Phân Biệt Worry, Concern, Anxious, Apprehensive, Nervous
-
- Bạn chưa biết cách phân biệt Worry, Concern, Anxious, Apprehensive, Nervous trong tiếng Anh sao cho chính xác?
- Bạn sử dụng các từ này thường gây nhầm lẫn khi nói hay viết bởi đều mang nét nghĩa “lo lắng”?
- Bạn lúng túng khi gặp câu hỏi tiếng Anh cần bạn biết cách dùng từ phù hợp với ngữ cảnh?
Bài chia sẻ này dành cho bạn!

- Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General)
- Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1)
- Cấu trúc đề thi PET (B1) Cambridge
- Cấu trúc đề thi TOEIC Speaking & Writing
- Cấu trúc đề thi TOEIC Listening & Reading
- Kinh nghiệm làm bài thi IELTS
- Kinh nghiệm làm bài thi PET (B1)
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Speaking & Writing
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Listening & Reading
Phân Biệt Worry, Concern, Anxious, Apprehensive, Nervous
1. Worry
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Worry (v) | /ˈwɜːri/ | Lo lắng, được hiểu: 1. Luôn nghĩ về những điều gây khó chịu, không hài lòng có thể xảy ra. 2. Làm cho ai đó lo lắng. | 1. “Slade, I just lost my job.” – “Oh don’t worry. You’ll have another chance” (“Slade ơi, mình vừa mất việc” – “Đừng lo lắng. Cậu sẽ có cơ hội khác thôi”) 2. What worries him that she hasn’t come yet. (Điều làm anh ấy lo lắng chính là cô ấy vẫn chưa tới) |
Sự khác biệt
Thứ nhất, động từ worry mang nghĩa phổ biến nhất mà ta hay nghĩ đến, lo lắng. Việc lo lắng ở đây thường mang tính tiêu cực (lo vì điều gây khó chịu hay vấn đề). Ý nghĩa này giúp worry khác biệt với concern (làm ai đó lo lắng hoặc lo lắng về điều gì đó có thể chưa xảy ra). Mặc khác, mặc dù cũng mang nghĩa lo lắng, tuy nhiên mức độ lo lắng của worry không bằng anxious. Bên cạnh đó, worry cũng khác biệt với apprehensive, nervous ở ngữ cảnh lo lắng (xem phần apprehensive, nervous bên dưới).
Thứ hai, động từ worry còn mang nghĩa là làm ai đó lo lắng về điều gì đó. Ý nghĩa này không ám chỉ đến việc bản thân lo lắng như nghĩa 1. Với ý nghĩa đó, worry khác biệt hoàn toàn với anxious, apprehensive, nervous.
Thứ ba, tính từ worried thường dùng với giới từ about.

2. Concern
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Concern (v) | /kənˈsɜːrn/ | 1. Làm ai đó lo lắng về điều gì đó. 2. Concerned (adj): lo lắng về điều gì đó. | 1. It really concerns me that my son doesn’t know how to take care of himself when studying abroad. (Điều làm tôi thực sự lo lắng là con trai tôi không biết cách chăm sóc tốt bản thân nó khi nó đi du học). 2. Scientists are concerned about the level of air pollution these days. (Các nhà khoa học đang lo lắng về mức độ ô nhiễm không khí những ngày này). |
Sự khác biệt
Thứ nhất, động từ concern mang nghĩa làm ai đó lo lắng về điều gì đó, tương tự như worry. Tuy nhiên worry thường dùng để chỉ việc gây lo lắng về những vấn đề cá nhân, riêng biệt, cụ thể. Trong khi đó, concern thường dùng để chỉ việc gây lo lắng về những vấn đề to lớn hơn, liên quan đến người khác, xã hội hay thế giới,… Mặc khác, với ý nghĩa này, concern khác biệt với anxious, apprehensive, nervous.
Thứ hai, tính từ concerned thể hiện việc lo lắng về người khác, xã hội hay thế giới,… Ý nghĩa này giúp concerned khác biệt với worry, anxious, apprehensive, nervous.
Thứ ba, tính từ concerned thường dùng với giới từ about / for (giống như anxious).
3. Anxious
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Anxious (Adj) | /ˈæŋkʃəs/ | 1. Cảm thấy lo lắng, bứt rứt (thuộc về cảm giác nhiều hơn). 2. Gây ra hoặc biểu hiện sự lo lắng. | 1. Students are increasingly anxious about looking for a job after graduation. (Sinh viên đang ngày càng cảm thấy lo lắng về việc kiếm việc làm sau khi tốt nghiệp). 2. Why do you look at her with such an anxious face? (Tại sao bạn lại nhìn cô ấy với một gương mặt đầy lo lắng như vậy?) |
Sự khác biệt
Thứ nhất, tính từ anxious mang nghĩa lo lắng. Mặc dù cùng nét nghĩa như worry hoặc worried, tuy nhiên anxious thể hiện mức độ lo lắng cao hơn và mang tính trang trọng hơn khi dùng. Do đó, anxious khác biệt với worry.
Thứ hai, tính từ anxious, tương tự worry hoặc worried, sẽ dùng chỉ sự việc cụ thể, mang tính cá nhân. Do đó, anxious khác biệt với concern hoặc concerned. Mặc khác, vì nervous ám chỉ đến nỗi lo trước một sự kiện quan trọng nào đó (thi cử, kiểm tra,…) nên anxious cũng khác biệt với nervous.
Thứ ba, tính từ anxious thường dùng với giới từ for / about.

4. Apprehensive
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Apprehensive (Adj) | /ˌæprɪˈhensɪv/ | Lo lắng hoặc sợ điều gì đó không hay sẽ xảy ra. (Khi người nói có tính cẩn trọng) | The fact that my younger brother’s legs got broken made me quite apprehensive. (Sự thật chân em trai tôi bị gãy đã khiến tôi khá lo sợ). |
Sự khác biệt
Thứ nhất, tính từ apprehensive thể hiện cảm giác lo lắng kèm sợ sệt, được gây ra bởi tính thận trọng, lo xa của một người nào đó. Ý nghĩa này giúp apprehensive khác biệt với worry, concern, anxious, nervous. Nhóm các từ này mặc dù thể hiện lo lắng nhưng không nhấn mạnh thêm cảm giác sợ sệt. Mặc khác, khi dùng apprehensive, người nói/viết thể hiện tính lo xa, thận trọng của mình về điều làm cho mình lo lắng, sợ sệt.
Thứ hai, apprehensive thường đi với giới từ about / of (giống như nervous).
5. Nervous
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Nervous (adj) | /ˈnɜːrvəs/ | Lo lắng, lo sợ (thường dùng trước một hành động, công việc, sự kiện quan trọng nào đó). | Almost all actors feel nervous before their performance. (Hầu hết các diễn viên đều cảm thấy lo lắng trước khi họ trình diễn). |
Sự khác biệt
Thứ nhất, nervous thể hiện cảm giác lo lắng kèm e ngại trước khi thực hiện việc gì đó quan trọng. Ý nghĩa này giúp nervous khác biệt hoàn toàn với worried, worried (lo lắng về hoàn cảnh gì đó cụ thể, cá nhân); concern, concerned (lo lắng về người khác, xã hội, thế giới,…). Bên cạnh đó, nervous cũng khác biệt với anxious (tương tự worry nhưng mạnh hơn, formal hơn).
Thứ hai, mặc dù cũng có cảm giác lo lắng kèm e sợ như apprehensive nhưng tính từ apprehensive được dùng khi ta thể hiện mình thận trọng, có tính lo xa trong một hoàn cảnh chung chung. Còn nervous có hoàn cảnh dùng cụ thể hơn.
Thứ ba, tính từ nervous thường dùng với giới từ about / of (giống apprehensive).
Tổng Kết
Từ vựng | Từ loại | Sự khác biệt |
Worry; worried | (v; adj) | – Mang nghĩa “lo lắng” nói chung.- Theo sau có thể là tân ngữ hoặc không, cũng có thể là một mệnh đề. – Thường đi với giới từ “about”. |
Concern; concerned | (v; adj) | – Mang nghĩa “lo lắng” cho người khác, xã hội, thế giới.- Theo sau phải là một tân ngữ hoặc mệnh đề. – Thường đi với giới từ “about”, “for”. |
Anxious | (adj) | – Mang nghĩa “lo lắng”, mức độ cao hơn & mang tính trang trọng hơn worry.- Thường đi với giới từ “about”, “for” |
Apprehensive | (adj) | – Mang nghĩa “lo lắng” vì tính lo xa, cẩn trọng.- Không có tân ngữ, có thể có mệnh đề đứng sau. -Thường đi với giới từ “about”, ”of” |
Nervous | (adj) | – Mang nghĩa “lo lắng/hồi hộp” khi sắp sửa làm chuyện gì quan trọng, lạ lẫm.-Thường đi với giới từ “about”, “of” |
Phân Biệt Worry, Concern, Anxious, Apprehensive, Nervous
Hy vọng với bài chia sẻ ngắn bên trên, các bạn đã biết cách phân biệt Worry, Concern, Anxious, Apprehensive, Nervous chính xác trong tiếng Anh.
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài chia sẻ tiếp theo từ Anh ngữ Thiên Ân!
Link từ điển Oxford dùng cho việc tra cứu: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com
(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – Phân Biệt Worry, Concern, Anxious, Apprehensive, Nervous Trong Tiếng Anh – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác)