Phân biệt Acknowledge, Admit, Confess Trong Tiếng Anh
Acknowledge, admit, confess đều có nghĩa là “công nhận”, “thừa nhận”, hoặc “thú nhận”. Ồ! Vậy khi nào nên dùng acknowledge, khi nào dùng admit, khi nào dùng confess đây? Hay là dùng cả ba từ thay thế nhau? Bạn còn băn khoăn chưa biết nên dùng từ nào trong trường hợp nào cho đúng sắc thái và diễn tả chính xác ý bạn?
Đừng lo lắng! Anh ngữ Thiên Ân sẽ giúp bạn phân biệt acknowledge, admit, confess qua bài viết này!
Bài chia sẻ này dành cho bạn!
- Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General)
- Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1)
- Cấu trúc đề thi PET (B1) Cambridge
- Cấu trúc đề thi TOEIC Speaking & Writing
- Cấu trúc đề thi TOEIC Listening & Reading
- Kinh nghiệm làm bài thi IELTS
- Kinh nghiệm làm bài thi PET (B1)
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Speaking & Writing
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Listening & Reading
Acknowledge, Admit, Confess
1. Acknowledge
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Acknowledge (v) | /əkˈnɒlɪdʒ/ | 1. Thừa nhận điều gì là đúng, chấp nhận sự thật + Acknowledge sth: thừa nhận điều gì + Acknowledge that: thừa nhận rằng + Acknowledge sth to be, have, v.v. sth: thừa nhận điều gì là/có… Các động từ đứng trước: fail to, be forced to, refuse to,… | – She refuses to acknowledge the need for reform. (Bà ấy từ chối thừa nhận sự cần thiết phải cải cách). – I did not acknowledge that he had done anything wrong. (Tôi không chấp nhận rằng cậu ấy đã làm gì sai). – Covid-19 pandemic was generally acknowledged to be very serious. (Đại dịch Covid-19 đã được mọi người thừa nhận là rất nguy hiểm). |
+ Acknowledge sb/sth, công nhận ai/điều gì + Be acknowledged as sth, được công nhận là… + Be acknowledged to be, have, v.v. sth, cũng có nghĩa là được công nhận là… | – People acknowledge his great contributions for the country. (Mọi người công nhận những đóng góp to lớn của ông đối với đất nước). – Richard Clayderman is acknowledged as/to be the best guitarist in the world. (Richard Clayderman được công nhận là nhạc công piano xuất sắc nhất trên thế giới). |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, động từ acknowledge có nghĩa là “chấp nhận”, “thừa nhận” sự thật. Nó không đề cập đến thái độ của hành động này, trong khi động từ admit nêu lên thái độ miễn cưỡng và confess được dùng khi có thái độ thành thật nhận lỗi hoặc cảm thấy xấu hổ, ngượng nghịu. Do đó, có thể thấy rằng acknowledge mang sắc thái bình thường, vừa có thể dùng để chỉ sự thừa nhận điều tốt, vừa có thể chỉ việc thừa nhận điều xấu.
- Thứ hai, động từ này còn có nghĩa là công nhận quyền uy/trạng thái của ai/cái gì. Trong khi đó, động từ admit và acknowledge không có nghĩa này.
2. Admit
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Admit (v) | /ədˈmɪt/ |
+ Kèm với một lời nói + Admit to something, nghĩa là thừa nhận, thú nhận = Admit sth: thừa nhận điều gì => Hai trường hợp trên đây có nghĩa giống nhau là thừa nhận điều gì. Có thể dùng giới từ to hoặc không mà không làm cho ý nghĩa thay đổi. + Admit to doing something: nhận, thừa nhận điều gì + Admit (that): thừa nhận rằng, có thể không cần dùng that + Admit to sb that: thừa nhận với ai rằng, trong trường hợp này không thể bỏ that đi + Be admitted that: được thừa nhận/công nhận rằng + Be admitted to be/have sth: được thừa nhận là gì/có điều gì Các động từ đứng trước động từ này thường là be forced to (bị buộc phải), have to (phải), must (phải),…Ngoài ra, còn có các trạng từ thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ này là frankly (thành thực), freely (tự do), readily (sẵn sàng),… | – “I’m very nervous”, she admitted reluctantly. (“Tôi rất lo lắng”, bà ấy bất đắc dĩ thừa nhận). – He admits (to) all his mistakes in preparing for this meal. (Anh ấy thừa nhận mọi sơ suất trong việc chuẩn bị bữa ăn này). – She admits to being strict with her children. (Bà thừa nhận đã nghiêm khắc với các con bà). – I frankly admit that she sings very well than me. (Tôi thành thực công nhận rằng chị ấy hát hay hơn tôi). – The son readily admitted to his mother that he did not go to school yesterday. (Cậu con trai sẵn sàng thú nhận với mẹ rằng hôm qua nó không đi học). – It was generally admitted that the government had acted too quickly. (Mọi người đều công nhận rằng chính phủ hành động quá nhanh). – The appointment is now generally admitted to have been a mistake. (Việc bổ nhiệm ngày nay đã được mọi người thừa nhận là một sai lầm). |
+ Admit to sth = Admit sth: thú nhận điều gì + Admit to doing sth = Admit doing sth: thú nhận làm gì | – He refused to admitted his theft. (Anh ta từ chối nhận tội ăn cắp). – He was forced to admit having stolen my smartphone. (Cậu ta bị buộc nhận tội ăn cắp điện thoại của tôi). | ||
+ Admit sb/sth: nhận ai/cái gì + Admit sb/sth to/into sth: nhận ai/cái gì vào đâu | – Each ticket admits one adult. (Mỗi vé cho một người lớn). – The small window admits very little sunlight. (Ô cửa sổ nhỏ nhận được rất ít ánh sáng mặt trời). | ||
+ Admit sb: nhận ai + Admit sb to/into sth: nhận ai vào đâu | – The Vietnamese government admits all its citizens at 18 (Chính phủ Việt Nam công nhận những người đủ 18 tuổi là công dân Việt Nam). – Finally, his father has admitted him to the family again (Cuối cùng, ông bố cũng đón nhận cậu ta về lại gia đình). |
Sự khác biệt:
- Admit dùng trong hầu hết các trường hợp thú nhận, thừa nhận lỗi lầm/tội lỗi, bao gồm lỗi nhỏ, lỗi lớn.
- Ngoài ra, động từ này còn có nghĩa là nhận ai/cái gì vào một địa điểm (admit sb/sth to/into sth), hoặc công nhận ai là một thành viên của một tổ chức (admit sb to/into sth). Trong trường hợp này, giới từ đi sau nó là to/into.
- Vì vậy, có thể thấy rằng động từ admit có nghĩa rộng hơn động từ acknowledge và confess trong nhóm động từ acknowledge, admit, confess.
Hình 2. He admits (to) all his mistakes in preparing for this meal.
3. Confess
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Confess (v) | /kənˈfes/ | 1. Thú nhận một cách chính thức hoặc với công an về những điều sai trái/bất hợp pháp đã làm: + Confess to sth/to doing sth: thú nhận làm gì + Confess (that)…: thú nhận rằng, có thể bỏ that + Confess sth: thú nhận điều gì Các động từ đứng trước: have to, must,… | – She confesses to the murder. (Bà ấy thú nhận tội giết người). – He confessed (that) he had related to the crime. (Anh ta thú nhận rằng mình có liên quan đến tội ác này). |
+ Confess sth: thú nhận điều gì + Confess to sth/to doing sth: thú nhận điều gì/làm gì + Confess (that)…: thú nhận rằng, trong trường hợp này có thể không cần dùng đến that. + Confess + lời nói: dạng câu trần thuật trực tiếp. + Confess yourself + adj: thú nhận bản thân như thế nào đó | – She was reluctant to confess her ignorance. (Chị ta miễn cưỡng thú nhận sự dốt nát của mình). – I must confess to being completely ignorant about philosophy. (Tôi phải thừa nhận rằng mình hoàn toàn mù tịt về triết học). – I confess (that) I am not very good at computers. (Tôi thừa nhận rằng mình không giỏi về máy tính lắm). – “I know nothing about them”, he freely confesses. (“Tôi không biết gì về họ cả”, anh ấy thoải mái thú nhận). – I have to confess myself angry with you (Tôi phải thừa nhận rằng tôi rất tức giận với cậu). | ||
+ Gọi ngắn gọn là xưng tội. Nghe xưng tội (dành cho Linh mục Công giáo). | He confessed his guilts to the parish priest yesterday. (Anh ấy đã xưng tội với cha xứ ngày hôm qua). |
Sự khác biệt:
- Động từ confess dùng trong những trường hợp thú nhận những lỗi, tội lớn và nghiêm trọng. Đối tượng tiếp nhận (nghe) hành động này là cảnh sát, tòa án hoặc Linh mục Công giáo (nghe xưng tội).
- Vì vậy, động từ này có nghĩa hẹp hơn động từ admit và có sắc thái nghiêm trọng hơn cả admit và acknowledge.
Hình 3. He confessed his guilts to the parish priest yesterday.
Phân Biệt Acknowledge, Admit, Confess
Hy vọng bạn đọc đã phân biệt được những khác biệt giữa ba từ acknowledge, admit, confess, cũng như biết cách dùng ba từ này trong bài viết/nói hoặc bài tập của mình nhờ những chia sẻ trên đây.
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt.
Hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết tiếp theo của Anh ngữ Thiên Ân!
Link từ điển Oxford dùng cho việc tra cứu: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com
(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – Acknowledge, Admit, Confess Có Gì Khác Nhau Trong Tiếng Anh? – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác)