assure, ensure, insure, sure - su khac biet trong tieng anh

Phân Biệt Assure, Ensure, Insure, Make Sure, Sure, Certain, Warranty, Guarantee

Assure, Ensure, Insure, Make Sure, Sure, Certain, Warranty, Guarantee

    • Bạn chưa biết cách phân biệt Assure, Ensure, Insure, Make Sure, Sure, Certain, Warranty, Guarantee trong tiếng Anh sao cho chính xác?
    • Việc sử dụng các từ trên đôi khi gây khó khăn cho bạn khi nói hay viết?
    • Nhắc đến từ mang nghĩa “đảm bảo, chắc chắn” thì chắc hẳn bạn nghĩ ngay đến từ sure, make sure, và bạn muốn bổ sung thêm 1 số từ vựng ngoài 2 từ này?

Bài chia sẻ này dành cho bạn!

phan biet tu vung tieng anh- anh ngu thien an

Assure, Ensure, Insure, Make Sure, Sure, Certain, Warranty, Guarantee

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Assure
(v)
/ə´ʃuə/

1. Cam đoan hay bảo đảm với một người nào đó hoặc với chính bản thân rằng một việc chắc chắn là đúng hoặc chắc chắn sẽ xảy ra, đặc biệt là khi họ  nghi ngờ về điều đó.

2. Làm một việc để khiến cho một việc khác chắc chắn sẽ xảy ra

1. I can assure you that he will come tomorrow. (Tôi có thể cam đoan với bạn rằng ngày mai anh ta sẽ đến).

2.1. “Don’t worry! Your order will be delivered by 5p.m., the staff assured him. (“Đừng lo! Đơn hàng của ông sẽ được giao trước 5 giờ chiều”, nhân viên đảm bảo với ông ấy).

2.2. Getting a degree would assure you a good job. (Việc có bằng cấp đảm bảo bạn có một công việc tốt).

Sự khác biệt

  • Thứ nhất, assure nhấn mạnh hành động trấn an người khác bằng lời nói để họ an tâm, bớt lo lắng hoặc nghi ngờ. Assure nhấn mạnh vào lời nói hơn hành động.

Ex: Mom: You had better work harder for your next exam. (Con nên học chăm chỉ hơn cho bài thi sắp tới)

Son: I won’t let you down, I can assure you of that. (Con không làm mẹ thất vọng, con có thể cam đoan điều đó).

Mặt khác, với ngữ nghĩa này, assure được theo sau bởi tân ngữ chỉ người. Mục đích để nhắc đến người mà người nói cần cam đoan, trấn an.

  • Thứ hai, với nghĩa “làm điều gì đó để khiến cho việc khác chắc chắn sẽ xảy ra” thì assure có đồng nghĩa với ensure và guarantee.

Ex: Getting a degree would assure / ensure / guarantee you a good job. (Việc có bằng cấp có thể đảm bảo bạn sẽ có công việc tốt).

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Ensure
(v)
/in’ʃuə/Làm cho việc gì đó chắc chắn sẽ xảy ra.Please ensure that all lights are turned off when you leave the room. (Đảm bảo rằng đèn đã được tắt khi bạn rời khỏi phòng).

Sự khác biệt

  • Thứ nhất, trong khi assure là dùng lời nói để trấn an người khác thì ensure có nghĩa cần phải thực hiện những hành động hoặc biện pháp cần thiết để khiến việc khác xảy ra. Ensure nhấn mạnh vào hành động hơn là lời nói như assure.

Ex: You need to study more to ensure that you pass the exam. (Bạn cần phải học nhiều hơn để đảm bảo rằng bạn sẽ đậu bài kiểm tra –> bạn cần thực hiện một số việc cần thiết để đảm bảo việc này).

  • Thứ hai, ensure thường ít được theo sau bởi 1 tân ngữ chỉ người như assure.

Ex: I can ensure that the goods will be delivered on time. (ensure that).

I can assure you that the goods will be delivered on time (assure someone that).

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Insure
(v)
/in’ʃuə/Mua bảo hiểm cho ai hay tài sản của mình. Do đó, bạn có thể nhận được tiền khi tài sản bị hư hỏng, hoặc khi bạn bị bệnh/chết.

1. I have to insure my car as required by law. (Tôi phải mua bảo hiểm cho xe hơi của tôi theo như luật yêu cầu).

2. We recommend that you should insure yourself against sickness. (Chúng tôi khuyên bạn nên mua bảo hiểm cho chính bạn để chống lại bệnh tật).

Sự khác biệt

  • Thứ nhất, so với assure và ensureinsure có nghĩa khác hoàn toàn. Đây là một thuật ngữ về tài chính, mang nghĩa “mua bảo hiểm” cho người hay vật gì.
  • Thứ hai, tuy nhiên, trong tiếng Anh – Mỹ, điều đặc biệt là insure là từ đồng nghĩa của ensure với nghĩa đảm bảo như mục 2.
phân biệt assure, ensure, insure, make sure, sure, certain, warranty, guarantee
 I ensure that you have insured your car
Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Make sure
(v)
/meik ʃuə/

1. Làm gì đó để chắc chắn rằng việc khác sẽ xảy ra.

2. Kiểm tra để chắc việc đó đã đúng hoặc đã hoàn thành.

1. We will make every effort to make sure you enjoy your trip. (Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để đảm bảo bạn sẽ tận hưởng chuyến đi của mình).

2. I think the door is locked, but I”ll go and make sure. (Tôi nghĩ cửa đã khóa nhưng tôi sẽ đi và kiểm tra lại cho chắc).

Sự khác biệt

  • Thứ nhất, với nghĩa “làm gì để chắc chắn việc khác sẽ xảy ra”, thì make sure đồng nghĩa với assureensure, guarantee. Tuy nhiên, make sure, assure thường được sử dụng trong văn nói. Với những bài viết trang trọng, ta nên dùng ensureguarantee.

Ex: I left early to make sure I could get to the airport on time.

    = I left early to ensure / assure / guarantee I could get to the airport on time. (Tôi đi sớm để chắc chắn rằng tôi có thể đến sân bay đúng giờ)

  • Thứ hai, ngoài ra, make sure còn mang nghĩa “kiểm tra để chắc việc gì đó đã đúng hoặc đã hoàn thành”Ngữ nghĩa này khác biệt với assure (trấn an bằng lời nói) hay ensure.
Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Sure
(adj)
/ʃuə/

1. Tin rằng bạn đúng hoặc biết điều gì đó là đúng.

2. Chắc chắn làm gì hoặc chắn chắn điều gì sẽ xảy ra.

1. I am sure that I he did not lie to me. (Tôi tin rằng anh ta đã không nói dối tôi)

2. This film is sure to be popular. (Bộ phim này chắc chắn sẽ nổi tiếng).

Sự khác biệt

  • Thứ nhất, về từ loại thì sure vừa là tính từ vừa là trạng từ. Đây là điểm khác biệt với assure, ensure, insure, make sure khi cả 4 từ này đều là động từ. Tuy nhiên, khi là trạng từ, nó được sử dụng như “Yes” khi đồng ý lời yêu cầu của người khác.

Ex“Could you do me a favor?” – “Sure” (“Bạn có thể giúp tôi một việc không?” – “Được thôi”).

  • Thứ hai, về ngữ nghĩa “tin rằng bạn đúng hoặc biết điều gì đó là đúng”sure đồng nghĩa với certain. Cũng từ nghĩa này, sure khác biệt với nhóm từ “đảm bảo” / “chắc chắn” ở trên. Theo đó, sure nhấn mạnh đến yếu tố niềm tin từ bản thân người nói, người viết hoặc đặt ra giả thiết niềm tin cho người nghe (xét ví dụ 1). Trong khi đó, assure, ensure, make sure dẫu có khác biệt về cách dùng nhưng đều thông qua lời nói hay hành động để đảm bảo điều gì đó.

Ex: This film is sure to be popular. (Bộ phim này chắc chắn sẽ nổi tiếng). Ở ví dụ này, rõ ràng người nói/viết không tác động bằng lời nói / hành động gì để bộ phim này trở nên nổi tiếng. Họ chỉ có thể đưa ra niềm tin chủ quan khi dùng sure trong câu này.

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Certain
(adj)
/’sə:tn/Hoàn toàn tự tin, chắc chắc, không nghi ngờ về điều gì.

1. I am certain that he has seen me. (Tôi chắc chắn rằng anh ta đã nhìn thấy tôi).

2. They are certain to win this game.

(Họ nhất định thắng trò chơi này).

Sự khác biệt.

  • Thứ nhất, certain là tính từ hoặc đại từ. Trạng từ là certainlyKhía cạnh từ loại giúp certain trở nên khác biệt với assure, ensure, insure hay make sure.
  • Thứ hai, thông thường certain và sure có thể được sử dụng thay thế cho nhau khi mang nghĩa tự tin về điều gì đó. Tuy nhiên, certain có mức độ chắc chắc, tin cậy cao hơn sure.

Ex: I am sure that I had locked the door before I left. (Tôi tin rằng tôi đã khóa cửa trước khi rời khỏi à Tuy nhiên vẫn còn chút nghi ngờ không biết liệu rằng đã khóa chưa).

      I am certain that I had locked the door before I left. (Tôi hoàn toàn tin chắc rằng tôi đã khóa cửa trước khi rời khỏi à Hoàn toàn không nghi ngờ gì về việc đó nữa).

  • Thứ ba, certain thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, trong khi sure thường được sử dụng trong văn nói hằng ngày.
  • Thứ tư, trong trường hợp “it” làm chủ ngữ hay bổ ngữ bất định ta chỉ được dùng certain.

VD: It is certain that she didn’t steal it. (Chắc chắn là cô ấy không trộm ).

   It is sure that she didn’t steal it

  • Thứ sáu, xét về nghĩa chủ yếu của mình, certain đồng nghĩa với sure. Do đó, certain cũng khác biệt với assure, ensure, make sure(Xem cách giải thích ở mục 6 – sure).
phân biệt assure, ensure, insure, make sure, sure, certain, warranty, guarantee
 It is certain that he will win the first prize.
Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Warranty
(n)
/wo:rənti/Một sự thỏa thuận bằng văn bản theo đó nhà sản xuất hứa sẽ sửa chữa hoặc thay thế sản phẩm khi nó có vấn đề trong 1 thời gian cụ thể.

1. The air conditioner comes with a full one-year warranty. (Máy lạnh này đi kèm việc bảo hành 1 năm).

2. The warranty on my laptop had run out just before it was out of order.

(Bảo hành cho laptop của tôi vừa hết hạn trước khi nó bị hư).

Sự khác biệt.

  • Thứ nhất, warranty là một danh từ.
  • Thứ hai, warranty là một sự đảm bảo bằng văn bản thường chỉ áp dụng cho sản phẩm. Với ý nghĩa này, ta có thể hiểu warranty là “sự bảo hành”. Ngữ nghĩa này khác biệt hoàn toàn với assure, ensure, insure, make sure, sure, certain.
  • Thứ ba, khác biệt với guarantee (mục 7 bên dưới), khách hàng cần phải tốn phí để có được warranty hoặc kéo dài thời gian bảo hành.
  • Thứ tư, trong trường hợp có warranty thì khách hàng sẽ không được hoàn tiền (refund) khi sản phẩm bị lỗi.
phân biệt assure, ensure, insure, make sure, sure, certain, warranty, guarantee
 The laptop comes with the full 12-month warranty
Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Guarantee
(n; v)
/ˌgærənˈti/

1.  Một lời hứa theo đó nhà sản xuất hứa sẽ sửa chữa hoặc thay thế miễn phí sản phẩm khi nó có vấn đề trong 1 thời gian cụ thể.

2. Một lời hứa chắc chắn rằng bạn sẽ làm gì hoặc việc gì đó sẽ xảy ra.

3. Làm cho cái khác chắc chắc xảy ra. Hoặc chắc chắn điều gì đó sẽ xảy ra.

1. The clock is still under guarantee (Đồng hồ này thì vẫn được bảo hành).

2. He gave me a guarantee that it would never happen again. (Anh ta bảo đảm rằng chuyện này sẽ không bao giờ xảy ra nữa).

3. I can guarantee that this war will come to an end. (Tôi có thể đảm bảo rằng chiến tranh này sẽ kết thúc).

Sự khác biệt

  • Thứ nhất, guarantee vừa là danh từ vừa là động từ. Khi mang nghĩa bảo hànhguarantee đồng nghĩa với warrantyTuy nhiênkhác với warranty, khách hàng có thể được hoàn tiền (refund) khi sản phẩm bị lỗi trong trường hợp guarantee.
  • Thứ hai, về nghĩa đảm bảo, chắc chắn thì guarantee đồng nghĩa với assure, ensure, make sure. Tuy nhiên, guarantee mang tính trang trọng và được ưu tiên dùng khi ta cam đoan, chắc chắn một kết quả cụ thể nào đó chứ không chung chung.
  • Thứ ba, guarantee không mang tính thể hiện niềm tin về sự chắc chắn như sure và certainMặc khác, động từ này nhấn mạnh vào lời nói, hành động để điều gì đó phải xảy ra.
phân biệt assure, ensure, insure, make sure, sure, certain, warranty, guarantee
 We support your purchases with a satisfaction guarantee
Nhóm từ “bảo đảm”, “chắc chắn”Nhóm từ thể hiện niềm tin chắc chắnNhóm từ “bảo hành”Bảo hiểm
Assure (v)Ensure (v)Make sure (v)Sure (adj; adv)Certain (adj)Warranty (n)Guarantee (n; v)Insure (v)
Cam đoan, chắc chắc (nhấn mạnh vào lời nói)Cam đoan, chắc chắc (nhấn mạnh vào hành động)Giống ensure. Tuy nhiên còn mang nghĩa “kiểm tra cho chắc chắn”.Thể hiện niềm tin chủ quan để chắc chắn. Không tác động để điều gì đó xảy ra.Giống sure. Tuy nhiên certain chắc chắn hơn và mang tính trang trọng hơn.Sự bảo hành. Người mua phải trả phí khi bảo hành.

1. Sự bảo hành. Người mua không trả phí khi bảo hành.

2. Nghĩa đảm bảo: giống assure, ensure và make sure.

1. Mua bảo hiểm.

2. Nghĩa đảm bảo: trong Anh – Mỹ, bằng với ensure.

Xem nhanh lịch học

Assure, Ensure, Insure, Make Sure, Sure, Certain, Warranty, Guarantee

Hy vọng với bài chia sẻ ngắn bên trên, các bạn đã bổ sung thêm cho mình một số từ vựng nói về “đảm bảo, chắc chắn” trong tiếng Anh.

Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài chia sẻ tiếp theo từ Anh ngữ Thiên Ân!

Link từ điển Oxford dùng cho việc tra cứu: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com

(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – Phân Biệt Assure, Ensure, Insure, Make Sure, Sure, Certain, Warranty, Guarantee – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác) 

Bài Viết Khác

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương 18/4 – Những Điều Cần Biết

Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General) Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1) Cấu…

05 Kinh Nghiệm Rèn Luyện Tính Kỷ Luật Cho Bạn Trẻ

05 KINH NGHIỆM RÈN LUYỆN TÍNH KỶ LUẬT CHO BẠN TRẺ Jim Rohn từng nói:…

05 Cách Rèn Luyện Kỹ Năng Tư Duy Phản Biện Cho Bạn Trẻ

05 CÁCH RÈN LUYỆN KỸ NĂNG TƯ DUY PHẢN BIỆN CHO BẠN TRẺ Tư duy…

Sức Khỏe Thế Giới 7/4 – Những Điều Cần Biết Về Ngày Này

Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General) Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1) Cấu…

05 Kinh Nghiệm Quản Lý Tài Chính Sinh Viên Cần Biết

05 KINH NGHIỆM QUẢN LÝ TÀI CHÍNH SINH VIÊN CẦN BIẾT Việc quản lí tài…

Ngày Thế Giới Nhận Thức Về Tự Kỷ 2/4 – Những Điều Cần Biết

Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General) Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1) Cấu…

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

Vui lòng điền đầy đủ các thông tin theo mẫu dưới đây,
Anh Ngữ Thiên Ân sẽ liên lạc với bạn trong 1 – 2 ngày làm việc. Hoặc gọi ngay cho Trung tâm theo số điện thoại bên dưới.

Tất Cả Khoá Học

Cảm Nhận Của Học Viên