People, Human, Human Being, Humankind, Humanity, Mankind
-
- Bạn chưa biết cách phân biệt People, Human, Human Being, Humankind, Humanity, Mankind trong tiếng Anh sao cho chính xác?
- Việc sử dụng các từ này đôi khi gây bối rối cho bạn khi nói hay viết bởi đều mang nghĩa là “người”?
- Bạn lúng túng khi gặp câu hỏi tiếng Anh cần bạn biết cách lựa chọn từ phù hợp ngữ cảnh?
Bài chia sẻ này dành cho bạn!

- Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General)
- Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1)
- Cấu trúc đề thi PET (B1) Cambridge
- Cấu trúc đề thi TOEIC Speaking & Writing
- Cấu trúc đề thi TOEIC Listening & Reading
- Kinh nghiệm làm bài thi IELTS
- Kinh nghiệm làm bài thi PET (B1)
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Speaking & Writing
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Listening & Reading
People, Human, Human Being, Humankind, Humanity, Mankind
1. People
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
People (n) | /ˈpiːpl/ | (danh từ số nhiều)1. Nhiều người, bao gồm đàn ông, phụ nữ và trẻ em nói chung. 2. Người dân không giữ một vị trí đặc biệt nào của một đất nước (the people); thần dân hoặc người thuộc một nhóm, tổ chức nào đó. | 1. I have made friends with many people on the train. (Tôi đã kết bạn với nhiều người trên chuyến tàu đó.)
2. When she talks to her people, she likes to do it face to face. (Khi nói chuyện với người của mình, cô ấy muốn hai bên nhìn thẳng vào nhau.) |
Sự khác biệt
Thứ nhất, people là chỉ con người nhìn chung, bao gồm cả người già, trẻ nhỏ, đàn ông, phụ nữ. Ngoài ra, danh từ số nhiều này còn ám chỉ đến người dân của một đất nước (không giữ vị trí đặc biệt trong xã hội – the people). Cũng như là thần dân, thành viên của một nhóm, tổ chức do một ai đó dẫn dắt.
Thứ hai, people thường dùng để chỉ con người nói chung trong các vấn đề nghị luận, ngữ cảnh thông thường.
Vì vậy, có thể thấy people không nhắm đến việc chỉ loài người để phân biệt với động vật, máy móc như human, human being, humanity. Mặc khác, không ám chỉ đến nhân loại rộng lớn như mankind, humankind. Khi dùng people, ta đơn giản nhắc đến con người theo cách thông dụng nhất trong giao tiếp, truyền đạt thông tin. Bên cạnh đó, people là từ gần nghĩa với một nét nghĩa của humankind (chỉ tất cả people trong một nhóm).
Lưu ý, people là danh từ số nhiều của person. Hình thức persons thỉnh thoảng được dùng trong văn phong trang trọng. Hình thức peoples đi kèm với the (the peoples) được dùng khi nói đến nhân dân một đất nước.

2. Human
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Human (n) | /ˈhjuːmən/ | Con người, phân biệt với con vật, máy móc. | 1. Humans should live in harmony with nature. (Con người nên sống hòa hợp với thiên nhiên.) 2. Water is really important for humans. (Nước thật sự quan trọng với con người.) |
Sự khác biệt
Thứ nhất, danh từ human được dùng để chỉ loài người , phân biệt với các loại động vật khác, thực vật, máy móc hay người ngoài hành tinh. Với nét nghĩa này, human khác biệt hoàn toàn với people và có chung một nét nghĩa (loài người) với danh từ humanity. Mặt khác, human khác biệt với mankind, humankind (nhân loại).
Thứ hai, human được xem là từ có thể thay thế bởi human being. Tuy nhiên, có một chút khác biệt: human being được dùng chỉ con người – một loài động vật sống và phát triển về hệ thần kinh hơn hẳn các loài khác. Trong khi đó, human lại mang nghĩa “con người” và thường kèm theo những đặc trưng như tính cách, hành vi, suy nghĩ,vv…

3. Human being
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Human being | /ˈhjuːmən/ /ˈbiːɪŋ/ | Con người, phân biệt với con vật, máy móc. | 1. She’s a very warm and generous human being. (Cô ấy là người ấm áp và hào phóng.) 2. We should do more to help our fellow human beings. (Chúng ta nên làm điều gì đó để giúp đỡ những người bạn của chúng ta.) |
Sự khác biệt
Thứ nhất, human being có thể được dùng để thay thế cho human. Vì vậy, sự khác biệt của human being với people, humankind, humanity, mankind tương tự cách giải thích ở mục 2.
Thứ hai, để phân biệt rõ human với human being, ta sẽ xét về bản chất “con người” được thể hiện ở 2 từ này (tương tự mục 2).
4. Humankind
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Humankind | /ˌhjuːmənˈkaɪnd/ | Tất cả người, được xem như một nhóm; Nhân loại | Maybe someday humankind will destroy the world. (Có lẽ một ngày nào đó, nhân loại sẽ hủy diệt thế giới). |
Sự khác biệt
Thứ nhất, humankind mang nét nghĩa 1 khi ám chỉ đến tất cả người (people) để được xem như một nhóm. Với nghĩa này, humankind tương tự people, khác biệt với nhóm các từ còn lại.
Thứ hai, ở nét nghĩa 2 khi ám chỉ đến nhân loại, humankind có thể thay thế cho mankind.
5. Humanity
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Humanity | /hjuːˈmænəti/ | 1. Con người, thường dùng để ám chỉ loài người. 2. Sự nhân đạo. 3. (The) humanities: ngành Nhân học / Nhân văn học. | 1. The ability of humanity to destroy environment is now exponentially higher. (Khả năng tàn phá môi trường của loài người ngày càng cao.) 2. In the 1860s, the first secondary schools for girls that strongly emphasized the humanities were founded. (Vào những năm 80, người ta đã lập nên những trường trung học nữ sinh đầu tiên tập trung vào giáo dục sự nhân đạo con người.) |
Sự khác biệt
Thứ nhất, danh từ humanity thường được dùng để nhắc đến loài người để phân biệt với thực động vật và máy móc. Với nghĩa này, humanity khác biệt với people, (con người nói chung) và mankind, humankind (nhân loại). Bên cạnh đó, đồng một nét nghĩa với human, human being (loài người).
Thứ hai, điểm khác biệt giữa humanity và human là humanity còn chỉ đến sự nhân đạo, ý nghĩa mà human hay human being không có.
Thứ ba, (the) humanities là ngành Nhân học hay Nhân văn học.

6. Mankind
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Mankind | / mænˈkaɪnd/ | Nhân loại | The history of mankind has witnessed many wars. (Lịch sử nhân loại đã chứng kiến nhiều cuộc chiến tranh). |
Sự khác biệt
Danh từ mankind chỉ nhân loại – tất cả loài người, con người trong đó. Với ý nghĩa này, mankind khác biệt hoàn toàn với people (con người nói chung). Nghĩa bao hàm human, human being, humanity (loài người). Có thể được thay thế bởi humankind nhưng là từ đơn nghĩa so với humankind.
Tổng Kết
Từ vựng | Nghĩa | Phiên âm | Sự khác biệt |
People | Con người | /ˈpiːpl/ | – Con người nói chung. Bao gồm cả trẻ em, người già, đàn ông, phụ nữ,vv…- Dùng trong các vấn đề nghị luận thông thường |
Human | Loài người, con người | /ˈhjuːmən/ | – Dùng để phân biệt “con người” với thánh thần, các loài động thực vật, các loại máy móc, vv… – Diễn tả “con người” kèm theo những đặc trưng về tính cách, hành vi, cảm xúc, suy nghĩ, vv… |
Human being | Loài người |
/ˈhjuːmən/ /ˈbiːɪŋ/
| – Có thể thay thế Human – Chỉ con người – một loài động vật sống và phát triển về hệ thần kinh hơn hẳn các loài khác |
Humankind | Nhiều người, người ta | /ˌhjuːmənˈkaɪnd/ | – Tất cả người, được xem như một nhóm – Nhân loại |
Humanity | Loài người; Sự nhân đạo; Ngành nhân học | /hjuːˈmænəti/ | – Con người, thường dùng để ám chỉ loài người. – Sự nhân đạo. – (The) humanities: ngành Nhân học / Nhân văn học. |
Mankind | Nhân loại | / mænˈkaɪnd/
| Nhân loại |
People, Human, Human Being, Humankind, Humanity, Mankind
Hy vọng với bài chia sẻ ngắn bên trên, các bạn đã biết cách nói về “người” cho đúng với ngữ cảnh trong tiếng Anh.
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài chia sẻ tiếp theo từ Anh ngữ Thiên Ân!
Link từ điển Oxford dùng cho việc tra cứu: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com
(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – Phân Biệt People, Human, Human Being, Humankind, Humanity, Mankind – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác)