Skeptical, Doubtful, Dubious, Suspicious | Sự Khác Biệt?
- Bạn chưa biết cách phân biệt Skeptical, Doubtful, Dubious, Suspicious trong tiếng Anh sao cho chính xác?
- Việc sử dụng các từ trên đôi khi gây khó khăn cho bạn khi nói hay viết bởi chúng có cùng nét nghĩa “nghi ngờ”?
- Bạn lúng túng khi gặp các câu hỏi tiếng Anh cần bạn lựa chọn từ nào phù hợp với ngữ cảnh nhất?
Bài chia sẻ này dành cho bạn!

- Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General)
- Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1)
- Cấu trúc đề thi PET (B1) Cambridge
- Cấu trúc đề thi TOEIC Speaking & Writing
- Cấu trúc đề thi TOEIC Listening & Reading
- Kinh nghiệm làm bài thi IELTS
- Kinh nghiệm làm bài thi PET (B1)
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Speaking & Writing
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Listening & Reading
Skeptical, Doubtful, Dubious, Suspicious | Sự Khác Biệt?
1. Skeptical
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Skeptical | /ˈskeptɪkl/ | Skeptical about / of something | I am skeptical about his chances of winning. (Tôi tin rằng anh ta có nhiều cơ hội giành chiến thắng). |
Sự khác biệt:
Ý nghĩa của skeptical rất đơn giản, ám chỉ cảm giác của ai đó khi nghi ngờ hoặc tin chuyện gì đó là đúng hoặc sẽ xảy ra. Ý nghĩa này giúp skeptical khác biệt với doubtful, dubious, suspicious (xem các mục bên dưới).

2. Doubtful
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Doubtful | /ˈdaʊtfl/ | 1. Doubtful about something/ doing something | 1. He was doubtful about accepting extra work. (Anh ta không chắc về việc sẽ nhận thêm công việc). |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, doubtful thể hiện sự không chắc chắn của ai đó về điều gì hoặc không chắc là họ sẽ làm việc gì đó. Ý nghĩa này khác biệt hoàn toàn với skeptical (nghi ngờ điều gì đó là đúng hoặc sẽ xảy ra) ở đối tượng nghi ngờ.
- Thứ hai, doubtful còn có thêm những nét nghĩa khác như không có khả năng xảy ra; hàng hóa không đúng giá trị thực; việc gì đó khả năng sẽ tệ đi. Những nghĩa này giúp doubtful khác biệt rất nhiều với skeptical, dubious, suspicious.
The wine is of doubtful quality.
3. Dubious
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Dubious | /ˈdjuːbiəs/ | 1. Dubious about something / doing something Không chắc chắn về điều gì; không chắc sẽ làm việc gì đó vì nghi ngờ nó sẽ tệ đi hoặc vì không rõ kết quả là tốt hay xấu. 2. Mang tính mập mờ, không minh bạch. | 1. I was rather dubious about this idea. (Tôi khá là không chắc chắn về ý tưởng này). 2. They indulged in some highly dubious business practices to obtain their current position in the market. (Họ tự cho phép mình thực hiện những hoạt động kinh doanh không minh bạch để giành được chỗ đứng hiện tại trên thị trường). |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, dubious thể hiện cảm giác không chắc chắn về điều gì đó. Nét nghĩa này giúp dubious tương đồng với doubtful. Tuy nhiên dubious còn nhấn mạnh đến việc không chắc sẽ làm gì vì nghi ngờ rằng nó sẽ tệ đi hoặc không rõ kết quả là tốt hay xấu để quyết định.
- Thứ hai, dubious còn ám chỉ đến tính mập mờ, không minh bạch trong công việc, đặc biệt là kinh doanh. Do đó nét nghĩa này giúp dubious khác biệt hoàn toàn với skeptical, doubtful, suspicious.
She was rather dubious about this idea.
4. Suspicious
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Suspicious | /səˈspɪʃəs/ | 1. Suspicious of / about somebody / something Nghi ngờ rằng ai đó đã làm việc gì sai, trái pháp luật hoặc không trung thực. 2. Đáng ngờ/khả nghi/ không minh bạch. | 1. They became suspicious of his behavior and immediately contacted the police. (Họ nghi ngờ về hành vi của anh ta và lập tức báo tin cho cảnh sát). |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, suspcious thể hiện cảm giác nghi ngờ ai đó vì cho rằng họ đã làm sai, phi pháp hoặc không trung thực. Với yếu tố phi pháp, không trung thực, ta nhận thấy suspicious khác biệt với skeptical, doubtful, dubious.
- Thứ hai, suspicious còn ám chỉ tính đáng ngờ, khả nghi, không minh bạch. Có vẻ tương đồng với dubious ở nét nghĩa này, tuy nhiên phạm vi nghĩa của suspicious rộng hơn dubious, không giới hạn ở tính chất công việc, kinh doanh.
They became suspicious of his behavior and immediately contacted the police.
Tổng Kết
Skeptical (adj) | Doubtful (adj) |
Ý nghĩa của skeptical rất đơn giản, ám chỉ cảm giác của ai đó khi nghi ngờ hoặc tin chuyện gì đó là đúng hoặc sẽ xảy ra. Ý nghĩa này giúp skeptical khác biệt với doubtful, dubious, suspicious |
|
Dubious (adj) | Suspicious (adj) |
|
|
Skeptical, Doubtful, Dubious, Suspicious | Sự Khác Biệt?
Hy vọng với bài chia sẻ ngắn bên trên, các bạn đã biết cách phân biệt Skeptical, Doubtful, Dubious, Suspicious trong tiếng Anh.
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài chia sẻ tiếp theo từ Anh ngữ Thiên Ân!
Link từ điển Oxford dùng cho việc tra cứu: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com
(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – Skeptical, Doubtful, Dubious, Suspicious | Sự Khác Biệt Trong Tiếng Anh – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác)