Cấu Trúc Go V-ing Thông Dụng
- Bạn còn thiếu các vốn từ vựng để có thể tự tin viết văn hay giao tiếp trong tiếng Anh?
- Bạn có lẽ đã biết cấu trúc thông dụng Go V-ing rồi nhưng có lẽ đã lâu rồi bạn không sử dụng đến và dẫn đến quên khá nhiều?
- Bạn lúng túng khi gặp các cụm từ này trong các đề thi chứng chỉ nhưng không biết nghĩa của chúng là gì?
Bài chia sẻ này dành cho bạn!

- Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General)
- Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1)
- Cấu trúc đề thi PET (B1) Cambridge
- Cấu trúc đề thi TOEIC Speaking & Writing
- Cấu trúc đề thi TOEIC Listening & Reading
- Kinh nghiệm làm bài thi IELTS
- Kinh nghiệm làm bài thi PET (B1)
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Speaking & Writing
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Listening & Reading
Cấu Trúc Go V-ing Thông Dụng
1. Go sightseeing /ɡoʊ ˈsaɪtsiːɪŋ/: Đi ngắm cảnh
2. Go hiking /ɡoʊ ˈhaɪkɪŋ/: Đi bộ đường dài

3. Go skiing /ɡoʊ ˈskiːɪŋ/: Đi trượt tuyết
4. Go snorkelling /ɡoʊ ˈsnɔːrkəlɪŋ/: Đi lặn (thường có dùng một ống thở)

5. Go jogging /ɡoʊ ˈdʒɑːɡɪŋ/: Chạy bộ
6. Go sledding /ɡoʊ ˈsledɪŋ/: Đi xe trượt tuyết

7. Go boating /ɡoʊ ˈboʊtɪŋ/: Đi thuyền
8. Go dancing /ɡoʊ ˈdænsɪŋ/: Nhảy
9. Go running /ɡoʊ ˈrʌnɪŋ/: Chạy
10. Go bowling /ɡoʊ ˈboʊlɪŋ/: Chơi bowling

11. Go sailing /ɡoʊ ˈseɪlɪŋ/: Chèo thuyền
12. Go camping /ɡoʊ ˈkæmpɪŋ/: Đi cắm trại
13. Go shopping /ɡoʊ ʃɑːpɪŋ/: Đi mua sắm
14. Go fishing /ɡoʊ ˈfɪʃɪŋ/: Đi câu cá

15. Go hunting /ɡoʊ ˈhʌntɪŋ/: Đi săn
16. Go swimming /ɡoʊ ˈswɪmɪŋ/: Đi bơi
17. Go diving /ɡoʊ ˈdaɪvɪŋ/: Đi lặn
18. Go surfing /ɡoʊ ˈsɜːrfɪŋ/: Lướt ván / Lướt sóng

19. Go water skiing /ɡoʊ ˈwɔːtərskiːɪŋ/: Trượt băng (trên mặt nước)
20. Go scuba-diving /ɡoʊ ˈskuːbə daɪvɪŋ/: Đi lặn
21. Go sand surfing /ɡoʊ ‘sænd sɜːrfɪŋ/: Đi trượt cát. Hoặc sandboarding
22. Go snowboarding /ɡoʊ ˈsnoʊbɔːrdɪŋ/: Đi trượt tuyết (bằng ván)

23. Go ice skating /ɡoʊ ˈaɪs skeɪtɪŋ/: Đi trượt băng
24. Go roller skating /ɡoʊ ˈroʊlər skeɪtɪŋ/: Trượt patin
25. Go skateboarding /ɡoʊ ˈskeɪtbɔːrdɪŋ /: Chơi trượt ván

26. Go skydiving /ɡoʊ ˈskaɪdaɪvɪŋ / = Go parachuting /ɡoʊ ˈpærəʃuːtɪŋ/: Chơi nhảy dù

27. Go parasailing /ɡoʊ ˈpærəseɪlɪŋ /: Chơi dù lượn
28. Go climbing / ɡoʊ ˈklaɪmɪŋ/: Đi leo núi
Cấu Trúc Go V-ing Thông Dụng
Hy vọng với bài chia sẻ ngắn bên trên, các bạn đã biết thêm các cấu trúc Go V-ing thông dụng để tăng thêm vốn từ vựng trong tiếng Anh.
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài chia sẻ tiếp theo từ Anh ngữ Thiên Ân!
Link từ điển Oxford dùng cho việc tra cứu: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com
(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – Cấu Trúc Go V-ing Thông Dụng – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác)