Phân Biệt Medicine, Medication, Drug, Therapy
- Bạn chưa biết cách phân biệt Medicine, Medication, Drug, Therapy trong tiếng Anh sao cho chính xác?
- Việc sử dụng các từ này mang nghĩa “thuốc” đôi khi gây khó khăn cho bạn khi nói hay viết?
- Bạn lúng túng khi gặp câu hỏi tiếng Anh cần bạn lựa chọn từ phù hợp đúng ngữ cảnh?
Bài chia sẻ này dành cho bạn!

- Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General)
- Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1)
- Cấu trúc đề thi PET (B1) Cambridge
- Cấu trúc đề thi TOEIC Speaking & Writing
- Cấu trúc đề thi TOEIC Listening & Reading
- Kinh nghiệm làm bài thi IELTS
- Kinh nghiệm làm bài thi PET (B1)
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Speaking & Writing
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Listening & Reading
Phân Biệt Medicine, Medication, Drug, Therapy
1. Medicine
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
medicine (n) | /ˈmedɪsn/ | 1. Khoa học nghiên cứu về điều trị bệnh hoặc chấn thương (danh từ không đếm được). 2. Một chất dùng để uống để điều trị hoặc phòng ngừa bệnh (danh từ đếm được). | 1. Over the last century, there has been so many advances in medicine and heathcare. (Trong thế kỷ qua, có rất nhiều sự tiến bộ trong ngành y học và chăm sóc y tế. 2. This medicine should be taken 1 hour before a meal. (Thuốc này nên uống trước bữa ăn 1 tiếng). |
Sự khác biệt
- Thứ nhất, medicine nhấn mạnh việc nghiên cứu và điều trị bệnh. Nó bao gồm việc chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa các căn bệnh mà có thể ảnh hưởng đến tinh thần hoặc thể chất. Với nghĩa này, medicine phân biệt hoàn toàn với medication, drug và therapy bên dưới.
- Thứ hai, medicine nói đến loại thuốc thường là thuốc dạng lỏng chỉ được sử dụng trong thời gian ngắn để người bệnh cảm thấy tốt hơn. Medicine thường được sử dụng cho các loại bệnh liên quan đến virus như là cảm cúm, sốt, ho hoặc những bệnh nhẹ. Với đặc điểm này, medicine khác với medication (xem phần 2).

2. Medication
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
medication (n) | /ˌmedɪˈkeɪʃn/ | Một loại thuốc uống để ngăn ngừa hoặc cải thiện tình trạng bệnh cụ thể. | Your heart condition can be improved effectively with this medication. (Trình trạng tim của bạn có thể cải thiện tích cực với thuốc này). |
Sự khác biệt
- Thứ nhất, trong khi medicine nhấn mạnh việc nghiên cứu điều trị bệnh thì medication là một quá trình điều trị bệnh bằng thuốc. Nó bao gồm cả việc áp dụng những nghiên cứu, phương pháp trong y học và việc sử dụng thuốc vào việc chữa bệnh hoặc chấn thương. Medication là thuật ngữ chỉ chung cho các chất thuốc được sử dụng trong việc chữa trị bệnh.
- Thứ hai, khác với medicine – loại thuốc được sử dụng trong thời gian ngắn và dành cho các loại bệnh nhẹ thì ngược lại, medication cần được sử dụng trong thời gian lâu hơn, thậm chí là mãi mãi. Ngoài ra, medication thường được dùng cho các căn bệnh phức tạp hơn như: nội tạng, thần kinh, thay đổi hormone hay ung thư.

3. Drug
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Drug (n) | /drʌɡ/ | 1. Là một chất gây nghiện, gây ảo giác hoặc là chất kích thích (ma túy). 2. Là một chất được sử dụng như là thuốc để chữa bệnh | 1. Heroin, a very harmful drug, should never be tried even once. (Heroin – một chất kích thích rất nguy hiểm – không nên thử dù chỉ một lần). 2. For patients who do not respond to drug treatment, surgery is the best option. (Đối với những bệnh nhân không có phản ứng tốt với việc điều trị bằng thuốc thì phẫu thuật là sự lựa chọn tốt nhất). |
Sự khác biệt
- Thứ nhất, drug vừa là động từ vừa là danh từ. Khi là động từ, drug mang nghĩa là cho người / động vật uống thuốc để chúng bất tỉnh (ngủ), hoặc để kích thích họ trong cuộc thi đấu.
VD: She was drugged and bundled into the back of the car. (Cô ấy bị bỏ thuốc mê và bị nhốt vào sau xe).
- Thứ hai, drug là một trong những thành phần tạo nên medicine. Do đó, khi mang mục đích tích cực là chữa bệnh thì drug được sử dụng như medicine. Ta có thể nói, tất cả medicine đều là drug.
- Tuy nhiên, khi sử dụng sai mục đích thì drug lại có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe. Trong trường hợp này, drug mang nghĩa là chất kích thích, gây nghiện ví dụ như heroin, thuốc lá.
For patients who do not respond to drug treatment, surgery is the best option.
4. Therapy
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Therapy (n) | /ˈθerəpi/ | Liệu pháp điều trị các vấn đề thể lý hay căn bệnh nào đó. | Joining a club can be a therapy for loneliness. (Tham gia câu lạc bộ có thể là liệu pháp chữa trị tình trạng cô đơn). |
Sự khác biệt
Therapy được định nghĩa là một liệu pháp chữa bệnh, thường liên quan đến vật lý trị liệu hơn là sử dụng thuốc hay phẫu thuật. Điều này phân biệt therapy với medicine (nghiên cứu chữa bệnh; thuốc dạng lỏng), medication (quá trình điều trị bằng thuốc) và drug (thuốc hay chất gây nghiện).

Tổng Kết
Medicine | Medication | Drug | Therapy |
1. Khoa học nghiên cứu về bệnh và điều trị bệnh. 2. Thuốc (thường dạng lỏng) để điều trị các bệnh trong thời gian ngắn. | 1. Việc áp dụng khoa học nghiên cứu điều trị bệnh bằng thuốc. 2. Thuốc đề điều trị bệnh, thường là bệnh trong một thời gian dài, thậm chí vĩnh viễn. | 1. Chất kích thích, gây nghiện; ma túy. 2. Thuốc chữa bệnh, có thể dùng để thay thế medicine. | Liệu pháp chữa trị, thường liên quan đến vật lý trị liệu thay vì thuốc, phẫu thuật. |
Phân Biệt Medicine, Medication, Drug, Therapy
Hy vọng với bài chia sẻ ngắn bên trên, các bạn đã biết cách phân biệt Medicine, Medication, Drug, Therapy chính xác trong tiếng Anh.
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài chia sẻ tiếp theo từ Anh ngữ Thiên Ân!
Link từ điển Oxford dùng cho việc tra cứu: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com
(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – Phân Biệt Medicine, Medication, Drug, Therapy Trong Tiếng Anh – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác)