beautiful, pretty, good-looking, lovely - anh ngu thien an

Beautiful, Pretty, Good-looking, Lovely, Nice, Gorgeous, Attractive Khác Biệt Ra Sao?

Beautiful, Pretty, Good-looking, Lovely, Nice, Gorgeous, Attractive

    • Bạn chưa biết cách phân biệt Beautiful, Pretty, Good-looking, Lovely, Nice, Gorgeous, Attractive trong tiếng Anh sao cho chính xác?
    • Nhắc đến từ “đẹp, xinh đẹp, dễ thương” bạn thường nghĩ đến beautifull, nice, pretty. Vậy trong tiếng Anh còn có từ vựng nào nữa không?
    • Bạn lúng túng khi phải nói hay viết do không biết cách dùng từ nào để hợp với ngữ cảnh nhất?

Bài chia sẻ này dành cho bạn!

phan biet tu vung tieng anh- anh ngu thien an

Beautiful, Pretty, Good-looking, Lovely, Nice, Gorgeous, Attractive

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Beautiful/ˈbjuːtɪfl/

1. Xinh đẹp, có nhan sắc;

2. Tốt đẹp hoặc có kỹ năng. 

1. You are the most beautiful woman I have ever seen. (Cô là người phụ nữ xinh đẹp nhất mà tôi từng thấy).

2. It’s such a beautiful day. (Một ngày thật đẹp trời!).

Sự khác biệt:

  • Thứ nhất, tính từ beautiful thường dùng cho phụ nữ để nói về vẻ xinh đẹp (cả vẻ ngoài lẫn tâm hồn), làm người khác cảm thấy dễ chịu khi ngắm nhìn. Đây chính là tính từ mà ta nghĩ ngay đến khi muốn dùng với nghĩa xinh đẹp. Mặc dù có nét nghĩa tương đồng với pretty, good-looking, lovely, nice, gorgeous, attractive nhưng khi phân tích các từ này ở những mục bên dưới, ta sẽ thấy ngữ cảnh dùng có đôi chút khác biệt.
  • Thứ hai, beautiful còn được dùng để diễn tả điều gì là tốt đẹp hoặc khi nói về điều gì đó liên quan đến người, beautiful muốn diễn tả sự điêu luyện, giỏi giang(Ex: She has a beautiful voice). Đây chính là điểm khác biệt rõ nét giữa beautiful với pretty, good-looking, lovely, nice, gorgeous, attractive.
You are the most beautiful woman I have ever seen.
Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Pretty/ˈprɪti/

1. (Người) Xinh, xinh xắn nhưng không đến mức quá đẹp.

2. (Vật, nơi chốn): ưa nhìn, thu hút mà không quá lớn, đẹp hay ấn tượng.

1. Molly O’Malley was a pretty child with her long blond hair and sparkling eyes. (Molly O’Malley là một cô bé xinh xắn với mái tóc dài màu vàng và đôi mắt lấp lánh).

2. You look so beautiful in this pretty dress! (Bạn trông thật đẹp trong chiếc váy xinh xắn này!).

Sự khác biệt:

  • Thứ nhất, tính từ pretty, tuy mang nghĩa ưa nhìn, xinh xắn tương tự beautiful nhưng đối tượng dùng có chút khác biệt. Nếu như beautiful có thể dùng chung cho cả những cô gái và phụ nữ thì pretty thường dùng cho các cô gái. Nếu ta dùng pretty để mô tả người phụ nữ thì có nghĩa là ta muốn nói người đó trẻ như một cô gái. Đây là điểm khác biệt chủ yếu giữa pretty và beautiful. Còn đối với good-looking, lovely, nice, gorgeous, attractive, sự khác biệt sẽ được phân tích tiếp tục ở những phần bên dưới.
  • Thứ hai, pretty cũng được dùng để mô tả vẻ xinh xắn, ưa nhìn của đồ vật hay nơi chốn. Nhưng khi dùng pretty, ta muốn nhấn mạnh nó không đến mức quá đẹp hay ấn tượng. Đây cũng chính là điểm khác biệt quan trọng giữa pretty với beautiful, good-looking, lovely, nice, gorgeous, attractive.
Molly O’Malley was a pretty child with her long blond hair and beautiful eyes.
Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Good-looking/ˌɡʊd ˈlʊkɪŋ/Vẻ ưa nhìn, sáng sủa, bắt mắt.He was tall and quite good-looking (Anh ta cao và khá là ưa nhìn).

Sự khác biệt:

  • Thứ nhất, tính từ good-looking có thể dùng để mô tả vẻ ưa nhìn, sáng sủa của cả đàn ông lẫn phụ nữ. Đây là điểm khác biệt quan trọng giữa good-looking với beautiful, pretty.
  • Thứ hai, good-looking dùng cho vẻ bề ngoài chỉ mang tính ưa nhìn, dễ nhìn, hoàn toàn mang thuộc tính thể lý chứ không muốn ám chỉ đến tâm hồn hay vấn đề tính dục. Bên cạnh đó, tính từ này không dùng để chỉ vật. Vì vậy good-looking khác biệt với beautiful, pretty, lovely, nice, attractive.
She was not exactly good-looking, but definitely attractive.
Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Lovely/ˈlʌvli/Xinh xắn, đáng yêu.

1. She is a lovely baby, and I am sure you will love her. (Cô bé thật dễ thương, và tôi chắc là cậu sẽ thích con bé).

2. You have a lovely smile! (Bạn có một nụ cười thật đáng yêu).

Sự khác biệt:

  • Thứ nhất, tính từ lovely thiên về nét đẹp đáng yêu, làm cho người khác cảm thấy yêu mến, thích gần gũi. Khi bạn dùng lovely để nói về ai đó tức là bạn muốn nhấn mạnh rằng người đó cho bạn xúc cảm mạnh mẽ. Đồng thời, đa phần lovely thiên về đức tính hơn là diện mạo con người. Tổng hợp các đặc điểm này tạo nên sự khác biệt chính giữa lovely với beautiful, pretty, good-looking, nice, gorgeous, attractive.
  • Thứ hai, lovely cũng được dùng để mô tả sự vật, diễn tả cảm giác vui vẻ, thoải mái. (Ex: Is it a lovely day?). Ý nghĩa này gần tương tự với beautiful, pretty, nice nhưng lovely mang tính không trang trọng. Đồng thời, lovely khác biệt với good-looking, gorgeous, attractive.
  • Thứ ba, bên cạnh đó, lovely được dùng phổ biến ở Anh hơn.
    She is a lovely baby, and I am sure you will love her.
Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Nice/naɪs/Dễ thương

1. Tom seems nice . (Tom trông có vẻ dễ thương.)

2. She always wears nice dresses. (Cô ấy luôn mặc những chiếc váy dễ thương).

Sự khác biệt:

  • Thứ nhất, tính từ nice mang nghĩa đẹp, dễ thương một cách bình thường chứ không quá nổi bật như beautiful, pretty, lovely, attractive. Bên cạnh đó, ngữ cảnh dùng nice cũng khác với gorgeous (thường dùng với hàm ý tình dục) và mức độ cũng không bằng gorgeous được.
  • Thứ hai, nice có thể dùng người hoặc sự vật, đây cũng là điểm khác biệt giữa nice với good-looking.
    Tom seems nice.
Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Gorgeous/ˈɡɔːdʒəs/Rất đẹp, cuốn hút.

1. You look gorgeous with your new dress and your new haircut. (Bạn trông rất đẹp trong chiếc váy mới và cả mái tóc vừa cắt này nữa).

2. Her new boyfriend is really gorgeous(Anh bạn trai mới của cô ấy thật sự rất đẹp trai).

Sự Khác Biệt?

1. Thứ nhất, với ý nghĩa vẻ đẹp diện mạo thì gorgeous mang hàm ý chỉ vẻ lôi cuốn, rất đẹp. Tuy nhiên, tính từ này thường dùng với mục đích mang tính tình dục là nhiều. Vì vậy, gorgeous mang tính không trang trọng và khác biệt hoàn toàn với beautiful, pretty, good-looking, lovely, nice, attractive.

2. Thứ hai, gorgeous dùng được cho cả người lẫn vật nên khác biệt với good-looking. 

3. Thứ ba, khi dùng để diễn tả vẻ đẹp của vật, mặc dù tương tự beautiful, pretty, lovely, nice, attractive nhưng vẻ đẹp ở đây mang tính lộng lẫy, ấn tượng hơn.

4. Thứ tư, gorgeous là đẹp rực rỡ, lộng lẫy, vì thế trong các từ ở đây, gorgeous là từ mang nghĩa “đẹp” cao nhất, mạnh nhất.

Her new boyfriend is really gorgeous.
Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Attractive/əˈtræktɪv/

1. (dùng cho người) Lôi cuốn, cuốn hút.

2. (dùng cho vật) Hấp dẫn, cuốn hút.

1.She was not exactly good-looking, but definitely attractive(Cô ấy không hoàn toàn xinh đẹp, nhưng chắc chắn cô ấy rất cuốn hút).

2. Her dress looks so attractive(Chiếc váy của cô ta trông thật hấp dẫn!).

Sự Khác Biệt?

  • Thứ nhất, tính từ attractive mang nghĩa thu hút, lôi cuốn, tức là nó có thể nhấn mạnh đến vẻ đẹp hoặc không của người hay vật, tuy nhiên ý chính muốn nhấn mạnh ở đây là việc lôi cuốn, thu hút của đối tượng. Sự thu hút này có thể đến từ vẻ ngoài hoặc sức mạnh bên trong. Do đó, attractive dường như mang một nét nghĩa khác so với beautiful, pretty, good-looking, lovely, nice, đặc biệt ở mức độ.
  • Thứ hai, attractive dùng được cho cả người và vật, nên khác biệt với good-looking.
  • Thứ ba, attractive gần giống với gorgeous nhưng gorgeous có mức độ là “very attractive” và tính từ gorgeous mang tính không trang trọng bằng.
    She was not exactly good-looking, but definitely attractive.
Beautiful (adj)Pretty (adj)Good-looking (adj)Lovely (adj)

1. Xinh đẹp (cả tâm hồn lẫn vẻ ngoài), có nhan sắc (dùng cho phái nữ).

2. Tốt đẹp hoặc có kỹ năng.

1. (Người) Xinh, xinh xắn nhưng không đến mức quá đẹp. Thường dùng chỉ cô gái thay vì phụ nữ.

2. (Vật, nơi chốn): ưa nhìn, thu hút mà không quá lớn, đẹp hay ấn tượng.

1. Vẻ ưa nhìn, sáng sửa, bắt mắt. Chỉ dùng cho người.

2. Chỉ ám chỉ đến vẻ đẹp thể lý, không đề cập đến tâm hồn hay tình dục.

1. Xinh xắn, đáng yêu, gây cho người nhìn xúc cảm mạnh mẽ.

2. Được dùng phổ biến ở Anh hơn và mang tính không trang trọng.

Nice (adj)Gorgeous (adj)Attractive (adj)

1. Dễ thương một cách bình thường chứ không quá nổi bật.

2. Dùng cho cả người lẫn vật.

1. Rất đẹp, cuốn hút, mang tính tình dục là chủ yếu.

2. Dùng cho cả người lẫn vật.

3. Là từ mang nghĩa “đẹp” cao nhất, mạnh nhất.

1. (dùng cho người) Lôi cuốn, cuốn hút.

2. (dùng cho vật) Hấp dẫn, cuốn hút.

Xem nhanh lịch học

Beautiful, Pretty, Good-looking, Lovely, Nice, Gorgeous, Attractive

Hy vọng với bài chia sẻ ngắn bên trên, các bạn đã biết Beautiful, Pretty, Good-looking, Lovely, Nice, Gorgeous, Attractive khác biệt ra sao trong tiếng Anh phải không nào?

Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài chia sẻ tiếp theo từ Anh ngữ Thiên Ân!

Link từ điển Oxford dùng cho việc tra cứu: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com

(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – Beautiful, Pretty, Good-looking, Lovely, Nice, Gorgeous, Attractive Khác Biệt Ra Sao? – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác) 

Bài Viết Khác

Cô Bé Bán Diêm – Những Bài Học Rút Ra Từ Truyện Cổ Tích Này

ĐÔI NÉT VỀ TRUYỆN CỔ TÍCH CÔ BÉ BÁN DIÊM Nhà văn An-đéc-xen là một…

Apartment, Flat, Condominium, Condo Có Gì Khác Nhau Trong Tiếng Anh?

Phân biệt Apartment, Flat, Condominium và Condo Apartment, flat, condominium (condo) đều là những danh…

Bạch Tuyết & Bảy Chú Lùn – Những Bài Học Rút Ra Từ Truyện Cổ Tích Này

ĐÔI NÉT VỀ TRUYỆN CỔ TÍCH BẠCH TUYẾT & BẢY CHÚ LÙN Truyện cổ tích…

Answer, Reply, Response, Rejoinder, Retort Có Gì Khác Nhau Trong Tiếng Anh?

Phân biệt Answer, Reply, Response, Rejoinder, Retort Answer, reply, response, rejoinder, retort đều là những…

Amusing, Comical, Droll Có Gì Khác Nhau Trong Tiếng Anh?

Phân biệt Amusing, Comical, Droll Ba từ amusing, comical, droll đều là những tính từ…

Quốc Tế Ôm Tự Do 4/12 – Những Điều Cần Biết Về Ngày Này

Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General) Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1) Cấu…

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

Vui lòng điền đầy đủ các thông tin theo mẫu dưới đây,
Anh Ngữ Thiên Ân sẽ liên lạc với bạn trong 1 – 2 ngày làm việc. Hoặc gọi ngay cho Trung tâm theo số điện thoại bên dưới.

Tất Cả Khoá Học

Cảm Nhận Của Học Viên