Đề Thi VSTEP 20-06-2023 | Speaking & Writing
- Bạn đang luyện thi VSTEP (B1-B2-C1)?
- Bạn cần tham khảo bài mẫu để tự tin luyện thi VSTEP?
- Bạn không biết nên thể hiện gì trong phần thi VSTEP Speaking & VSTEP Writing để đạt được kết quả tốt?
- Và bạn cần cập nhật Đề Thi VSTEP 20-06-2023 như một ví dụ thực tế để chuẩn bị cho kỳ thi trong tương lai?
Bài viết này dành cho bạn!!!
- Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General)
- Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1)
- Cấu trúc đề thi PET (B1) Cambridge
- Cấu trúc đề thi TOEIC Speaking & Writing
- Cấu trúc đề thi TOEIC Listening & Reading
- Kinh nghiệm làm bài thi IELTS
- Kinh nghiệm làm bài thi PET (B1)
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Speaking & Writing
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Listening & Reading
Part 1: 2 topics (3 questions/topic)
- Dancing
- Public transport
Part 2:
- Subtract 50%
- Delete test paper
- Prohibit him/ her taking exam
- Equal chance of everyone
- A safer world
- Solution to unemployment
- Your own idea
Lời Giải Tham Khảo Đề Thi VSTEP 20-06-2023 (Speaking)
Part 2
- It’s worthwhile for us to do ST: Thật quan trọng cho chúng ta để làm gì
- Be put down to = because of
- Act as = Serve as
- Punitive measure: Giải pháp mang tính trừng phạt
- Bear responsibility for ST: Chịu trách nhiệm
- Break the rule: Vi phạm quy định
- Under any form whatsoever: Dưới bất kỳ hình thức nào
- Guarantee fairness: Đảm bảo sự công bằng
- Deter SO from ST: Răn đe ai đó làm gì
- Repeat mistake: Tái phạm
- A change of mind: Thay đổi suy nghĩ
- Enact a limited-term ban: Ban hành 1 lệnh cấm có thời hạn
- Make sense: Có ý nghĩa
- Take ST seriously: Xem trọng điều gì
- Aforementioned: Đã được nhắc đến trước đó
- Inadequate deterrence: Sự răn đe chưa đủ mạnh
- Keep ST in one’s mind: Giữ ST trong đầu
- More complicated techniques: Những chiêu trò tinh vi hơn
- By means of ST: Nhờ sự hỗ trợ của
- Bypass the rules: Phớt lờ quy định
- An unshakable belief: Một niềm tin không lay chuyển
- Suspend ST: Đình chỉ
Part 3
- It is said that: Người ta nói rằng
- Complimentary: Miễn phí
- Incontrovertible benefits: Những lợi ích không thể chối cãi
- First and foremost: Đầu tiên và quan trọng nhất
- At no charge: Miễn phí
- Those in need: Những người đó người mà
- In demand for: Có nhu cầu cho
- Remote areas: Vùng sâu vùng xa
- An orientation towards: Định hướng về
- Suffer a heavy burden of finance: Chịu đựng gánh nặng lớn về tài chính
- Be entitled to: Được quyền
- Enroll in: Ghi danh
- Release the anxiety of finances: Giải tỏa nỗi lo về tài chính
- Concentrating mentally on: Tập trung tinh thần cho
- With flying colors: Với kết quả tốt
- In the social aspect: Về mặt xã hội
- Establish a safer world: Thiết lập một thế giới an toàn hơn
- Well-educated citizens: Những công dân được giáo dục tốt
- Live in harmony with each other: Sống chan hòa với nhau
- Sound unpractical: Nghe có vẻ không thực tế
- Be opposed to: Chống đối
- There is unlikely to be room for: Không có khả năng có chỗ cho
- Sort of = Kind of: Khá là
- Industrious students: Những sinh viên chăm chỉ
- Seize the chance to: Nắm bắt cơ hội để
- Reinforce: Củng cố
- Achieve success in: Thành công trong
- More accomplished individuals: Những người xuất chúng hơn
- Theoretical and hands-on knowledge: Kiến thức lý thuyết và thực hành
- Pioneers in: Những người tiên phong trong
- The health of the economy: Sức khỏe nền kinh tế
Xem nhanh lịch học
Lời Giải Tham Khảo Đề Thi VSTEP 20-06-2023 (Writing)
Part 2 (Essay - About 250 words)
- There exists a diversity of perspectives about: Tồn tại nhiều quan điểm khác nhau về
- Yields a multitude of rewards: Sản sinh rất nhiều giá trị
- Henceforth: Kể từ bây giờ
- Expound upon: Giải thích cho
- Community service endeavors: Nỗ lực phục vụ cộng đồng
- Have the potential to: Có tiềm năng để
- Communication aptitudes: Năng lực giao tiếp
- A diverse range of: Một phạm vi/số lượng rộng lớn
- Interpersonal connections: Sự giao tế
- Cultivate and enhance their collaboration aptitude: Tích lũy và tăng cường năng lực hợp tác
- Self-assurance: Sự tự tin
- Work-life balancing skills: Những kỹ năng cân bằng công việc & cuộc sống
- Allocate their efforts: Dành nỗ lực cho
- Academic pursuits: Sự theo đuổi về học thuật
- Leisure engagements: Tham gia hoạt động giải trí
- Time management abilities: Khả năng quản lý thời gian
- Acquire acclimated to the sustained level of intensity in their work: Có được sự quen thuộc với một cường độ làm việc cao ổn định
- Cope with pressure: Thích ứng với áp lực
- Multitasking abilities: Khả năng xử lý nhiều nhiệm vụ
- Valuable competencies: Những năng lực có giá trị
- A more purposeful existence: Một sự sống/tồn tài có mục đích
Tổng Kết Đề Thi VSTEP 20-06-2023
Đề Thi Vstep 20-06-2023 phần thi Speaking & Writing đưa ra những câu hỏi mà theo đánh giá của thầy cô là vừa sức với các thí sinh. Tất nhiên, các sĩ tử cần có sự luyện tập hai kỹ năng này thật nhiều trước ngày thi để nâng cao kỹ năng phản xạ. Thầy cô tin, với sự cố gắng nhất định, các bạn đã thi sẽ đạt được kết quả như hay thậm chí vượt mong đợi đấy.
Trường hợp bạn chưa thi VSTEP, bạn có thể tham khảo khóa học luyện thi VSTEP ở Anh ngữ Thiên Ân nhé. Hiện có cả khóa cấp tốc 1.5 tháng và khóa ôn từ căn bản 3 tháng để các bạn lựa chọn.
- Lịch thi VSTEP tại TP.HCM: https://vstep.edu.vn/lich-thi-tieng-anh-a2-b1-b2
Chúc các bạn thành công với đề thi VSTEP trong tương lai nhé!
(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – Đề Thi Vstep 20-06-2023 | Lời Giải Speaking & Writing Từ Anh Ngữ Thiên Ân – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác)