Phân Biệt Win, Beat, Best, Defeat
- Bạn chưa biết cách phân biệt Win, Beat, Best, Defeat trong tiếng Anh sao cho chính xác?
- Việc sử dụng các từ trên đều mang nghĩa “chiến thắng” đôi khi gây khó khăn cho bạn khi nói hay viết?
- Bạn lúng túng khi gặp câu hỏi tiếng Anh cần bạn biết cách lựa chọn phù hợp ngữ cảnh?
Bài chia sẻ này dành cho bạn!

- Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General)
- Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1)
- Cấu trúc đề thi PET (B1) Cambridge
- Cấu trúc đề thi TOEIC Speaking & Writing
- Cấu trúc đề thi TOEIC Listening & Reading
- Kinh nghiệm làm bài thi IELTS
- Kinh nghiệm làm bài thi PET (B1)
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Speaking & Writing
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Listening & Reading
Phân Biệt Win, Beat, Best, Defeat
1. Win
Từ vựng | Phiên âm | Ngữ nghĩa | Ví dụ |
Win (v;n) | /wɪn/ | (v) Chiến thắng trong một cuộc thi, cuộc đua hoặc một trận chiến, một trò chơi,…. | 1. The boxer won the match by knockout.(Tay đấm giành chiến thắng bằng một cú nốc ao). 2. She won a tennis trophy. (Cô ta đã chiến thắng trong một giải đấu tennis). |
v) Giành được kết quả từ một cuộc thi, cuộc đua, một cuộc tranh cử,…. | 1. Her book won the Pulitzer Prize. (Quyển sách này đã giúp cô ấy giành được giải thưởng Pulitzer). 2. Donald Trump Wins the 2016 Election. (Donald Trump đã đắc cử Tổng thống Mỹ năm 2016). | ||
(v) Giành được hoặc nhận được một cái gì đó, đặc biệt khi ta nỗ lực bằng chính sức mình. | 1. They are trying to win support for their proposals. (Họ đang cố gắng để giành được sự ủng hộ cho đề xuất của mình). 2. The company has won a contract to supply books and materials to schools. (Công ty đã giành được hợp đồng cung cấp sách và dụng cụ học tập đến các trường học). | ||
(n) Một chiến thắng trong trận đấu, cuộc thi hay trò chơi. | 1. Their win over the first place team was unexpected. (Chiến thắng của họ trước đội dẫn đầu là điều không ai ngờ tới). 2. Pennsylvania leads the series with four wins in five games. (Pennsylvania dẫn đầu bảng với 4 chiến thắng trong 5 lượt trận). |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, win vừa là danh từ vừa là động từ. Cả hai từ loại đều mang nghĩa “chiến thắng”.
- Thứ hai, win được dùng để diễn tả chiến thắng một trận đấu, một cuộc thi hay một trò chơi.
- Thứ ba, khi nói / viết, win có thể có tân ngữ ngầm. Ví dụ: “We win!” thay vì “We win the game!”

2. Beat
Từ vựng | Phiên âm | Ngữ nghĩa | Ví dụ |
Beat (v) | /biːt/ | Đánh bại ai đó trong một cuộc thi hoặc một trò chơi. | 1. Their recent wins have proved they’re still the ones to beat. (Những chiến thắng gần đây của họ đã chứng minh họ vẫn là đội khó đánh bại nhất). Chú thích: the ones to beat = = the most difficult team to beat. 2. Germany beat Argentina in the 2014 World Cup final. (Đức đã bánh đại Argentina trong trận chung kết World Cup 2014). |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, beat mang nghĩa đánh bại, được sử dụng khi ta tham gia một cuộc thi hay một trò chơi có đối thủ cạnh tranh. Với ý nghĩa này, beat phân biệt với win (chiến thắng hoặc giành chiến thắng) ở ngữ nghĩa nhấn mạnh vào việc đánh bại một ai đó. Trong khi win đơn thuần là chiến thắng, có thể là chiến thắng nhiều người, nhiều yếu tố khác, không cụ thể và nhấn mạnh như beat được.
- Thứ hai, beat là một ngoại động từ nên luôn cần một tân ngữ cụ thể. Ví dụ: “Yesterday, we played basketball and I beat him at the final round.” Trong khi win có thể không cần tân ngữ đứng sau.
- Thứ ba, beat tập trung vào cả người thắng cuộc và người thua cuộc khi nói. Trong khi win chủ yếu nhắc đến người thắng cuộc.

3. Defeat
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Defeat (v;n) | /dɪˈfiːt/ | (v) Đánh bại ai đó hay một điều gì đó để giành chiến thắng trong chiến tranh, cuộc thi hay một trận đấu thể thao,…. | 1. Japan defeated Russia in a war in 1905. (Nhật Bản dã đánh bại Nga trong chiến tranh năm 1905). 2. We must be ready to defeat our enemies in the upcoming battle. (Chúng ta phải luôn trong tư thế sẵn sàng để đánh bại đối thủ trong trận chiến sắp tới). |
(n) Việc giành được chiến thắng trước ai đó hay một điều gì đó, một việc nào đó. | They celebrated their defeat of the enemy. (Họ ăn mừng vì chiến thắng của họ trước kẻ thù). |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, defeat vừa là danh từ vừa là động từ và cũng mang nghĩa “đánh bại”. Với nghĩa này, defeat là từ đồng nghĩa với beat. Do đó, defeat cũng khác hoàn toàn với win theo cách giải thích ở mục 2.
- Thứ hai, so với beat, defeat mang tính nghiêm trọng hơn và còn hàm chứa việc ngăn chặn chiến thắng của đối thủ.
- Thứ ba, defeat thường được dùng trong những trường hợp như: một trận chiến, một cuộc thi đặc biệt hay một cuộc tranh cử. Ngữ nghĩa này rộng hơn beat một chút.

4. Best
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Best (v) | /best/ | Để đánh bại hoặc thành công hơn người khác. | John always strives to best Michael for having a date with Jenny. (John luôn nỗ lực đánh bại Michael cho việc có một buổi hẹn hò với Jenny). |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, best (với nghĩa động từ), chỉ mang hàm ý đánh bại hoặc thành công hơn người khác. Không chắc là chiến thắng một cuộc thi cụ thể nào cả. Do đó, best có hàm nghĩa hẹp hơn win.
- Thứ hai, với nghĩa đánh bại, best lại không nhấn mạnh vào một cuộc thi, trận đấu nào cụ thể. Do đó, best có hàm nghĩa rộng hơn beat và defeat (hai từ đồng nghĩa nhau). Do đó, best khác biệt với cặp từ này.
- Cuối cùng, best là từ dễ gây nhầm lẫn cho người dùng vì từ vựng này được dùng rất phổ biến với nghĩa “tốt nhất”. Vì vậy, hãy bổ sung thêm vốn từ này với nghĩa “đánh bại” cho bạn nha!
Phân Biệt Win, Beat, Best, Defeat
Hy vọng với bài chia sẻ ngắn bên trên, các bạn đã biết cách phân biệt win, beat, best, defeat chính xác trong tiếng Anh.
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài chia sẻ tiếp theo từ Anh ngữ Thiên Ân!
Link từ điển Oxford dùng cho việc tra cứu: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com
(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – Phân Biệt Win, Beat, Best, Defeat – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác)