cach phat am duoi ed trong tieng anh - anh ngu thien an

Cách Phát Âm Động Từ Đuôi ed Dễ Nhớ

Cách Phát Âm Đuôi Động Từ ed Dễ Nhớ

    • Bạn chưa biết cách phát âm đuôi ed trong tiếng Anh sao cho chính xác?
    • Việc sử dụng cách phát âm đôi khi gây khó khăn cho bạn khi nói tiếng Anh?
    • Bạn lúng túng khi gặp câu hỏi tiếng Anh cần bạn biết cách phân biệt các từ có đuôi là ed?
    • Bạn thường xuyên áp dụng cách phát âm là /id/ cho tất cả các trường hợp liệu có đúng?

Bài chia sẻ này dành cho bạn!

kinh nghiem hoc tieng anh - anh ngu thien an

Cách Phát Âm Đuôi Động Từ ed Dễ Nhớ

  • Khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hay /d/.

Thần chú ghi nhớ: “Tình đầu”

  • Ví dụ:

Từ

Phiên âmNghĩaCâu ví dụ
Waited/´weitid/Chờ đợi

He waited in vain for her reply.

(Anh ấy chờ đợi sự hồi âm của của ấy trong vô vọng)

Added/‘ædid/Thêm vào

She added hot water to her tea.

(Cô ấy đã cho thêm nước nóng vào món trà)

  • Khi động từ kết thúc bởi các âm: /tʃ/, /p/, /f/, /s/, /k/, /θ/ (thường thể hiện bằng “th”), /ʃ/.

* Câu thần chú ghi nhớ: “Chính phủ phát sách không thèm share” cho dễ nhớ nhé!

  • Ví dụ:
TừPhiên âmNghĩaCâu ví dụ
Hoped/həʊpt/Hy vọng

I hoped of winning.

(Cô ấy đã hy vọng vào việc giành chiến thắng)

Coughed/kɔ:ft/Ho

I coughed because the weather was bad.

(Bởi vì thời tiết xấu nên tôi bị ho)

Fixed/fikst/Sửa chữa

She fixed the machine.

(Cô ấy đã sửa cái máy.)

  • Trong các trường hợp còn lại.
  • Ví dụ:
TừPhiên âmNghĩaCâu ví dụ
Cried/kraid/Khóc

The baby cried.

(Đứa bé đã khóc)

Smiled/smaild/Cười

She smiled with me.

(Cô ấy đã cười với tôi)

Played/pleid/Chơi

I played football yesterday.

(Hôm qua tôi chơi đá bóng)

Các bạn cần lưu ý những trường hợp sau, cách phát âm đuôi ed sẽ không tuân theo 3 quy tắc trên:

  • naked (adj) /ˈneɪkɪd/: khỏa thân
  • wicked (adj) /ˈwɪkɪd/: gian trá
  • beloved (adj) /bɪˈlʌvd/ hoặc /bɪˈlʌvɪd/: yêu quý
  • sacred (adj) /ˈseɪkrɪd/: thiêng liêng
  • hatred (adj) /ˈheɪtrɪd/: căm ghét
  • wretched (adj) /ˈretʃɪd/: khốn khổ
  • rugged (adj) /ˈrʌɡɪd/: lởm chởm, ghồ ghề
  • ragged (adj) /ˈræɡɪd/: rách rưới, tả tơi
  • dogged (adj) /ˈdɒɡɪd/: kiên cường
  • learned (adj) /ˈlɜːnɪd/
  • learned (v) /lɜːnd/
  • blessed (adj) /ˈblesɪd/: may mắn
  • blessed (v) /ˈblest/: ban phước lành
  • cursed (v) /kɜːst/: nguyền rủa
  • cursed (adj) /ˈkɜːsɪd/: đáng ghét
  • crabbed (adj) /ˈkræbɪd/: chữ nhỏ, khó đọc
  • crabbed (v) /kræbd/: càu nhàu, gắt gỏng
  • crooked (adj) /ˈkrʊkɪd/: xoắn, quanh co
  • crooked (V) /ˈkrʊkt/: lừa đảo
  • used (adj) /juːst/: quen
  • used (v) /juːsd/: sử dụng
  • aged (adj) /ˈeɪdʒɪd/: lớn tuổi

Trên đây là cách phát âm động từ đuôi ed dễ nhớ. Hãy ghi chú để không còn bị sai khi gặp nữa nhé! 

Xem nhanh lịch học

Cách Phát Âm Đuôi Động Từ ed Dễ Nhớ

Hy vọng với bài chia sẻ ngắn bên trên, các bạn đã biết cách phát âm chính xác từ có đuôi ed trong tiếng Anh.

Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài chia sẻ tiếp theo từ Anh ngữ Thiên Ân!

Link từ điển Oxford dùng cho việc tra cứu: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com

(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – Cách Phát Âm Đuôi Động Từ ed Dễ Nhớ – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác) 

Bài Viết Khác

Thế Giới Phòng Chống HIV/AIDS 1/12 – Những Điều Cần Biết Về Ngày Này

Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General) Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1) Cấu…

Ngày Black Friday 24/11 – Những Điều Cần Biết Về Sự Kiện Này

Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General) Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1) Cấu…

Cấu Trúc Đề Thi B2 First (FCE B2-C1)

Đề Thi B2 First FCE Cambridge 2023 (B2-C1) Bạn đang tìm hiểu về đề thi…

Nhà Giáo Việt Nam 20/11 – Những Điều Cần Biết Về Ngày Này

Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General) Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1) Cấu…

Quốc Tế Nam Giới 19/11 – Những Điều Cần Biết Về Ngày Này

Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General) Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1) Cấu…

Thiếu Nhi Thế Giới 20/11 – Những Điều Cần Biết Về Ngày Này

Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General) Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1) Cấu…

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

Vui lòng điền đầy đủ các thông tin theo mẫu dưới đây,
Anh Ngữ Thiên Ân sẽ liên lạc với bạn trong 1 – 2 ngày làm việc. Hoặc gọi ngay cho Trung tâm theo số điện thoại bên dưới.

Tất Cả Khoá Học

Cảm Nhận Của Học Viên