30 Từ Đồng Âm - Khác Nghĩa Trong Tiếng Anh
- Bạn thường xuyên gặp các từ đồng âm nhưng thường xuyên bị lẫn lộn nghĩa của chúng?
- Bạn tò mò muốn biết trong tiếng Anh liệu có những từ đồng âm nào?
- Bạn muốn tăng vốn từ vựng này để sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn?
Bài chia sẻ này dành cho bạn!


- Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General)
- Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1)
- Cấu trúc đề thi PET (B1) Cambridge
- Cấu trúc đề thi TOEIC Speaking & Writing
- Cấu trúc đề thi TOEIC Listening & Reading
- Kinh nghiệm làm bài thi IELTS
- Kinh nghiệm làm bài thi PET (B1)
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Speaking & Writing
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Listening & Reading
30 Từ Đồng Âm - Khác Nghĩa Trong Tiếng Anh Hay Gặp
1. dear & deer
+ dear: (adj) /dɪə(r)/ : thân mến, được sử dụng ở đầu một bức thư trước tên hoặc tiêu đề; (noun) người thân mến.
Ví dụ:
Dear Sir,…. (Ngài …. thân mến)
He has been one of my dears until now. (Anh ấy là một trong những người thân mến của tôi cho đến bây giờ).
+ deer: (noun) /dɪə(r)/ : con nai
2. bare & bear
+ bare (adj) /beə(r)/: trần trụi, không được bao phủ bởi bất cứ thứ gì.
Ví dụ: This machine, which he bought yesterday, can only operate in the event of anything bare. (Cái máy này, cái mà anh ta đã mua hôm qua, chỉ có thể hoạt động trong trường hợp không có bất cứ cái gì bao phủ nó).
+ bear (noun) /beə(r)/: con gấu.
3. cell & sell
+ cell (noun) /sel/: tế bào.
+ sell (verb) /sel/: bán hàng.
4. eye & I
+ eye (noun) /aɪ/ : mắt
+ I (đại từ) /aɪ/: tôi
5. for & four
+ for (giới từ) /fɔː(r)/
Ví dụ: I always listen to music for relaxation. (Tôi luôn nghe nhạc để thư giãn).
+ four (noun) /fɔː(r)/: Số 4
6. flour & flower
+ flour (noun) /ˈflaʊə(r)/: Bột mì.
+ flower (noun) /ˈflaʊə(r)/: bông hoa.
7. hear & here
+ hear (verb) /hɪə(r)/: nghe.
+ here (adv) /hɪə(r)/: ở đây.
Ví dụ: They have lived here since I was a child. (Họ đã sống ở đây kể từ khi tôi là một đứa trẻ).
8. feat, feet
+ feat: (noun) /fiːt/ : kỹ năng đặc biệt.
Feat of this accountant is really useful for our company. (Kỹ năng đặc biệt của người kế toán này thì thật sự hữu ích cho công ty chúng ta).
+ feet : (noun) /fiːt/ : chân (số nhiều của foot).
9. allowed & aloud
+ allowed: /əˈlaʊd/: được cho phép
+ aloud : (adv) /əˈlaʊd/: (tiếng nói) mà người khác có thể nghe được
Ví dụ: Please read this report aloud to them. (Vui lòng hãy đọc lớn báo cáo này cho họ).
10. pair & pear
+ pair (noun) /peə(r)/: đôi, cặp.
+ pear (noun) /peə(r)/: quả lê.
11. ate & eight
+ ate (verb) /eɪt/: Ăn. Quá khứ đơn của động từ “eat”.
+ eight (noun) /eɪt/:Số 8.
12. to, too & two
+ to (giới từ) /tuː/.
Ví dụ: My shop is open from Monday to Friday, between 8 a.m. and 4 p.m. (Cửa hàng của tôi mở cửa từ thứ Hai đến thứ Sáu, 8 giờ sang đến 4 giờ chiều).
+ too (adv) /tuː/: quá / rất. Thường đi trong cấu trúc “too …. to ….. (quá … đến nỗi không thể ….)
Ví dụ: With the current bad weather, I think it will rain too heavily to stop before she comes back. (Với thời tiết tệ thế này, tôi nghĩ trời sẽ mưa rất nặng hạt đến nỗi không thể dừng lại trước khi cô ấy quay về).
+ two (noun) /tuː/: Số 2.
13. knight & night
+ knight (noun) /naɪt/: hiệp sĩ.
+ night (noun) /naɪt/: buổi đêm.
14. mail & male
+ mail (noun) /meɪl/: lá thư.
+ male (noun) /meɪl/: con trai, đàn ông, giống đực.
15. meat & meet
+ meat (noun) /miːt/: Thịt.
+ meet (verb) /miːt/: Gặp gỡ.
16. right & write
+ right (adj) /raɪt/: phải, phù hợp, đúng.
Your answer is right. Congratulations! (Câu trả lời của bạn là đúng. Xin chúc mừng!).
+ write (verb) /raɪt/: viết.
17. wear & where
+ wear (verb) /weə(r)/: mặc, mang, đeo.
She is wearing an expensive necklace, she must be quite rich. (Cô ấy đang đeo một dây chuyền đắt tiền. Cô ấy chắc hẳn khá giàu).
+ where (liên từ) /weə(r)/: nơi; thường dùng để hỏi về nơi chốn.
18. son & sun
+ son (noun) /sʌn/: con trai.
+ sun (noun) /sʌn/: mặt trời.
19. sight & site
+ sight (noun) /saɪt/: tầm nhìn.
+ site (noun) /saɪt/: địa điểm.
That company is located at a convenient site in HCM city. (Công ty ấy tọa lạc tại một địa điểm thuận lợi ở TP.HCM).
20. hour & our
+ hour (noun) /ˈaʊə(r)/: giờ.
+ our (đại từ) /ˈaʊə(r)/: của chúng tôi. Hình thức tính từ sở hữu của “we”.
21. buy, by & bye
+ buy (verb) /baɪ/: mua.
+ by (giới từ) /baɪ/
Ví dụ: This materials must be submitted by tomorrow morning.
+ bye (cảm thán) /baɪ/: dạng rút ngắn của “goodbye” (chào tạm biệt).
22. know & no
+ know (verb) /nəʊ/: biết.
Ví dụ: As soon as he comes here, please let me know! (Ngay khi anh ta đến đây, vui lòng hãy cho tôi biết!).
+ no (từ hạn định) /nəʊ/: không.
Ví dụ: No prices are on the advertisement. (Không có giá ở trên mẫu quảng cáo).
23. fairy & ferry
+ fairy (noun) /ˈferi/: nàng tiên.
+ ferry (noun) /ˈferi/: phà.
24. dew & due
+ dew (now) /djuː/: giọt sương.
+ due (adj) /djuː/: đến hạn; hết hạn.
Ví dụ: The payment of this bills will be on due next Friday. (Việc thanh toán cho những hóa đơn này sẽ đến hạn vào thứ Sáu tới).
25. check & cheque
+ check: (verb) /tʃek/ : kiểm tra.
+ cheque: (noun) /tʃek/ : ngân phiếu.
26. their & there
+ their (đại từ) /ðeə(r)/: của họ. Tính từ sở hữu của “they”.
+ there (adv) /ðeə(r)/: ở đó, chỗ đó.
27. board & bored
+ board: (noun) /bɔːd/ : cái bảng.
+ bored: (adj) /bɔːd/ : nhàm chán.
28. flaw & floor
+ flaw: (noun) /flɔː/: lỗi.
+ floor: (noun) /flɔː/: sàn nhà.
29. billed & build
+ billed: (verb) /bɪld/: lập hóa đơn.
+ build: (verb) /bɪld/: xây dựng.
30. band & banned
+ band: (noun) /band/: ban nhạc.
+ banned: (verb) /band/: cấm.
Vẫn còn rất nhiều các trường hợp từ đồng âm – khác nghĩa trong tiếng Anh khác. Các bạn hãy tìm hiểu thêm để làm giàu vốn từ cho mình nhé!
30 Từ Đồng Âm - Khác Nghĩa Trong Tiếng Anh
Hy vọng với bài chia sẻ ở trên sẽ hữu ích cho các bạn trong việc tìm hiểu các từ đồng âm nhưng khác nghĩa trong tiếng Anh.
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài chia sẻ tiếp theo từ Anh ngữ Thiên Ân!
Link từ điển Oxford dùng cho việc tra cứu: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com
(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – 30 Từ Đồng Âm – Khác Nghĩa Trong Tiếng Anh – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác)