Cách đọc số tiền trong tiếng Anh cần nắm rõ quy tắc nào?

Cách Đọc Số Tiền Trong Tiếng Anh Đúng Quy Tắc, Chuẩn, Dễ Nhớ

Nếu bạn muốn giao tiếp tiếng Anh tốt, ngoài việc học từ vựng, ngữ pháp, 4 kỹ năng cơ bản (nghe, nói, đọc, viết) giỏi thì bạn còn phải nắm vững các quy tắc đọc số tiền trong tiếng Anh sao cho đúng, chuẩn như người bản xứ. Trong bài viết này, Anh ngữ Thiên Ân sẽ hướng dẫn bạn cách đọc số tiền trong tiếng Anh vừa chuẩn vừa dễ nhớ. Bạn hãy tham khảo ngay nhé!

Cách đọc số tiền trong tiếng Anh cần nắm rõ quy tắc nào?
Cách đọc số tiền trong tiếng Anh cần nắm rõ quy tắc nào?

I. Tại sao cần nắm rõ cách đọc số tiền trong tiếng Anh?

Việc hiểu và đọc đúng số tiền trong tiếng Anh không chỉ phục vụ cho mục đích học tập mà còn mang lại nhiều lợi ích thực tế trong đời sống và công việc:

  • Học tập & thi cử: Giúp bạn đạt điểm cao hơn trong các bài thi tiếng Anh có phần liên quan đến số và tiền tệ.
  • Công việc & sự nghiệp: Thể hiện sự chuyên nghiệp, đặc biệt khi làm việc trong môi trường quốc tế.
  • Giao tiếp hàng ngày: Tự tin trao đổi về tiền bạc khi đi du lịch, mua sắm, giải trí hay kinh doanh với người nước ngoài.
  • An toàn tài chính: Biết cách đọc tiền, đặc biệt biết cách đọc tiền USD bằng tiếng Anh, giúp bạn thanh toán chính xác, tránh nhầm lẫn hoặc rủi ro bị lừa đảo khi giao dịch online.

II. Một số đơn vị tiền tệ và từ vựng về tiền phổ biến

Để biết cách đọc số tiền trong tiếng Anh một cách chính xác, trước hết bạn cần nắm rõ các đơn vị tiền tệ thông dụng cùng những từ vựng cơ bản liên quan đến tiền bạc.

Đơn vị tiền tệ được sử dụng phổ biến 
Đơn vị tiền tệ được sử dụng phổ biến

1. Đơn vị tiền tệ phổ biến 

Trên thế giới hiện nay, có rất nhiều đơn vị tiền tệ khác nhau. Mỗi một đơn vị tiền tệ sẽ có ký hiệu, cách viết, cách đọc khác nhau. Để phân biệt, bạn có thể tham khảo ngay bảng bên dưới.

Đơn vị tiền tệ Ký hiệu Cách viết Phiên âm Dịch nghĩa
USD $ US dollar /juː.ɛs ˈdɑː.lɚ/ Đô la Mỹ
EUR Euro /ˈjʊə.rəʊ/ Đồng Euro
JPY ¥ Japanese yen /jɛn jɛn/ Yên Nhật
GBP £ British pound /brɪtɪʃ paʊnd/ Bảng Anh
AUD $ Australian dollar /ɔːˈstreɪ.li.ən ˈdɒlə(r)/ Đô la Úc
CAD $ Canadian dollar /ˈkænədiən ˈdɒlə(r)/ Đô la Canada
CHF Fr Swiss franc /swɪs fræŋk/ Franc Thụy Sĩ
VND Vietnamese Dong /viˌɛtnəˈmis ˈdɒŋ/. Việt Nam Đồng
CNY ¥ Chinese yuan /tʃaɪˈniːz juːˈɑːn/ Nhân dân tệ Trung Quốc

2. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tiền tệ

Từ vựng liên quan đến tiền tệ trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến bao gồm:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Money /ˈmʌni/ Tiền
Cash /kæʃ/ Tiền mặt
Currency /ˈkʌrənsi/ Tiền tệ
Banknote /ˈbæŋknoʊt/ Tiền giấy
Coin /kɔɪn/ Tiền xu
Change /tʃeɪndʒ/ Tiền lẻ
Denomination /dɪˌnɑːməˈneɪʃən/ Mệnh giá
Exchange rate /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ Tỷ giá
Inflation /ɪnˈfleɪʃn/ Lạm phát
Deflation /dɪˈfleɪʃn/ Thâm hụt
Devaluation /diːˌvæljuˈeɪʃn/ Giảm giá trị
Appreciation /əˌpriːʃiˈeɪʃn/ Tăng giá trị
Exchange rate regime /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt ˈriːʒiːm/ Chế độ tỷ giá
Interest rate /ˈɪntrɪst reɪt/ Lãi suất
Reserve currency /rɪˈzɜːv ˈkʌrənsi/ Tiền tệ dự trữ
Foreign exchange market /ˈfɒrɪn ɪksˈtʃeɪndʒ ˈmɑːkɪt/ Thị trường ngoại hối
Finance /faɪˈnæns/ Tài chính
Investment /ɪnˈvestmənt/ Đầu tư
Conversion /kənˈvɜːrʒən/ Quy đổi
ATM (Automated Teller Machine)  /ˌeɪtiːˈɛm/ Máy rút tiền tự động
Bank account /bæŋk əˈkaʊnt/ Tài khoản ngân hàng
Credit card /ˈkrɛdɪt kɑːrd/ Thẻ tín dụng
Debit card /ˈdɛbɪt kɑːrd/ Thẻ ghi nợ
Savings account /ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt/ Tài khoản tiết kiệm
Checking account /ˈtʃɛkɪŋ əˈkaʊnt/ Tài khoản thanh toán
Wire transfer /ˈwaɪər ˈtrænsfɜːr/ Chuyển khoản điện tử
Counterfeit money /ˈkaʊntərfɪt ˈmʌni/ Tiền giả
Currency exchange /ˈkɜːrənsi ɪksˈtʃeɪndʒ/ Đổi tiền tệ
Central bank /ˈsɛntrəl bæŋk/ Ngân hàng trung ương

III. Cách viết số tiền bằng tiếng anh

Trong giao tiếp bằng tiếng Anh, bạn không chỉ cần biết cách đọc mà còn phải viết số tiền sao cho đúng chuẩn. Để viết chính xác, bạn hãy lưu ý những quy tắc sau:

  • Dấu phẩy (,) được dùng để ngăn cách giữa các chữ số hàng nghìn, trăm nghìn, hàng triệu và hàng tỷ. 
  • Dấu chấm (.) được dùng để ngăn cách phần nguyên và thập phân.
  • Số tiền chẵn được thêm từ “only” phía sau.

Ví dụ:  1,000,000.00 USD – “one million US dollarѕ (only)” – (một triệu đô–la Mỹ)

  • Khi viết các chữ số từ 21-99, cần thêm dấu gạch ngang (-) giữa 2 từ. 

Ví dụ: Số 24: twenty-four, số 59: fifty-nine.

  • Đối với số tiền lẻ, giữa từ “dollar”“cent” được nối với nhau bằng từ “and”. Tuy nhiên, người bản địa có thể viết ngắn gọn và lược bỏ “and”.

Ví dụ: $1.50: “one dollar and fifty cents” hoặc “a dollar and fifty cents”. 

Cách viết số tiền trong tiếng Anh đúng
Cách viết số tiền trong tiếng Anh đúng

IV. Cách đọc số tiền trong tiếng Anh

Muốn nói chuyện tự tin hơn bằng tiếng Anh, bạn không thể bỏ qua cách đọc số tiền trong tiếng Anh. Hãy cùng Anh Ngữ Thiên Ân tìm hiểu các quy tắc đơn giản nhưng quan trọng sau đây.

  •  Quy tắc 1: Số tiền lớn hơn 1 thêm “s” phía sau đơn vị tiền tệ. 

Ví dụ: $48: Forty-eight dollars.

Tuy nhiên, quy tắc này chỉ nên áp dụng đối với một số đơn vị tiền tệ như: đô la Mỹ ( USD), đồng Euro (EUR), bảng Anh (GBP), đô la Úc (AUD), đô la Canada (CAD).

  • Quy tắc 2: Đối với các đơn vị tiền tệ khác như Việt Nam đồng (VNĐ), đồng Yên Nhật Bản ( JPY) thì không thêm “s” ở phía sau đơn vị tiền tệ. 
Hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Anh chi tiết
Hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Anh chi tiết

1. Cách đọc số tiền cố định

Cách đọc số tiền nguyên số: Bạn đọc như số đếm thông thường sau đó thêm đơn vị tiền tệ ở phía sau.

Ví dụ: 

  • $500 đọc là “five hundred dollars”.
  • $123,456 đọc là “one hundred twenty-three thousand, four hundred and fifty-six dollars”.

Cách đọc số tiền lẻ: Bạn đọc phần số nguyên trước + đơn vị tiền tệ + and + số thập phân + đơn vị tiền tệ nhỏ hơn sau. 

Ví dụ: 

  • $47.90 đọc là “Forty-seven point nine dollars/ Forty-seven dollars and ninety cents” 

Đối với cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh bạn cần nhớ: 

  • 0.01 đọc là “one cent/penny”.
  • 0.05 đọc là “five cents/a nickel”.
  • 0.1 đọc là “ten cents/a dime”.
  • 0.25 đọc là “twenty five cents/a quarter”.
  • 0.5 đọc là “fifty cents hoặc half a dollar”.

2. Cách đọc số tiền với “thousands of dollars” và “millions of + currency”

  • Đối với từ “thousands of dollars”: Bạn nên đọc trong những trường hợp ước lượng hàng nghìn USD mà không có con số cụ thể. 

Ví dụ: The wedding photographer charged us thousands of dollars for his services. (Nhiếp ảnh gia đám cưới đã tính chúng tôi hàng nghìn đô la cho dịch vụ của anh ấy). 

  • Đối với từ ““millions of + currency”: Bạn đọc trong trường hợp ước lượng hàng triệu và không có con số cụ thể.  

Ví dụ: The company spent millions of dollars on advertising last year to promote their new product. (Công ty đã chi hàng triệu đô la cho quảng cáo năm ngoái để quảng bá sản phẩm mới của họ.)

V. Đọc số tiền cụ thể với các đơn vị thường dùng 

Trong các đơn vị thường dùng như dollar, Euro, bảng Anh, đồng Việt Nam cách đọc số tiền trong tiếng Anh cũng có sự khác biệt. 

Cách đọc tiền trong tiếng Anh theo đơn vị tiền tệ
Cách đọc tiền trong tiếng Anh theo đơn vị tiền tệ

Cụ thể cách đọc như sau:

1. Cách đọc số tiền USD trong tiếng Anh

Cách đọc số tiền USD trong tiếng Anh bạn cần tuân thủ theo cách đọc tiền nguyên và tiền lẻ bên trên. 

Ví dụ: 

  • 658 USD ($658): Six hundred and fifty-eight dollars.

2. Cách đọc Euro trong tiếng Anh

Nếu số tiền nhỏ hơn 1 Euro thì đọc là “euro cent”. 

Ví dụ: 

  • 62.93€: sixty two euros and ninety three cents hoặc sixty two euros ninety-three. 

3. Cách đọc Bảng Anh trong tiếng Anh

Đơn vị tiền tệ ở Anh là pound. Nếu số tiền ít hơn 1 pound thì khi đọc bạn nên dùng pence – p (/pens/).

Ví dụ: 

  • £160.27: One hundred and sixty pounds and twenty-seven pences.

4. Cách đọc số tiền VND bằng tiếng Anh 

Cách đọc số tiền VND bằng tiếng Anh cần tuân thủ theo cách đọc số tiền nguyên, vì tiền Việt Nam không có số lẻ. 

Ví dụ: 

  • 5,000,000.00 VND ➡ đọc là five million Vietnam dong.
  • 582,000 VND ➡ đọc là five hundred and eighty-two thousand Vietnam dong. 

VI. Bài tập luyện đọc số tiền trong tiếng Anh có đáp án

Để đọc số tiền trong tiếng Anh chuẩn, chính xác trong giao tiếp, bạn cần phải học và rèn luyện kỹ năng đọc mỗi ngày. Bạn có thể tham khảo một số bài tập luyện đọc số tiền trong tiếng Anh dưới đây.

  • $5 => Five dollars.
  • $700.25 => Seven hundred dollars and twenty-five cents.
  • $8.750.99 => Eighty thousand seven hundred fifty dollars and ninety-nine cents.
  • €26.50 => Twenty-six euros and fifty cents.
  • €12.93 => Twelve euros and ninety-three cents.
  • 5,999,000 VND => Five million nine hundred and ninety-nine thousand Vietnamese dong.
  • 100.000.000 VND => One hundred million dong.
  • 761,526,648,000 VND => Seven hundred sixty-one billion five hundred twenty-six million six hundred and forty-eight thousand Vietnamese dong.
  • £150.75 => One hundred fifty pounds and seventy-five pence.
  • £500.45 => Five hundred pounds and forty-five pence.
  • ¥93 => Ninety-three yen.
  • ¥500.000 => Five hundred thousand yen.

Ngoài rèn luyện khả năng đọc, nếu bạn muốn nắm bắt thông tin tốt khi giao tiếp thì bạn nên dành thời gian luyện nghe nhiều hơn. Bạn có thể thực hành nghe các đoạn video về chủ đề tiền tệ trên Youtube, Tik Tok, Instagram,… hoặc có thể làm quen với các bài Listening trong các đề thi IELTS trong sách vở, website của các  trung tâm dạy tiếng Anh đăng tải trên Google. 

Trên đây là toàn bộ những thông tin về cách đọc số tiền trong tiếng Anh mà chúng tôi vừa chia sẻ đến bạn. Để cải thiện các kỹ năng và giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả bạn có thể đăng ký các khóa học Luyện thi VSTEP hoặc Luyện thi TOEIC cấp tốc tại Anh ngữ Thiên Ân. 

Bài Viết Khác

Nghiện Mạng Xã Hội Ở Giới Trẻ – Nguyên Nhân, Biểu Hiện & Hậu Quả

Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General) Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1) Cấu…

Trạng Từ Trong Tiếng Anh (Adverb): Vị Trí Và Cách Dùng

Khi học tiếng Anh, nhiều người thường tập trung vào từ vựng và cấu trúc…

Thì Quá khứ đơn (Past Simple): Công Thức, Dấu Hiệu, Bài Tập

Thì Quá khứ đơn là một trong những nền tảng quan trọng nhất trong ngữ…

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

Vui lòng điền đầy đủ các thông tin theo mẫu dưới đây,
Anh Ngữ Thiên Ân sẽ liên lạc với bạn sớm nhất có thể. Hoặc gọi ngay cho Trung tâm theo số điện thoại bên dưới.

Tất Cả Khoá Học

Cảm Nhận Của Học Viên

DMCA.com Protection Status