Phân biệt Acquaintance, Associate, Companion Trong Tiếng Anh
Bạn đang băn khoăn không biết nên sử dụng từ nào khi cả ba từ acquaintance, associate, companion đều có nghĩa là “người quen”, “cộng sự”, “đồng hành”? Bạn cần biết rõ hơn các từ này để có thể dùng chính xác trong các bài viết hay bài nói, hoặc đơn giản là để làm bài tập?
Nếu vậy, bài viết này Anh ngữ Thiên Ân dành cho bạn đấy!
Bài chia sẻ này dành cho bạn!

- Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General)
- Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1)
- Cấu trúc đề thi PET (B1) Cambridge
- Cấu trúc đề thi TOEIC Speaking & Writing
- Cấu trúc đề thi TOEIC Listening & Reading
- Kinh nghiệm làm bài thi IELTS
- Kinh nghiệm làm bài thi PET (B1)
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Speaking & Writing
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Listening & Reading
Acquaintance, Associate, Companion
1. Acquaintance
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Acquaintance (n) | /əˈkweɪntəns/ | 1. Người quen. Một người bạn biết nhưng không phải bạn thân, không gần gũi. | She has many acquaintances but has only one close friend. (Bà ấy có nhiều quen nhưng chỉ có duy nhất một người bạn thân). |
2. Acquaintance with sb: tình bạn sơ sơ (sự hiểu biết sơ sài về ai). | He hoped their acquaintance would develop further. (Anh ấy hy vọng mối quan hệ của họ có thể đi xa hơn nữa). | ||
3. Acquaintance with sth: sự hiểu biết sơ sài về điều gì. | My friend has little acquaintance with many things, but she can not master a specific thing. (Bạn tôi biết nhiều thứ, mỗi thứ một ít, mà không chuyên thứ gì cả).
|
Sự khác biệt:
- Đây là một danh từ có nghĩa cố định, có nghĩa “người quen”. Acquaintance sẽ là những người ta biết mặt hay vài thông tin về họ, ít khi nói chuyện hoặc nói chuyện nhưng không bao giờ chia sẻ. Ví dụ: những người ta gặp thấy trong trường học, trong chợ, trên xe, trong một bữa tiệc,…
- Khi đi với giới từ with + sb, từ có nghĩa là sự hiểu biết sơ sài về ai đó. Còn khi đi với giới từ with + sth, từ này lại chỉ sự hiểu biết sơ sài về cái gì/điều gì đó. Cả hai trường hợp này đều được dùng với nghĩa trang trọng.
Hình 1. She has many acquaintances but has only one close friend.
2. Associate
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Associate (n) | /əˈsəʊʃieɪt/ hoặc /əˈsəʊsieɪt/ | Cộng sự. Một người mà bạn cùng làm việc, hoặc dành nhiều thời gian với họ | – Today, I have an arguement with my associate in the break time. (Hôm nay tôi tranh luận với cộng sự vào giờ giải lao). – His relationship with her is only an associate, no more. (Mối quan hệ của anh với cô chỉ là một cộng sự trong công việc (đồng nghiệp), không hơn không kém). |
Sự khác biệt:
- Danh từ này có nghĩa khác với acquaintance ở chỗ: nó cũng chỉ “người quen”, nhưng phạm vi của mối quan hệ hẹp hơn acquaintance. Cụ thể, associate chỉ đến mối quan hệ trong công việc, gọi là “cộng sự”, “đồng nghiệp”, ta chỉ gặp khi làm việc; trong khi acquaintance chỉ đến những người quen biết mà ta gặp trong nhiều trường hợp của đời sống hằng ngày.
Vì vậy, danh từ này có nghĩa hẹp hơn acquaintance
Hình 2. Today, I have an arguement with my associate in the break time.
3. Companion
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Companion (n) | /kəmˈpænjən/ | Bạn đồng hành. Một người hoặc một con vật cùng đi đường với ta hay dành nhiều thời gian với ta | -This cat is my companion throughout my journey to home. (Con mèo này là bạn đồng hành của tôi suốt hành trình về nhà). |
Một người cùng ta chia sẻ những trải nghiệm, đặc biệt những lúc vui, buồn, v.v. | – We became companions in misfortune. (Chúng tôi đã trở thành bạn đồng hành trong nỗi bất hạnh). – They are drinking companions. (Họ là bạn nhậu của nhau). | ||
Một người, thường là phụ nữ, được thuê để sống cùng và giúp đỡ ai đó, đặc biệt là người già, người bệnh. | She is now becoming my grandmother’s companion in her old age. (Chị ấy bây giờ trở thành bạn đồng hành của bà tôi trong lúc tuổi già). |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, danh từ này dùng để chỉ những người cùng đi với ta. Hành trình này có thể được hiểu theo nghĩa đen và nghĩa bóng, nghĩa là hành trình trong một chuyến đi, hoặc là hành trình trong đời.
- Thứ hai, từ này còn có nghĩa là bạn đồng hành chia sẻ những trải nghiệm, và cả những nét nghĩa đã được nêu trong bảng trên.
- Vì vậy, danh từ companion là một từ nhiều nghĩa, đều có nghĩa là “đồng hành”, nhưng trong các ngữ cảnh khác nhau, nó sẽ được hiểu theo các nghĩa khác nhau.
- Cuối cùng, có thể thấy danh từ này có nhiều nghĩa hơn acquaintance và associate, trong nhóm acquaintance, associate, companion.
Hình 3. She is now becoming my grandmother’s companion in her old age.
Phân biệt Acquaintance, Associate, Companion
Hy vọng những chia sẻ trên đây có thể giúp bạn hiểu rõ nghĩa của các từ acquaintance, associate, companion. Nhờ đó, bạn có thể dùng các từ này một cách dễ dàng và chính xác.
Chúc các bạn học tốt tiếng Anh.
Hẹn gặp lại các bạn vào những bài viết tiếp theo tại Anh ngữ Thiên Ân nhé!
Link từ điển Oxford dùng cho việc tra cứu: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com
(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – Acquaintance, Associate, Companion Có Gì Khác Nhau Trong Tiếng Anh? – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác)