Sự Khác Biệt Giữa War, Warfare, Battle, Fight, Conflict
- Bạn chưa biết sự khác biệt giữa War, Warfare, Battle, Fight, Conflict trong tiếng Anh sao cho chính xác?
- Việc sử dụng các từ này mang nghĩa “chiến tranh, cuộc chiến” đôi khi gây khó khăn cho bạn khi nói hay viết?
- Bạn lúng túng khi gặp câu hỏi tiếng Anh cần bạn lựa chọn cho hợp lý với ngữ cảnh?
Bài chia sẻ này dành cho bạn!

- Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General)
- Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1)
- Cấu trúc đề thi PET (B1) Cambridge
- Cấu trúc đề thi TOEIC Speaking & Writing
- Cấu trúc đề thi TOEIC Listening & Reading
- Kinh nghiệm làm bài thi IELTS
- Kinh nghiệm làm bài thi PET (B1)
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Speaking & Writing
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Listening & Reading
Sự Khác Biệt Giữa War, Warfare, Battle, Fight, Conflict
War
Từ vựng | Phiên âm | Ngữ nghĩa | Ví dụ |
War (n) | /wɔː(r)/ | 1. Diễn tả một tình huống mà ở đó hai hoặc nhiều quốc gia, nhiều người đối đầu với nhau trong một khoảng thời gian. | + The Second World War (Chiến tranh thế giới thứ 2). + The war between England and Scotland (Chiến tranh giữa Anh và Scotland). |
2. Hoàn cảnh xảy ra sự cạnh tranh, xung đột giữa các tập thể, các công ty hay các quốc gia,… | War between man and nature. (Cuộc chiến giữa con người và thiên nhiên). | ||
3. Sự đấu tranh diễn ra trong thời gian dài để loại bỏ một điều gì đó không hay (ví dụ như các tệ nạn). | A major step in the war against cancer. (Bước tiến quan trọng trong cuộc chiến chống lại ung thư). |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, danh từ war chỉ một cuộc chiến giữa 2 hay nhiều bên và toàn bộ những gì liên quan đến nó trong một khoảng thời gian xác định.
- Thứ hai, war mang nghĩa đặc thù là chiến tranh. Nhắc đến chiến tranh, ta nghĩ ngay đến Mặc khác, danh từ này được sử dụng phổ biến trong cuộc chiến tranh có quy mô lớn, cả về lực lượng, thiệt hại và tác động của nó.
- Thứ ba, war còn mang nghĩa ám chỉ đến sự cạnh tranh, xung đột giữa các nhóm, tập thể, công ty. Nhắc đến hoàn cảnh xảy ra sự xung đột ấy.
Warfare
Từ vựng | Phiên âm | Ngữ nghĩa | Ví dụ |
Warfare (n) | /ˈwɔːfeə(r)/ | 1. Việc tiến hành một cuộc chiến, đặc biệt khi cuộc chiến đó sử dụng các loại vũ khí hoặc phương pháp đặc thù. | 1. By the late 1800s, the invention of machine guns and cannons was changing warfare in terrible ways. (Vào cuối những năm 1800, việc phát minh ra súng máy và đại bác đã thay đổi chiến tranh theo những cách khủng khiếp). |
2. Cuộc xung đột, đấu tranh dữ dội với các nhóm, tập thể, công ty,… | 2. The debate soon degenerated into warfare. (Cuộc tranh luận đã sớm biến thành cuộc xung đột) |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, danh từ warfare nhấn mạnh đến cách tiến hành cuộc chiến. Được dùng để mô tả cuộc chiến có sử dụng vũ khí hoặc phương thức đặc thù.
- Thứ hai, warfare còn ám chỉ cuộc xung đột, đấu tranh dữ dội giữa các nhóm, tập thể, công ty vì lợi ích gì đó. Nghĩa này cũng nhấn mạnh đến cách tiến hành cuộc chiến thay vì là hoàn cảnh có sự tồn tại của cuộc chiến.
Battle
Từ vựng | Phiên âm | Ngữ Nghĩa | Ví dụ |
Battle (n) | /ˈbætl/ | 1. Trận chiến giữa các quân đội, hạm đội hoặc không quân trong suốt cuộc chiến tranh nào đó. | 1.1. “Sir, the ship is not ready for battle.” (“Thưa ngài, con tàu vẫn chưa sẵn sàng cho trận chiến.”). 1.2. The battle of Waterloo (trận chiến Waterloo). |
2. Một cuộc tranh luận, trận chiến để giành quyền lực hoặc sự kiểm soát điều gì đó. | 1.1. A battle with an insurance company. (Cuộc chiến với công ty bảo hiểm). 2.2. The South had won the Battle of Chancellorsville.(Quân đội miền Nam đã giành chiến thắng trong trận chiến Chancellorsville). | ||
3. Sự nỗ lực để giải quyết một vấn đề hoặc chiến thắng hoàn cảnh khó khăn. | Tom lost in his battle with cancer. (Tom đã thua trong cuộc chiến chống ung thư của mình). |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, danh từ battle nhấn mạnh đến trận chiến. Được dùng để mô tả trận chiến của hạm đội, không quân hoặc tàu chiến trong suốt một cuộc chiến. Do đó, battle khác xa so với war (cuộc chiến tranh), warfare (chiến tranh có vũ khí đặc thù).
- Thứ hai, battle còn ám chỉ cuộc tranh luận, trận chiến để giành quyền lực, sự kiểm soát. Nghĩa này nhấn mạnh đến cuộc chiến thay vì là hoàn cảnh có sự tồn tại của cuộc chiến.
Fight
Từ vựng | Phiên âm | Ngữ nghĩa | Ví dụ |
fight (v) | /faɪt/ | 1. Tham gia một trận chiến chống lại kẻ thù. | 1. They gathered soldiers to fight the invading army. (Họ tập trung binh lính để chiến đấu với quân xâm lược). |
2. Chống lại ai đó bằng vũ lực. | 2. My little brothers are always fighting. (Mấy đứa em trai của tôi lúc nào cũng đánh nhau). | ||
fight (n) | 1. Một trận chiến sử dụng vũ lực để chống lại ai đó hoặc điều gì đó. | 1. He got into a fight with a man in the bar. (Anh ta đã đánh nhau với một người đàn ông trong quán bar). | |
2. Cuộc chiến để tranh giành vị trí, một địa danh, một vùng đất nào đó. | 2. In the fight for Lemburg, the Austrians were defeated. (Trong cuộc chiến tranh giành Lemburg, quân đội Áo đã bị đánh bại). |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, từ fight vừa là một danh từ, vừa là một động từ.
- Thứ hai, danh từ fight nhấn mạnh đến trận chiến dùng vũ lực. Được dùng để mô tả trận chiến bảo vệ bản thân của ai đó trước người khác. Do đó, fight khác xa so với war (cuộc chiến tranh), warfare (chiến tranh có vũ khí đặc thù) hay battle (trận chiến). Các từ trên không nhấn mạnh vào yếu tố vũ lực và bảo vệ bản thân (phòng vệ).
CONFLICT
Từ vựng | Phiên âm | Ngữ nghĩa | Ví dụ |
conflict (n) | /ˈkɒnflɪkt/ | 1. Sự xung đột, mâu thuẫn giữa các bên liên quan khi không thống nhất được quan điểm chung. | 1. She found herself in conflict with her parents over her future career. (Cô ấy đã xung đột với cha mẹ mình khi lựa chọn công việc tương lai). |
2. Sự xung đột, đấu tranh giữa hai quốc gia. | 2. A conflict between the two countries could easily spread across the whole region. (Mâu thuẫn giữa hai nước có thể dễ dàng lan rộng khắp cả vùng). |
Sự khác biệt: Conflict là sự xung đột, mâu thuẫn giữa các bên liên quan khi không thể tìm ra được sự thống nhất chung về quan điểm, quyền lợi. Danh từ này không ám chỉ hoàn toàn đến cuộc chiến tranh.
Sự Khác Biệt Giữa War, Warfare, Battle, Fight, Conflict
Hy vọng với bài chia sẻ ngắn bên trên, các bạn đã biết cách phân biệt giữa War, Warfare, Battle, Fight, Conflict chính xác trong tiếng Anh.
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài chia sẻ tiếp theo từ Anh ngữ Thiên Ân!
Link từ điển Oxford dùng cho việc tra cứu: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com
(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – Sự Khác Biệt Giữa War, Warfare, Battle, Fight, Conflict – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác)