Phân Biệt Show, Indicate, Express, Perform, Point Out
- Nhắc đến nét nghĩa “chỉ ra, thể hiện ra” bạn thường nghĩ đến từ show, indicate, bạn thắc mắc không biết còn từ nào mang nét nghĩa này không?
- Việc sử dụng các từ show, indicate, express, perform, point out gây khó khăn cho bạn khi nói hay viết bởi chúng khác nhau về cách sử dụng?
- Bạn lúng túng khi gặp trong tiếng Anh hằng ngày hay trong các đề thi và không biết lựa chọn từ nào cho phù hợp?
Bài chia sẻ này dành cho bạn!


- Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General)
- Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1)
- Cấu trúc đề thi PET (B1) Cambridge
- Cấu trúc đề thi TOEIC Speaking & Writing
- Cấu trúc đề thi TOEIC Listening & Reading
- Kinh nghiệm làm bài thi IELTS
- Kinh nghiệm làm bài thi PET (B1)
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Speaking & Writing
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Listening & Reading
Phân Biệt Show, Indicate, Express, Perform, Point Out
1. Show /ʃəʊ/
Nghĩa | Ví dụ |
1. Chỉ ra, để: (i) làm cho rõ ràng; (ii) làm cho người khác thấy; (iii) thể hiện cái gì đó, thường dựa vào số liệu, bằng chứng. 2. Thể hiện ra bên ngoài, về: (i) cảm xúc • hành vi; phẩm chất. | 1. The survey has shown that customers prefer foreign products to domestic ones. (Bảng khảo sát chỉ ra rằng khách hàng thích những sản phẩm nước ngoài hơn những cái trong nước). 2. He showed himself to be ready for a new dating(Anh ấy đã thể hiện mình cho buổi hẹn hò mới) |
Sự Khác Biệt?
![]() ![]() The survey has shown that customers prefer foreign products to domestic ones.(Bảng khảo sát chỉ ra rằng khách hàng thích những sản phẩm nước ngoài hơn những cái trong nước) |
2. Indicate /ˈɪndɪkeɪt/
Nghĩa | Ví dụ |
1. Thể hiện ra, chỉ ra (điều gì đó đúng hoặc có tồn tại). 2. Chỉ ra dấu hiệu của một điều nào đó có thể xảy ra. 3. Làm cho một người chú ý đến người khác hoặc thứ khác bằng cách chỉ tay. | 1. These figures indicate our company’s tight budget. (Những con số này chỉ ra ngân sách hạn hẹp của công ty chúng ta). 2. Boiling hot weather at noon often indicates a heavy rain in the evening. (Thời tiết nóng bức vào buổi trưa thường chỉ ra dấu hiệu của một cơn mưa nặng hạt vào buổi chiều). 3. He indicates where we should put the book on. (Anh ấy chỉ ra nơi chúng tôi nên đặt cuốn sách). |
Sự Khác Biệt?
- Thứ nhất, indicate và show đều mang nghĩa “chỉ ra, thể hiện ra” một điều gì đó dựa vào bằng chứng, số liệu (đưa thông tin). Tuy nhiên, như phân tích ở mục 1, bản chất động từ show hàm ý giúp người nghe, người đọc THẤY ĐƯỢC rõ ràng thông tin mà người nói, người viết muốn thể hiện. Còn indicate lại sâu hơn, hàm ý chỉ ra thông tin để chứng minh tính đúng đắn, tồn tại của nó.
- Thứ hai, indicate không dùng để diễn tả cảm xúc, hành vi, phẩm chất. Đây là điểm khác biệt dễ thấy của indicate so với show, express.
- Thứ ba, indicate còn dùng để diễn tả khả năng xảy ra của một điều gì đó, mang tính dấu hiệu. Nét nghĩa này giúp indicate khác biệt với show (thể hiện cái gì rõ ràng trước mắt), express (thể hiện cảm xúc hiện tại), perform, point out.
- Thứ tư, indicate còn dùng để biểu đạt hành động chỉ tay để thể hiện thông tin gì. Nét nghĩa này tương tự point out nhưng khác biệt với show, express, perform.
Boiling hot weather at noon often indicates a heavy rain in the evening
3. Express /ɪkˈspres/
Nghĩa | Ví dụ |
1. Thể hiện cảm xúc, ý kiến bằng từ ngữ, vẻ mặt hoặc hành động. 2. Nói, viết hoặc giao tiếp theo cách bạn nghĩ hoặc cảm nhận; bày tỏ. | 1. Her parents express their fears when she usually goes back home late at night. (Bố mẹ cô ta bày tỏ sự lo sợ khi cô thường xuyên về nhà trễ vào buổi tối). 2. Introvert people have difficulties in expressing themselves. (Những người hướng nội gặp nhiều khó khăn trong việc thể hiện bản thân). |
Sự Khác Biệt?
- Thứ nhất, express thiên về thể hiện tình cảm, cảm xúc, thể hiện bản thân (qua việc giao tiếp, nói chuyện hoặc viết lách), còn show và indicate thường là “chỉ ra, thể hiện ra” dựa vào bằng chứng, số liệu. Đây là điểm khác biệt cơ bản giữa express với show, indicate. Bên cạnh đó, express cũng khác biệt về ngữ cảnh dùng với perform (trình diễn trong nghệ thuật, nhiệm vụ công việc). Đặc biệt, express không mô tả được hành động chỉ tay như point out.
- Thứ hai, show và express có thể được dùng để diễn tả cảm xúc. Tuy nhiên, show mang tính chung chung về cách thức thể hiện cảm xúc trong khi express chú trọng đến lời nói, hành vi, câu viết để biểu lộ ra.
- Thứ ba, sau express thường là một tân ngữ (express something) trong khi đó show và indicate còn có thể theo sau là một mệnh đề sau that.
They usually enjoy their leisure time for paintings which help them express thinking and emotion about life
4. Perform /pəˈfɔːm/
Nghĩa | Ví dụ |
1. Thể hiện trách nhiệm trong một việc gì đó (nhiệm vụ, công việc…). 2. Thể hiện, biểu diễn trên sân khấu. | 1. Researchers performed an experiment in the laboratory. (Những nhà nghiên cứu đã làm thí nghiệm trong phòng thí nghiệm). 2. Orange performed very well in Lan Song Xanh award ceremony few days ago. (Ca sĩ Orange đã biểu diễn rất tốt trong lễ trao giải Làn sóng xanh vài ngày trước). |
Sự Khác Biệt?
- Thứ nhất, perform mang nghĩa “thể hiện, trình diễn” trên sân khấu trước khán giả. Nét nghĩa này giúp perform khác biệt rất rõ với show, indicate, express, point out.
- Thứ hai, perform còn mang nghĩa thực hiện một công việc, nhiệm vụ nào đó (nói về cả con người lẫn máy móc). Nét nghĩa này cũng cụ thể hơn so với show, indicate (cho người ta thấy mình đang làm việc).
A laptop can perform many tasks at once
5. Point out /pɔɪnt aʊt/
Nghĩa | Ví dụ |
1. Chỉ ra (bằng cách sử dụng tay chỉ vào người/vật khác). 2. Chỉ ra (đề cập tới thứ gì đó để cung cấp thông tin). | 1. The tour guide pointed out the city museum. (Người hướng dẫn viên du lịch chỉ tay vào viện bảo tàng thành phố). 2. She tried to point out to her daughter the danger of staying up late. (Cô ấy chỉ ra cho con gái sự nguy hiểm của việc thức khuya). |
Sự Khác Biệt?
- Thứ nhất, point out gần giống như show, indicate vì cùng đề cập tới một thứ gì đó nhằm cung cấp thông tin cho người đối diện. Tuy nhiên point out sẽ không được ưu tiên trong ngữ cảnh có số liệu, dữ liệu cụ thể, mang tính khoa học.
- Thứ hai, point out còn mang nghĩa sử dụng tay để chỉ vào một thứ gì đó (tức point out là một hành động của con người), nét nghĩa này giống indicate. Đồng thời, nghĩa này giúp point out khác biệt với show, express, perform.
- Thứ ba, point out không dùng để chỉ ra một dấu hiệu của điều gì đó có thể xảy ra, không dùng để diễn tả cảm xúc, hành vi, ý kiến của con người.
Tổng Kết
Show(v) | Indicate(v) | Express(v) | Perform(v) | Point out(Phrasal.verb) |
1. Thể hiện, chỉ ra điều gì đó dựa trên bằng chứng, số liệu (từ bài báo cáo, khảo sát…). 2. Thể hiện ý kiến, cảm xúc, hành vi. 3. Dùng để hỏi đường. 4. Show something, show that S+V | 1. Thể hiện, chỉ ra điều gì đó dựa trên bằng chứng, số liệu (từ bài báo cáo, khảo sát…). 2. Chỉ tay (vào cái gì đó). 3. Indicate something, indicate that S+V. | 1. Thể hiện cảm xúc, ý kiến. 2. Thể hiện bản thân (qua giao tiếp, nói chuyện…). 3. Express + O (express something) | 1. Biểu diễn, trình diễn trên sân khấu. 2. Thực hiện một công việc, nhiệm vụ. 3. Perform (something). | 1. Chỉ tay (vào cái gì đó). 2. Chỉ ra một điều gì bằng cách đề cập đến nó. 3. Point out (to somebody) something, point out (to somebody) that S+V./ |
Phân Biệt Show, Indicate, Express, Perform, Point Out
Hy vọng với bài chia sẻ ngắn bên trên, các bạn đã biết cách phân biệt Show, Indicate, Express, Perform, Point Out sao cho chính xác trong tiếng Anh.
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài chia sẻ tiếp theo từ Anh ngữ Thiên Ân!
Link từ điển Oxford dùng cho việc tra cứu: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com
(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – Phân Biệt Show, Indicate, Express, Perform, Point Out – Anh Ngữ Thiên Ân – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác)