speaking & Writing
- Cấu trúc đề thi TOEIC Listening & Reading
- Kinh nghiệm làm bài thi IELTS
- Kinh nghiệm làm bài thi PET (B1)
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Speaking & Writing
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Listening & Reading
Chức Năng Của 3 Mạo Từ A - An - The
1. Chức năng của mạo từ a:
1.1. A = one, chỉ số lượng: 1
1.2. A được dùng đứng trước danh từ chưa xác định.
1.3. A được dùng để nhắc đến một người / vật nào đó (hình thức số it), thường liên quan đến nghề nghiệp / bản chất.
1.4. A còn được dùng để thể hiện giá cả, tỉ lệ, các đơn vị đo lường khác trên mỗi đơn vị.
2. Chức năng của mạo từ an:
2.1. Tương tự mạo từ a ở các chức năng trên (mục 1.1, 1.2, 1.3, 1.4, 1.5).
2.2. Lưu ý: Ta dùng mạo từ an khi từ đi ngay sau đó là từ bắt đầu bằng một nguyên âm khi phát âm ra. Gồm 5 nguyên âm U E O A I (thần chú: “uể oải”).
3. Chức năng của mạo từ the:
3.1. The được dùng đứng trước danh từ xác định.
3.2. The còn được dùng để chỉ sự vật, hiện tượng, người duy nhất, không có cái thứ hai.
3.3. The được dùng khi đi với con số, ngày.
3.4. The cũng được dùng để chỉ một nhóm người, khi đó the sẽ đứng trước tính từ.
3.5. The + Danh từ số ít khi ta nhắc đến một cách chung chung về sự việc nào đó.
3.6. The còn được dùng để đề cập đến nhạc cụ.
3.7. The được dùng trong hình thức so sánh nhất với tính từ dài.
3.8. The được dùng trong hình thức so sánh kép. (the + so sánh hơn + ….., the + so sánh hơn + …..).
Chức Năng Của 3 Mạo Từ A - An - The
Hy vọng với bài chia sẻ hữu ích bên trên, các bạn đã biết cách phân biệt mạo từ a-an-the chính xác trong tiếng Anh, các bạn có thể tự tin phát âm các từ vựng mà mình chưa chắc chắn.
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài chia sẻ tiếp theo từ Anh ngữ Thiên Ân!
Link từ điển Oxford dùng cho việc tra cứu: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com
(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – Chức Năng Của 3 Mạo Từ A-An-The Trong Tiếng Anh – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác)
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Ut elit tellus, luctus nec ullamcorper mattis, pulvinar dapibus leo.


































