Phân Biệt Found, Establish, Set Up, Install, Organise
- Khi nhắc đến từ thành lập, thiết lập trong tiếng Anh bạn thường nghĩ đến từ found, establish hay set up và bạn muốn học thêm các từ vựng khác?
- Với nghĩa cài đặt, tổ chức thì install cũng như Organise cho bạn sự phân vân và gây khó khăn khi nói hay viết?
- Bạn đang loay hoay khi học các từ này và không biết từ nào thì mới phù hợp với từng ngữ cảnh?
Bài chia sẻ này dành cho bạn!


- Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General)
- Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1)
- Cấu trúc đề thi PET (B1) Cambridge
- Cấu trúc đề thi TOEIC Speaking & Writing
- Cấu trúc đề thi TOEIC Listening & Reading
- Kinh nghiệm làm bài thi IELTS
- Kinh nghiệm làm bài thi PET (B1)
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Speaking & Writing
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Listening & Reading
Phân Biệt Found, Establish, Set Up, Install, Organise
1. Found
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Found (v) | /faʊnd/ | Khởi đầu, sáng lập một tổ chức, cơ quan, trụ sở, … nào đó, đặc biệt là bằng việc cung cấp tiền. | His grandfather founded Vinamilk twenty years ago. (Ông của anh ấy đã sáng lập công ty Vinamilk cách đây hai mươi năm.) |
SỰ KHÁC BIỆT
- Thứ nhất, found là tạo ra cái gì đó nhờ cung cấp tiền bạc, của cải vật chất. Thường dùng cho trường hợp thành lập công ty, tổ chức. Trong khi đó, establish mặc dù cũng mang nghĩa thành lập nhưng không nhấn mạnh đến yếu tố này. Bên cạnh đó, set up, install, organize không đề cập đến nét nghĩa này.
- Thứ hai, found thường được dùng khi muốn nói đến việc thành lập tổ chức, cơ quan, địa điểm lớn và thường mang tính chính quy. Ý nghĩa này tương đồng với establish nhưng khác biệt với set up, install, organize.


2. Establish
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Establish (v) | /ɪˈstæblɪʃ/ | Thành lập một tổ chức, một hệ thống… nào đó dự định sẽ kéo dài, tồn tại lâu dài. | A man established a nursing home here in 1900. (Một người đàn ông đã thành lập một viện dưỡng lão vào năm 1900.) |
SỰ KHÁC BIỆT
- Thứ nhất, động từ establish nhấn mạnh sự tồn tại lâu dài của sự vật. Trong khi đó, found, set up, install, organize chủ yếu nói về sự thành lập, tạo ra. Với ý nghĩa này, establish tương tự found (nhưng khác ở mục đích nhấn mạnh) và khác biệt với set up, install, organize.
- Thứ hai, động từ establish còn thể hiện nét nghĩa thiết lập những giá trị vô hình, tinh thần chẳng hạn như mối quan hệ, danh tiếng, vị thế,…. Ý nghĩa này khác biệt hoàn toàn với found, set up, install, organise.
Ex: Our friendship was established the day we joined the same club.
3. Set up
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Set up (phrasal verb) | /set ʌp/ | Xây dựng, tạo ra, sắp xếp sẵn một cái gì đó để hoạt động. | A fund will be set up for the poor children.(Một quỹ tiền sẽ được lập ra dành cho những trẻ em nghèo.) |
SỰ KHÁC BIỆT
- Thứ nhất, set up mang nghĩa đen của “xây dựng” tức bắt đầu tạo dựng lên một thứ từ nguyên vật liệu hay tổng hợp các mảnh ghép lại. Ý nghĩa này giúp set up khác biệt hoàn toàn với found, establish, install, organize.
Ex: We set up a fence in front of our house. - Thứ hai, set up ít trang trọng hơn found và establish nên cần xem xét yêu cầu văn phong của bài viết trước khi dùng nếu cần thể hiện ý nghĩa thiết lập điều gì đó.
4. Install
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Install | /ɪnˈstɔl/ | Sắp đặt một thứ vào một vị trí để bắt đầu sử dụng nó. Thường mang hai nghĩa phổ biến là: lắp đặt, cài đặt (phần mềm). | I am having an air-conditioner installed tomorrow morning.
(Tôi sẽ cho lắp đặt cái máy điều hòa vào sáng mai.) |
SỰ KHÁC BIỆT
- Thứ nhất, ở nghĩa lắp đặt, install thể hiện việc cố định, sắp xếp linh kiện, nội thất vào đúng vị trí để nó có thể sử dụng. Vì vậy, install khác biệt hoàn toàn với found, establish (thành lập, thiết lập mang tính quy mô, trang trọng). Ngoài ra, nó cũng khác biệt với set up ở việc sử dụng thành phần có sẵn để lắp đặt trong khi set up có một nét nghĩa là xây dựng từ những cái chưa hề có trước đó. Bên cạnh đó, nghĩa này cũng giúp install khác biệt với organize.
- Thứ hai, ở nghĩa cài đặt phần mềm cho máy tính, rõ ràng install khác biệt với nhóm các từ found, establish, set up, organize.


5. Organise
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
organise (hoặc organize) (v) | /ˈɔrɡəˌnaɪz/ | Sắp đặt, sắp xếp để thành lập, tổ chức một thứ gì đó. | The school will organise a year-end party at some point. (Trường học sẽ tổ chức một bữa tiệc ăn mừng cuối năm vào một lúc nào đó.) |
SỰ KHÁC BIỆT
- Thứ nhất, động từ organise nhấn mạnh quá trình thành lập, tổ chức, sắp xếp hơn là hành động thành lập của found, establish.
- Thứ hai, organise cũng thường dùng trong ngữ cảnh tổ chức một thứ gì đó hay một nhóm người mà tính chất sự việc quy mô, phức tạp và nhiều chi tiết hơn. Điều này giúp organise cụ thể hơn so với install (cài đặt, lắp đặt) hay set up.


Tổng Kết
Từ vựng | Phân Biệt Found, Establish, Set up, Install, Organise |
Found |
|
Establish |
|
Set up |
|
Install |
|
Organise |
|
Phân Biệt Found, Establish, Set Up, Install, Organise
Hy vọng với bài chia sẻ ngắn bên trên, các bạn đã biết cách phân biệt Found, Establish, Set Up, Install, Organise chính xác trong tiếng Anh.
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài chia sẻ tiếp theo từ Anh ngữ Thiên Ân!
Link từ điển Oxford dùng cho việc tra cứu: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com
(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – Phân Biệt Found, Establish, Set Up, Install, Organise – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác)