Phân Biệt See, Watch, Look, View, Witness Dễ Nhớ
- Bạn chưa biết cách phân biệt see, watch, look, view, witness vì liên quan đến nghĩa “nhìn, thấy, xem” trong tiếng Anh sao cho chính xác?
- Việc sử dụng các từ trên đôi khi gây khó khăn cho bạn khi nói hay viết?
- Bạn lúng túng khi gặp các trường hợp trong tiếng Anh nhưng không biết phải chọn từ nào cho phù hợp?
Bài chia sẻ này dành cho bạn!

- Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General)
- Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1)
- Cấu trúc đề thi PET (B1) Cambridge
- Cấu trúc đề thi TOEIC Speaking & Writing
- Cấu trúc đề thi TOEIC Listening & Reading
- Kinh nghiệm làm bài thi IELTS
- Kinh nghiệm làm bài thi PET (B1)
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Speaking & Writing
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Listening & Reading
Phân Biệt See, Watch, Look, View, Witness Dễ Nhớ
1. See: /siː/
+ Ý nghĩa: nhận ra ai đó, điều gì đó bằng việc dùng giác quan mắt. Như vậy từ “see” có nghĩa là “nhìn” hoặc “thấy”.
+ Sự khác biệt: từ see trong tiếng Anh là từ thông dụng và được nghĩ ngay đến khi dùng với nghĩa “nhìn” hoặc thấy”. Tuy nhiên, từ “see” được dùng để chỉ hành động “nhìn” hoặc “thấy” một cách không có chủ ý. Việc nhìn, thấy sự vật, điều gì đó đến một cách tự nhiên, nằm ngoài chủ ý của con người.
Ví dụ: I saw him when he was sitting in a convenient store last night. (Tôi đã thấy anh ta khi anh ấy đang ngồi trong một cửa hàng tiện lợi vào tối qua).
Trong một số ngữ cảnh, từ see còn được phân biệt bởi hành động “nhìn” một cách không chăm chủ, chỉ nhìn thoáng qua. Nghĩa này hoàn toàn phù hợp với hành động của mắt khi bắt gặp điều gì đó hiện đến.
Ví dụ: As soon as he comes to my house, he will see a red lamppost. (Ngay khi anh ấy đến nhà tôi, anh ấy sẽ thấy một cái đèn đường màu đỏ).
2. Watch: /wɒtʃ/
+ Ý nghĩa: nhìn vào ai đó, điều gì đó trong một thời gian với sự chú ý những gì đang diễn ra.
+ Sự khác biệt: từ watch hoàn toàn khác biệt với see. Động từ này nhấn mạnh đến hành động “quan sát”, chú ý đến những gì đang diễn ra trước mắt. Vì vậy, watch có thể hiểu là “xem” hoặc “quan sát”.
Ví dụ:
They are watching a movie together. (Họ đang xem một bộ phim cùng với nhau).
After seeing a man putting a unique picture there, they stopped to watch it carefully. (Sau khi thấy một người đàn ông đặt một bức tranh độc đáo ở đó, họ đã dừng lại để xem nó một cách chăm chú).

3. Look: /lʊk/
+ Ý nghĩa và Ví dụ:
- Khi đi với giới từ at phía sau, look at mang nghĩa “nhìn vào” ai đó hoặc điều gì đó. Ý nghĩa này gần với nghĩa “nhìn” của động từ “see” tuy nhiên “look at” thể hiện việc nhìn có chủ đích của người thực hiện, thường theo một chỉ dẫn nào đó. Hơn nữa, “look” không thể hiện được sự chăm chú, kéo dài như “watch”.
Ví dụ: He told us to look at the picture hung on the the board. (Anh ấy bảo chúng tôi nhìn vào bức tranh được treo trên bảng).
- Khi đi một mình, look thường dùng với ý nghĩa yêu cầu ai đó lắng nghe điều bạn đang nói về.
Ví dụ: Look! A cat is climbing on the table’s edge. Nhìn kìa! Một con mèo đang trèo lên cạnh bàn.
+ Sự khác biệt:
- Look cần đi với giới từ “at” mới thể hiện ý nghĩa “nhìn vào” ai đó, điều gì đó. Mặt khác, hành động “nhìn” này có chủ ý và thường theo một chỉ dẫn nào đó. Hơn nữa, “look” không thể hiện được sự chăm chú, kéo dài như “watch”.
- Khi đi một mình, look thường dùng với ý nghĩa yêu cầu ai đó làm theo điều bạn nói. Mặt khác, khi đi một mình, “look” có nghĩa là “trông như” (Ví dụ: She looks beautifull – Cô ta trông dễ thương).

4. View: /vjuː/
+ Ý nghĩa: xem, quan sát, nhìn vào điều gì đó.
+ Sự khác biệt: động từ “view” có thể dùng cho cả hành động “xem” hay “quan sát” – với sự chủ ý và kéo dài. Đồng thời cho cả hành động “nhìn vào” ai đó, điều gì đó. Vì vậy “view” hoàn toàn khác với “see” và có thể thay thế cho “watch” hay “look at”. Tuy nhiên động từ view thường dùng cho ngữ cảnh quan sát, ngắm nghía.
Ví dụ: That path viewed from here is so picturesque. (Con đường ấy, cái mà được ngắm từ đây, thì đẹp như tranh vẽ vậy!).

5. Witness: /ˈwɪtnəs/
+ Ý nghĩa: thấy điều gì đó xảy ra và có thể nói cho người khác nghe điều đó. Trong tiếng Việt, ta dùng nghĩa “chứng kiến” cho động từ “witness”.
+ Sự khác biệt: với ý nghĩa của mình, từ “witness” hoàn toàn khác về nghĩa và cách dùng với see, watch, look và view. Động từ “witness” thường xuất hiện trong các vụ án để thể hiện bằng chứng mà nhân chứng chứng kiến được.
Ví dụ: She is being considering a valued witness because of every useful information she witnessed in this murder case. (Cô ta đang được cân nhắc là một nhân chứng có giá trị vì mọi thông tin hữu ích mà cô ta đã chứng kiến trong vụ sát hại này).
Phân Biệt See, Watch, Look, View, Witness Dễ Nhớ
Hy vọng với bài chia sẻ ngắn bên trên, các bạn đã biết cách phân biệt see, watch, look, view, witness chính xác trong tiếng Anh.
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài chia sẻ tiếp theo từ Anh ngữ Thiên Ân!
Link từ điển Oxford dùng cho việc tra cứu: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com
(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – Phân Biệt See, Watch, Look, View, Witness Dễ Nhớ – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác)