Sự Khác Biệt Giữa Prize, Award, Reward, Bonus Trong Tiếng Anh
- Bạn chưa biết cách phân biệt giữa Prize, Award, Reward, Bonus trong tiếng Anh sao cho chính xác?
- Việc sử dụng cách nói “phần thưởng, giải thưởng” đôi khi gây khó khăn cho bạn khi nói hay viết?
- Bạn loay hoay khi gặp người nước ngoài cần bạn biết cách lựa chọn từ phù hợp với ngữ cảnh?
Bài chia sẻ này dành cho bạn!

- Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General)
- Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1)
- Cấu trúc đề thi PET (B1) Cambridge
- Cấu trúc đề thi TOEIC Speaking & Writing
- Cấu trúc đề thi TOEIC Listening & Reading
- Kinh nghiệm làm bài thi IELTS
- Kinh nghiệm làm bài thi PET (B1)
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Speaking & Writing
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Listening & Reading
Sự Khác Biệt Giữa Prize, Award, Reward, Bonus Trong Tiếng Anh
PRIZE
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Prize (n) | /praɪz/ | Giải thưởng được trao cho người chiến thắng một cuộc thi, cuộc đua, hoặc trao cho người hoàn thành công việc rất tốt, hiệu quả. | 1. There’s a big prize for the fastest runner in high school athletics. (Có một giải thưởng lớn cho người chạy nhanh nhất trong môn điền kinh ở trường trung học). 2. Juan Manuel Santos, a former Colombian politician, was the sole recipient of the 2016 Nobel Peace Prize. (Juan Manuel Santos, cựu chính trị gia người Colombia, là người duy nhất nhận được giải thưởng Nobel Hòa Bình 2016). |
AWARD
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Award (n) | /əˈwɔːrd/ | Giải thưởng hoặc một số tiền được trao cho một người nào đó sau một quyết định chính thức. Thông thường award sẽ đi chung với tên giải thưởng cụ thể. | 1. My Tam became the first Vietnamese artist receiving the Best Asian Artist title at the Mnet Asian Music Awards 2012. (Mỹ Tâm là nghệ sĩ Việt Nam đầu tiên nhận được giải thưởng nghệ sĩ Châu Á giỏi nhất tại giải thưởng Âm nhạc Châu Á Mnet). 2. There are thousands of literature awards held throughout the world every year. (Có hàng ngàn giải thưởng văn học được tổ chức trên khắp thế giới mỗi năm). |
REWARD
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Reward (n) | / rɪˈwɔːd/ | Phần thưởng – Một thứ mà bạn nhận được, ghi nhận cho nỗ lực mà bạn có để hoàn thành tốt công việc. | Try your best to finish this task, we will take a reward into consideration for you. (Nỗ lực hết mình để hoàn thành nhiệm vụ này, chúng tôi sẽ cân nhắc một phần thưởng cho bạn). |
BONUS
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Bonus (n) | /ˈboʊnəs/ | Tiền thưởng thêm vào tiền lương, thù lao hay khoản thanh toán khi bạn làm việc tốt. | 1. Your salary was set at an equivalent of US $1,000 at the beginning of the work, plus a bonus if you are hard-working. (Lương của bạn được thiết lập ở mức 1000 USD vào thời gian đầu, cộng thêm một khoản thưởng nếu làm việc chăm chỉ). 2. If you work overtime on the weekend, you will get a bonus that was 10% of your monthly wages. (Nếu bạn làm việc tăng ca vào cuối tuần, bạn sẽ nhận được một khoản thưởng là 10% lương tháng của mình). |
Tổng Kết
1. Prize:
Mang nghĩa giải thưởng dành tặng cho những người dùng hết sức mình, dùng mọi sự nỗ lực để chiến thắng trong một trận đấu, một cuộc thi. Ngoài ra, prize cũng được hiểu là phần thưởng dành tặng cho một người vì đã thực hiện rất tốt công việc của mình. Với ý nghĩa này, ta thấy:
+ Prize khác biệt với award (giải thưởng cho thành tựu được ghi nhận) và bonus (phần thưởng bằng tiền được thêm vào lương, thanh toán).
+ Đối với reward, trong ngữ nghĩa là phần thưởng cho công việc tốt được làm, prize đồng nghĩa với reward. Tuy nhiên trên thực tế, với nghĩa phần thưởng thì reward được dùng phổ biến hơn.
2. Award:
Mang nghĩa là một giải thưởng danh giá, đã được xem xét, cân nhắc kỹ lưỡng trước khi trao. Award được đưa ra để công nhận và đánh giá cao thành tựu, thành tích của một cá nhân xuất sắc, đáng được ngưỡng mộ. (thường là bằng kỷ niệm chương, giấy khen và tiền). Với nghĩa này, ta thấy:
+ Award khác biệt với prize (giải thưởng sau khi chiến thắng cuộc thi, trò chơi,…) hay bonus (tiền thưởng).
+ Đối với reward, award khác biệt khá rõ ràng. Award là một giải thưởng chính thức, thường đi với một cái tên riêng. Reward lại là phần thưởng được trao có thể chính thức hoặc không khi ai đó thực hiện công việc tốt.
3. Reward:
Mang nghĩa phần thưởng – một thứ mà bạn nhận được, ghi nhận cho nỗ lực mà bạn có để hoàn thành tốt công việc. Với ý nghĩa này, reward khác biệt hoàn toàn với award và bonus. Riêng đối với prize, sự khác biệt được phân tích tương tự như ở mục 1 trên.
4. Bonus:
Mang nghĩa là phần thưởng bằng tiền. Đơn giản là tiền thưởng thêm cho một cá nhân, khi họ được công nhận là làm việc hiệu quả. Khoản thưởng này có thể kèm theo tiền lương, thù lao hay khoản thanh toán.
Với ý nghĩa này, bonus gần như tách biệt với ngữ nghĩa của prize, award cũng như reward.
Sự Khác Biệt Giữa Prize, Award, Reward, Bonus Trong Tiếng Anh
Hy vọng với bài chia sẻ ngắn bên trên, các bạn đã biết sự khác biệt giữa Prize, Award, Reward, Bonus chính xác trong tiếng Anh.
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài chia sẻ tiếp theo từ Anh ngữ Thiên Ân!
Link từ điển Oxford dùng cho việc tra cứu: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com
(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – Sự Khác Biệt Giữa Prize, Award, Reward, Bonus Trong Tiếng Anh – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác)