Phân Biệt Make, Create, Do, Generate Dễ Nhớ
- Bạn chưa biết cách phân biệt Make, Create, Do, Generate trong tiếng Anh sao cho chính xác?
- Việc sử dụng với nghĩa “làm” hay “tạo ra” đôi khi gây khó khăn cho bạn khi nói hay viết?
- Bạn loay hoay khi gặp câu hỏi tiếng Anh cần bạn chọn đáp án phù hợp với ngữ cảnh?
Bài chia sẻ này dành cho bạn!

- Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General)
- Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1)
- Cấu trúc đề thi PET (B1) Cambridge
- Cấu trúc đề thi TOEIC Speaking & Writing
- Cấu trúc đề thi TOEIC Listening & Reading
- Kinh nghiệm làm bài thi IELTS
- Kinh nghiệm làm bài thi PET (B1)
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Speaking & Writing
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Listening & Reading
Phân Biệt Make, Create, Do, Generate Dễ Nhớ
1. Make
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Make (v) | meɪk/ | 1. Chỉ việc tạo ra hoặc chuẩn bị điều gì bằng cách kết hợp các phần, bộ phận với nhau. 2. Chỉ việc gây ra / tác động đến để điều gì đó được làm, xuất hiện, xảy ra. | 1. They always make two cups of coffee to give us every morning. (Họ luôn làm 2 cốc cà phê để tặng chúng tôi mỗi buổi sáng). 2. We were really shocked as soon as he made her cry suddenly. (Chúng tôi thật sự bị sốc ngay khi anh ấy làm cô ta đột nhiên bật khóc) |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, động từ make thể hiện việc tạo ra một điều gì đấy mang tính chuẩn bị, một quá trình. Theo đó, động từ make như tạo ra một cái gì đó hoàn toàn mới, không có sẵn trước đó. Mặt khác, make được dùng một cách phổ biến trong đời sống thể lý hàng ngày, không mang tính đặc thù về tạo ra một cái gì đó công phu, vĩ mô (create, generate).
- Thứ hai, động từ make còn mang nghĩa tác động, làm cho điều khác xảy đến, làm ra. Đặc thù mang tính gián tiếp trong hành động này là sự khác biệt dễ nhận biết với do, create và generate.
2. Do
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Do (v) | /duː/ | 1. Tạo ra hoặc chuẩn bị một điều gì đó, đặc biệt liên quan đến nghệ thuật hoặc thức ăn. 2. Nhắc đến việc làm điều gì đó mà người nói / người viết không rõ tên công việc hoặc chủ ý không biết. 3. Ám chỉ việc làm, việc học. 4. Thể hiện việc thể hiện, trình diễn trong một hoạt động nào đó. | 1. The dinner looks so attractive! Who did it? (Bữa tối trong rất thu hút! Ai đã chuẩn bị vậy?). 2. You’re late again! What did you do, John? (Bạn lại đi muộn rồi John! Bạn đã làm cái gì thế?). 3. What will you do after graduation? – Doctor, I hope so. (Bạn sẽ làm công việc gì sau khi tốt nghiệp? – Bác sĩ, tôi hy vọng thế.). 4. I usually do my homework every morning. (Tôi thường làm bài tập về nhà mỗi buổi sáng). |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, động từ do giống với make ở nghĩa “tạo ra hoặc chuẩn bị điều gì đó”. Tuy nhiên được dùng phổ biến khi nhắc đến việc làm đó liên quan đến yếu tố nghệ thuật hay thức ăn. Đây là điểm khác biệt với make (kết hợp các phần, bộ phận). Mang tính công phu hơn và nhấn mạnh vào quá trình tạo ra ấy (create, generate).
- Thứ hai, do được dùng mặc nhiên khi nhắc đến nghĩa làm việc, học tập (Ex: do homework). Trong trường hợp này, ta dùng do chứ hầu như không dùng make, create hay generate.
- Thứ ba, động từ do xuất hiện theo thói quen sử dụng từ, khi ta nhắc đến một hành động bất chợt, không tên.

3. Create
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Create (v) | /kriˈeɪt/ | 1. Làm cho một điều gì đó tồn tại, đặc biệt chưa từng xuất hiện trước đó. 2. Tạo ra một điều gì đó mới với mục đích nhấn mạnh nguồn gốc, sự hình thành của nó. | 1. How the universe was created has still been mysterious. (Vũ trụ đã được tạo ra thế nào vẫn luôn là bí ẩn). 2. In order to create a reputation for our company, we have made effort significantly and overcome many difficulties. (Để tạo ra danh tiếng cho công ty, chúng tôi đã nỗ lực đáng kể và vượt qua nhiều khó khăn). |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, create hàm ý tạo ra một thứ gì đó mới, chưa từng xuất hiện trước đó. Nó gần giống với make tuy nhiên cách dùng của create mang tính chuyên sâu, lớn hơn. Không dùng phổ biến trong đời sống thể lý bình thường như make.
- Thứ hai, điểm khác biệt với make, do khác. Đó là khi dùng create, người nói / người viết muốn nhấn mạnh sự hình thành, nguồn gốc của việc tạo ra đó.
The best way to predict your future is to create it! – Abraham Lincoln –
4. Generate
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Generate (v) | /ˈdʒenəreɪt/ | Sản xuất hoặc tạo ra điều gì đó. Đặc biệt trong lĩnh vực về năng lượng, tiền hoặc tìm ra ý tưởng. | . Do you know how to generate electricity? (Bạn có biết làm thế nào để sản xuất ra điện không?). 2. I think we should help children brainstorm, this is the best way to generate many good ideas. (Tôi nghĩ chúng ta nên giúp bọn trẻ động não, đây là cách tốt nhất để tìm ra những ý tưởng hay). |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, generate giống với create, make, do ở nghĩa tạo ra điều gì đó. Tuy nhiên, generate lại hướng đến lĩnh vực tạo ra năng lượng, tiền hoặc tìm ý tưởng.
- Thứ hai, mặt khác, generate còn nhắc đến mục đích sản xuất, cái không được chú trọng tới khi dùng 3 động từ trên.
Creativity is the key to generate good ideas
Phân Biệt Make, Create, Do, Generate Dễ Nhớ
Hy vọng với bài chia sẻ ngắn bên trên, các bạn đã biết cách phân biệt Make, Create, Do, Generate chính xác trong tiếng Anh.
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài chia sẻ tiếp theo từ Anh ngữ Thiên Ân!
Link từ điển Oxford dùng cho việc tra cứu: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com
(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – Phân Biệt Make, Create, Do, Generate Dễ Nhớ – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác)