Phân Biệt Summary, Abstract, Overview Trong Tiếng Anh
- Bạn chưa biết cách phân biệt Summary, Abstract, Overview trong tiếng Anh sao cho chính xác?
- Việc sử dụng những từ này đôi khi gây khó khăn cho bạn khi nói hay viết bởi chúng đều mang nét nghĩa “bản tóm tắt” ?
- Bạn lúng túng khi gặp các từ này trong đề thi tiếng Anh do không biết cách dùng từ nào phù hợp với ngữ cảnh?
Bài chia sẻ này dành cho bạn!

- Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General)
- Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1)
- Cấu trúc đề thi PET (B1) Cambridge
- Cấu trúc đề thi TOEIC Speaking & Writing
- Cấu trúc đề thi TOEIC Listening & Reading
- Kinh nghiệm làm bài thi IELTS
- Kinh nghiệm làm bài thi PET (B1)
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Speaking & Writing
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Listening & Reading
Phân Biệt Summary, Abstract, Overview Trong Tiếng Anh
1. Summary
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Summary | /ˈsʌməri/ | Một bản tóm tắt ngắn gồm những quan điểm hoặc ý kiến của một tài liệu, hoặc điều gì đó chứ không chi tiết, cụ thể. | 1. As you can see on the screen, we present you our summary of financial report. (Như bạn thấy trên màn hình, chúng tôi đưa ra cho bạn bản tóm tắt về báo cáo tài chính của chúng tôi). 2. Jane asked her students to write down the summary of the story she told them. (Jane yêu cầu học sinh của cô ấy viết lại tóm tắt câu chuyện mà cô ấy đã kể cho họ). |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, summary thường mang nghĩa bản tóm tắt về một vấn đề hoặc một câu chuyện (mà đã được đề cập trước đó) sau đó được rút ra và tóm lược lại thành những điểm chính. Summary không đề cập đến chi tiết vấn đề được tóm lược. Nét nghĩa chính này tương tự substract, overview.
- Thứ hai, tuy nhiên, summary có phạm vi nghĩa rộng hơn abstract. Bởi lẽ, abstract chỉ nhắc đến “văn bản tóm tắt về những điểm quan trọng của tài liệu”. Trong khi, summary không chỉ dùng cho nghĩa này mà còn cho những vấn đề khác.
- Thứ ba, summary khác biệt rõ với overview ở nghĩa. Danh từ overview nêu bật lên cái nhìn tổng quan, sự mô tả chung cho một thứ gì đó. Khác biệt với summary khi danh từ này nhấn mạnh đến việc đưa ra các điểm chính, quan trọng của vấn đề.
As you can see on the screen, we present you our summary of financial report
2. Abstract
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Abstract | /ˈæbstrækt/ | Một đoạn văn bản ngắn chứa các ý chính từ một tài liệu. | 1. Your report must include an abstract of 200 words containing main sections of the articles. (Báo cáo của bạn phải bao gồm một bản tóm tắt 200 từ có chứa các phần chính của những bài báo). 2. Your abstract section must briefly and clearly point out the main ideas of the background, the results and the conclusions of the whole report. (Phần tóm tắt của bạn phải chỉ ra ngắn gọn và rõ ràng những ý chính của bối cảnh, kết quả và kết luận của toàn bộ báo cáo). |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, danh từ abstract mang nghĩa bản tóm tắt, thường là trang đầu của một cuốn sách, báo cáo, văn bản hay một tài liệu nào đó (nghiêng về học thuật). Dùng để chỉ các nội dung chính ngắn gọn và rõ ràng về những phần chính của các tài liệu này. Với khuynh hướng nghiêng về tài liệu cụ thể, abstract hẹp nghĩa hơn summary dù tương tự cách hiểu.
- Thứ hai, abstract cũng khác biệt với overview. Chúng ta có thể xem lại mục A (summary) bên trên để thấy được sự khác biệt này vì abstract gần giống với summary.
Your report must include an abstract of 200 words containing main sections of the articles
3. Overview
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Overview | /ˈəʊvəvjuː/ | Bản mô tả hoặc tổng quan chung về một thứ gì đó. | 1. The purpose of today meeting is to get an overview of the main problems of environmental pollution our city is facing. (Mục đích của cuộc họp hôm nay là để có cái nhìn tổng quan các vấn đề chính về ô nhiễm môi trường mà thành phố chúng ta đang phải đối mặt). 2. The next chapter will provide an overview of the school violence issues. (Chương tiếp theo sẽ cung cấp tổng quan về các vấn đề bạo lực học đường). |
Sự khác biệt:
Overview được dùng nói về bản mô tả hoặc bản phác thảo một cách chung chung, không quá trang trọng (không đi vào chi tiết sơ bộ hay những điểm chính như abstract hay summary) khi nói về một vấn đề. Đây là sự khác biệt rõ nét giữa overview với summary, abstract.
Bên cạnh đó, khi dùng overview, chúng ta có thể cân nhắc đến 02 cụm danh từ thú vị là 10 000-foot view & helicopter-view, nét nghĩa tương tự như overview tuy nhiên 10 000-foot view & helicopter-view dùng trong lĩnh vực kinh doanh là chủ yếu.
The purpose of today meeting is to get an overview of the main problems of enviromental pollution our city is facing
Phân Biệt Summary, Abstract, Overview Trong Tiếng Anh
Hy vọng với bài chia sẻ ngắn bên trên, các bạn đã biết cách phân biệt Summary, Abstract, Overview chính xác trong tiếng Anh.
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài chia sẻ tiếp theo từ Anh ngữ Thiên Ân!
Link từ điển Oxford dùng cho việc tra cứu: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com
(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – Phân Biệt Summary, Abstract, Overview Trong Tiếng Anh – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác)