Effect, Impact, Influence, Impinge, Encroach | Khác Biệt Ra Sao?
- Bạn chưa biết cách phân biệt Effect, Impact, Influence, Impinge, Encroach trong tiếng Anh sao cho chính xác?
- Nhắc đến từ “tác động, ảnh hưởng” bạn thường nghĩ đến Effect, Influence . Vậy trong tiếng Anh còn có từ vựng nào nữa không?
- Bạn lúng túng khi phải nói hay viết do không biết dùng từ nào để hợp với ngữ cảnh nhất?
Bài chia sẻ này dành cho bạn!

- Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General)
- Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1)
- Cấu trúc đề thi PET (B1) Cambridge
- Cấu trúc đề thi TOEIC Speaking & Writing
- Cấu trúc đề thi TOEIC Listening & Reading
- Kinh nghiệm làm bài thi IELTS
- Kinh nghiệm làm bài thi PET (B1)
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Speaking & Writing
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Listening & Reading
Effect, Impact, Influence, Impinge, Encroach | Khác Biệt Ra Sao?
1. Effect
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Effect | /ɪˈfekt/ | Effect (on somebody /something) | 1. He’s suffering from the effects of overwork. (Anh ta đang chịu ảnh hưởng từ việc làm việc quá độ). 2. The storm had a serious effect on the economy. (Cơn bão đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến kinh tế.) |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, effect chính là từ phổ biến nhất ở nét nghĩa “tác động”, “ảnh hưởng”. Tuy nhiên cần hiểu, tác động này là “sự thay đổi, kết quả” từ một sự việc, người nào đó. Đây chính là đặc điểm giúp ta phân biệt effect với impact, influence (mục 2, 3).
- Thứ hai, effect được dùng trong ngữ cảnh không giới hạn về tính chất của sự thay đổi, kết quả, có thể là tích cực, có thể là tiêu cực. Đặc điểm này giúp effect khác biệt với impinge (thường dùng với nghĩa tiêu cực).
- Thứ ba, effect vừa là danh từ vừa là động từ, trong khi impinge, encroach chỉ là động từ.
He’s suffering from the effects of overwork.
2. Impact
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Impact | /ɪm’pækt/ /ˈɪmpækt/ | (of something) (on somebody/something) | 1. The anti-smoking campaign had made a strong impact on young people. (Chiến dịch chống thuốc lá đã tạo ra tác động mạnh mẽ đến người trẻ.) 2. Falling export rates have impacted on the country’s economy quite considerably. (Mức xuất khẩu giảm đã gây tác động khá đáng kể đến nền kinh tế quốc gia). |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, khác với effect, impact không dùng với nghĩa “ảnh hưởng” như một “kết quả”, mà dùng để chỉ sự “ảnh hưởng”, “tác động” của một ai hay một việc nào đó lên người khác/việc khác và từ đó mới tạo ra một “kết quả” hay”hậu quả”. Đặc điểm này giúp ta phân biệt rõ được effect và impact không hề giống nhau 100% như ta thường nghĩ.
- Thứ hai, impact thường được ưu tiên dùng khi “tác động” đó để lại một ấn tượng lâu dài. Đây cũng là một nét đặc trưng của impact mà effect, influence, impinge, encroach không nhấn mạnh đến.
- Thứ ba, một điểm thú vị khác của impact đó là nó được dùng nhiều bởi chính trị gia, doanh nhân để tối thiểu hóa mức độ thiệt hại hay tính tồi tệ của một tin tức, một kết quả tiêu cực. Đặc điểm này cũng giúp impact khác biệt với effect, influence, impinge, encroach.
- Thứ tư, impact vừa là danh từ vừa là động từ, trong khi impinge, encroach chỉ là động từ.
The anti-smoking campaign had made a strong impact on young people.
3. Influence
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Influence | /ˈɪnfluəns/ | influence (on/upon somebody/something) 1. Một người nào đó hay một việc nào đó gây tác động đến suy nghĩ, hành động của một người khác hoặc sự vận hành, phát triển của một việc khác. 2. Tác động đến suy nghĩ, hành vi của một người nào đó, đặc biệt là cho họ một tấm gương để noi theo. | 1. My grandmother had a strong influence on my early childhood. (Bà ngoại là người có ảnh hưởng mạnh mẽ đến thời thơ ấu của tôi.) 2. We live in an increasingly secular society, in which religion has less and less influence on our daily lives. (Ta đang sống trong một xã hội thế tục, mà ở đó tôn giáo ngày càng có ít tác động đến đời sống hàng ngày của chúng ta). |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, điểm khác biệt rõ nét giữa influence với effect, impact, impinge, encroach chính là influence được dùng để chỉ sự tác động mạnh mẽ làm thay đổi cách nghĩ, hành động của một người hay sự phát triển của sự việc. Trong khi effect nhấn mạnh đến hậu quả do sự ảnh hưởng | impact là tác động chung chung, lâu dài. Còn impinge thường mang tính tiêu cực và encroach là động từ tác động được ưu tiên dùng cho ngữ cảnh đời sống riêng tư,…
- Thứ hai, influence được dùng nhiều trong lĩnh vực kinh tế hoặc nghệ thuật. Đây cũng là điểm độc đáo của influence so với effect, impact, impinge, encroach
- Thứ ba, influence vừa là danh từ vừa là động từ, trong khi impinge, encroach chỉ là động từ.
My grandmother had a strong influence on my early childhood.
4. Impinge
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Impinge | /ɪmˈpɪndʒ/ | Impinge(on/upon something/somebody) (formal) Có ảnh hưởng đáng chú ý lên một người/một việc nào đó, đặc biệt theo chiều hướng xấu. | The government’s spending limits will seriously impinge on the education budget. (Nguồn kinh phí hạn chế của chính phủ sẽ ảnh hưởng nặng nề đến ngân sách giáo dục.) |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, khác với effect, impact, influence, encroach thì impinge được ưu tiên dùng với nghĩa tiêu cực hơn. Theo đó, tác động mà sự việc hay người nào đó gây ra sẽ có ảnh hưởng xấu đến việc gì đó hoặc ai đó.
- Thứ hai, impinge chỉ có hình thức động từ giống như encroach, phân biệt với effect, impact, influence vừa là danh từ vừa là động từ.
The government’s spending limits will seriously impinge on the education budget.
5. Encroach
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Encroach | /ɪnˈkrəʊtʃ/ | encroach (on/upon something) Bắt đầu ảnh hưởng quá nhiều đến thời gian, quyền và cuộc sống riêng tư của người khác. | She never allows work to encroach upon her family life. (Cô ấy không bao giờ cho phép công việc làm ảnh hưởng đến gia đình của cô ấy). |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, động từ encroach nhấn mạnh đến việc tác động, gây ảnh hưởng lên thời gian, quyền và cuộc sống riêng tư của ai đó. Đặc điểm này giúp encroach khác biệt hoàn toàn với effect, impact, influence, impinge.
- Thứ hai, encroach chỉ có hình thức động từ giống như impinge, phân biệt với effect, impact, influence vừa là danh từ vừa là động từ.
She never allows work to encroach upon his family life.
Tổng Kết
Effect (v,n) | Impact (v,n) |
– Chỉ “sự thay đổi, kết quả” từ một tác động nào đó. – Vừa tích cực vừa tiêu cực. – Vừa là danh từ vừa là động từ. | – Sự “ảnh hưởng”, “tác động” của một ai hay một việc nào đó lên người khác/việc khác và từ đó mới tạo ra một “kết quả” hay”hậu quả”. – Ảnh hưởng của một hành động. – Để lại một ấn tượng lâu dài. – Được dùng nhiều bởi chính trị gia, doanh nhân – Vừa là động từ vừa là danh từ. |
Influence (v,n) | Impinge (v) | Encroach (v) |
– Sự tác động mạnh mẽ làm thay đổi cách nghĩ, hành động của một người hay sự phát triển của một việc nào đó. – Được dùng nhiều trong lĩnh vực kinh tế hoặc nghệ thuật. – Vừa là danh từ vừa là động từ. | – Mang tính tiêu cực. – Chỉ có hình thức động từ. | – Chỉ có hình thức động từ. – Chỉ “ảnh hưởng” đến thời gian hay cuộc sống của một ai đó. |
Effect, Impact, Influence, Impinge, Encroach | Khác Biệt Ra Sao?
Hy vọng với bài chia sẻ ngắn bên trên, các bạn đã biết Effect, Impact, Influence, Impinge, Encroach khác biệt ra sao trong tiếng Anh phải không nào?
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài chia sẻ tiếp theo từ Anh ngữ Thiên Ân!
Link từ điển Oxford dùng cho việc tra cứu: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com
(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – Effect, Impact, Influence, Impinge, Encroach | Khác Biệt Ra Sao? – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác)