Cách Phát Âm Đuôi Động Từ ed Dễ Nhớ
- Bạn chưa biết cách phát âm đuôi ed trong tiếng Anh sao cho chính xác?
- Việc sử dụng cách phát âm đôi khi gây khó khăn cho bạn khi nói tiếng Anh?
- Bạn lúng túng khi gặp câu hỏi tiếng Anh cần bạn biết cách phân biệt các từ có đuôi là ed?
- Bạn thường xuyên áp dụng cách phát âm là /id/ cho tất cả các trường hợp liệu có đúng?
Bài chia sẻ này dành cho bạn!

- Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General)
- Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1)
- Cấu trúc đề thi PET (B1) Cambridge
- Cấu trúc đề thi TOEIC Speaking & Writing
- Cấu trúc đề thi TOEIC Listening & Reading
- Kinh nghiệm làm bài thi IELTS
- Kinh nghiệm làm bài thi PET (B1)
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Speaking & Writing
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Listening & Reading
Cách Phát Âm Đuôi Động Từ ed Dễ Nhớ
Phát âm là /id/
- Khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hay /d/.
* Thần chú ghi nhớ: “Tình đầu”
- Ví dụ:
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Câu ví dụ |
Waited | /´weitid/ | Chờ đợi | He waited in vain for her reply. (Anh ấy chờ đợi sự hồi âm của của ấy trong vô vọng) |
Added | /‘ædid/ | Thêm vào | She added hot water to her tea. (Cô ấy đã cho thêm nước nóng vào món trà) |
Phát âm là /t/
- Khi động từ kết thúc bởi các âm: /tʃ/, /p/, /f/, /s/, /k/, /θ/ (thường thể hiện bằng “th”), /ʃ/.
* Câu thần chú ghi nhớ: “Chính phủ phát sách không thèm share” cho dễ nhớ nhé!
- Ví dụ:
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Câu ví dụ |
Hoped | /həʊpt/ | Hy vọng | I hoped of winning. (Cô ấy đã hy vọng vào việc giành chiến thắng) |
Coughed | /kɔ:ft/ | Ho | I coughed because the weather was bad. (Bởi vì thời tiết xấu nên tôi bị ho) |
Fixed | /fikst/ | Sửa chữa | She fixed the machine. (Cô ấy đã sửa cái máy.) |
Phát âm là /d/
- Trong các trường hợp còn lại.
- Ví dụ:
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Câu ví dụ |
Cried | /kraid/ | Khóc | The baby cried. (Đứa bé đã khóc) |
Smiled | /smaild/ | Cười | She smiled with me. (Cô ấy đã cười với tôi) |
Played | /pleid/ | Chơi | I played football yesterday. (Hôm qua tôi chơi đá bóng) |
Những trường hợp đặc biệt
Các bạn cần lưu ý những trường hợp sau, cách phát âm đuôi ed sẽ không tuân theo 3 quy tắc trên:
- naked (adj) /ˈneɪkɪd/: khỏa thân
- wicked (adj) /ˈwɪkɪd/: gian trá
- beloved (adj) /bɪˈlʌvd/ hoặc /bɪˈlʌvɪd/: yêu quý
- sacred (adj) /ˈseɪkrɪd/: thiêng liêng
- hatred (adj) /ˈheɪtrɪd/: căm ghét
- wretched (adj) /ˈretʃɪd/: khốn khổ
- rugged (adj) /ˈrʌɡɪd/: lởm chởm, ghồ ghề
- ragged (adj) /ˈræɡɪd/: rách rưới, tả tơi
- dogged (adj) /ˈdɒɡɪd/: kiên cường
- learned (adj) /ˈlɜːnɪd/
- learned (v) /lɜːnd/
- blessed (adj) /ˈblesɪd/: may mắn
- blessed (v) /ˈblest/: ban phước lành
- cursed (v) /kɜːst/: nguyền rủa
- cursed (adj) /ˈkɜːsɪd/: đáng ghét
- crabbed (adj) /ˈkræbɪd/: chữ nhỏ, khó đọc
- crabbed (v) /kræbd/: càu nhàu, gắt gỏng
- crooked (adj) /ˈkrʊkɪd/: xoắn, quanh co
- crooked (V) /ˈkrʊkt/: lừa đảo
- used (adj) /juːst/: quen
- used (v) /juːsd/: sử dụng
- aged (adj) /ˈeɪdʒɪd/: lớn tuổi
Trên đây là cách phát âm động từ đuôi ed dễ nhớ. Hãy ghi chú để không còn bị sai khi gặp nữa nhé!
Cách Phát Âm Đuôi Động Từ ed Dễ Nhớ
Hy vọng với bài chia sẻ ngắn bên trên, các bạn đã biết cách phát âm chính xác từ có đuôi ed trong tiếng Anh.
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài chia sẻ tiếp theo từ Anh ngữ Thiên Ân!
Link từ điển Oxford dùng cho việc tra cứu: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com
(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – Cách Phát Âm Đuôi Động Từ ed Dễ Nhớ – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác)