Bạn có bao giờ thắc mắc “to là gì” trong tiếng Anh không? Trên thực tế, to có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh và cách sử dụng. Việc hiểu rõ bản chất của to sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn khi làm bài thi hoặc giao tiếp hằng ngày. Trong bài viết dưới đây, Anh ngữ Thiên Ân sẽ hướng dẫn chi tiết cách dùng to, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn!


I. To là gì?
Theo Từ điển Cambridge, to vừa có thể là giới từ (preposition), vừa có thể là trạng từ (adverb), và được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau. Trong tiếng Anh, to là một giới từ phổ biến, thường mang các nghĩa như “để”, “đến”, “cho”,… Tùy thuộc vào ngữ cảnh, to có thể mang ý nghĩa khác nhau, từ đó cách dùng của to cũng sẽ thay đổi tương ứng.
Ví dụ:
The manager explained the new policy clearly to all employees.
(Người quản lý đã giải thích chính sách mới một cách rõ ràng cho tất cả nhân viên.)
The train from Da Nang runs to Ho Chi Minh City every morning.
(Chuyến tàu từ Đà Nẵng chạy đến TP. Hồ Chí Minh mỗi sáng.)
He sent a detailed report to his supervisor before the meeting.
(Anh ấy gửi báo cáo chi tiết cho người quản lý trước cuộc họp.)
II. Cách dùng to trong tiếng Anh
Sau khi đã hiểu to là gì, bước tiếp theo bạn cần nắm vững các cách dùng to trong tiếng Anh để có thể vận dụng hiệu quả. Tùy theo vị trí trong câu, to có thể đóng vai trò là giới từ chỉ hướng, người nhận, phạm vi thời gian, hoặc là dấu hiệu của động từ nguyên mẫu (to V).
1. Giới từ
Khi đóng vai trò là giới từ, to có thể chỉ hướng di chuyển, người nhận hành động, hoặc đánh dấu điểm kết thúc về thời gian và không gian.
1.1. Chỉ nơi chốn, địa điểm
To nghĩa là gì? To có thể mang ý nghĩa chỉ hướng di chuyển về một nơi, một phía, hoặc vị trí tương đối so với một sự vật, hiện tượng khác.
Ví dụ:
After months of searching, they finally moved to the apartment closest to her workplace.
(Sau nhiều tháng tìm kiếm, cuối cùng họ đã chuyển đến căn hộ gần nơi làm việc của cô ấy nhất.)
We’re planning to walk to the old town along the riverbank, enjoying the sunset on the way.
(Chúng tôi dự định đi bộ ra phố cổ dọc theo bờ sông, vừa đi vừa ngắm hoàng hôn.)
1.2. Một người nhận được một thứ gì đó
To là gì? To được dùng để chỉ mối quan hệ “cho – nhận” hoặc “hướng về ai đó”. Trong trường hợp này, to đứng trước người hoặc vật nhận hành động, cảm xúc, hoặc vật được đề cập.
Ví dụ:
He gave a beautiful dress to her.
(Anh ấy cho cô ấy một cái váy tuyệt đẹp.)
She wrote a thank-you note to her mentor for advice on her project.
(Cô ấy viết một bức thư cảm ơn đến người hướng dẫn vì những lời khuyên về dự án của mình.)


1.3. “From…to” – kết thúc giới hạn về khoảng cách và thời gian
Cấu trúc “from…to…” được dùng để diễn tả khoảng giới hạn bắt đầu và kết thúc của một sự việc, có thể là về thời gian, không gian, hoặc phạm vi số liệu. Trong đó, to chỉ điểm kết thúc của khoảng giới hạn đó.
Ví dụ:
- Our office is open from 8 a.m. to 5 p.m. every weekday. (Văn phòng của chúng tôi mở cửa từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều mỗi ngày trong tuần.)
- The train runs from Hanoi to Hue. (Chuyến tàu chạy từ Hà Nội đến Huế.)
- Temperatures in this region range from 10°C to 35°C throughout the year. (Nhiệt độ ở khu vực này dao động từ 10°C đến 35°C quanh năm.)
2. Chủ ngữ (To V…)
To là gì? Cấu trúc “to + động từ nguyên mẫu (to V)” có thể được dùng làm chủ ngữ của câu, diễn tả một hành động, mục tiêu hoặc khái niệm trừu tượng.
Cách dùng này thường xuất hiện trong văn phong học thuật hoặc trang trọng, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng, ý nghĩa hoặc mục đích của hành động được nêu.
Ví dụ:
To understand different cultures is crucial in today’s interconnected world.
(Hiểu về các nền văn hóa khác nhau là điều quan trọng trong thế giới liên kết ngày nay.)
To learn a new language takes time and patience.
(Việc học một ngôn ngữ mới cần nhiều thời gian và sự kiên nhẫn.)


3. Tân ngữ trực tiếp của động từ chính (V to V)
Trong tiếng Anh, nhiều động từ chính (main verbs) thường được theo sau bởi một động từ khác ở dạng nguyên mẫu có “to”. Khi đó, “to + V” đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp của động từ chính, dùng để chỉ hành động mà chủ ngữ thực hiện, dự định hoặc mong muốn.
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
Afford to | Có khả năng (tài chính, điều kiện) để làm gì | He can’t afford to travel this summer.
(Anh ấy không đủ khả năng đi du lịch vào mùa hè này.) |
Agree to | Đồng ý thực hiện điều gì | They agreed to sign the contract after the meeting.
(Họ đồng ý ký hợp đồng sau cuộc họp.) |
Choose to | Lựa chọn làm gì | She chose to study law at university instead of medicine.
(Cô ấy chọn học ngành luật ở đại học thay vì y khoa.) |
Decide to | Quyết định làm gì | After considering several job offers, he decided to accept the one in London.
(Sau khi cân nhắc nhiều lời mời làm việc, anh ấy quyết định nhận công việc ở London.) |
Determine to | Quyết tâm, nhất trí làm gì | Despite numerous obstacles, she was determined to complete the marathon.
(Bất chấp nhiều trở ngại, cô ấy quyết tâm hoàn thành cuộc chạy marathon.) |
Expect to | Mong đợi, kỳ vọng làm gì | After months of training, the team expects to win the championship.
(Sau nhiều tháng tập luyện, đội hy vọng sẽ giành chiến thắng trong giải vô địch.) |
Fail to | Thất bại, không làm được điều gì | He failed to convince the board of directors to approve the project.
(Anh ấy không thuyết phục được ban giám đốc chấp thuận dự án.) |
Hesitate to | Do dự, ngần ngại làm gì | Don’t hesitate to contact me if you encounter any problems with the software.
(Đừng ngần ngại liên hệ với tôi nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề gì với phần mềm.) |
Hope to | Hy vọng làm gì | They hope to buy their first house soon.
(Họ hy vọng sớm mua được căn nhà đầu tiên.) |
Pretend to | Giả vờ làm gì | The boy pretended to be asleep when his mom entered.
(Cậu bé giả vờ ngủ khi mẹ bước vào.) |
Intend to | Dự định, có ý định làm gì | The company intends to expand its operations into Southeast Asia next year.
(Công ty dự định mở rộng hoạt động sang Đông Nam Á vào năm tới.) |
Promise to | Hứa sẽ làm gì | She promised to call me once she arrived.
(Cô ấy hứa sẽ gọi cho tôi khi đến nơi.) |
Refuse to | Từ chối làm gì | He refused to join the team despite the offer.
(Anh ấy từ chối tham gia nhóm dù đã được mời.) |
Try to | Cố gắng làm gì | We’re trying to improve our English every day.
(Chúng tôi đang cố gắng cải thiện tiếng Anh mỗi ngày.) |
4. Bổ ngữ cho tân ngữ (V O to V)
To là gì? To còn được sử dụng trong cấu trúc V + Object (danh từ/đại từ) + to V, khi động từ chính cần theo sau một tân ngữ và động từ nguyên mẫu có “to”. Cách dùng này diễn tả hành động tác động lên người khác để họ thực hiện một việc nào đó.
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
Advise | Khuyên bảo, đề nghị | The doctor advised his patient to drink more water every day.
(Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên uống nhiều nước mỗi ngày.) |
Allow | Cho phép | The museum allows visitors to take photographs in designated areas only.
(Bảo tàng chỉ cho phép khách tham quan chụp ảnh ở những khu vực được chỉ định.) |
Ask | Yêu cầu, hỏi | She asked her assistant to prepare the presentation slides before the meeting.
(Cô ấy nhờ trợ lý chuẩn bị các trang trình chiếu trước buổi họp.) |
Beg | Cầu xin, nài nỉ | He begged his teacher to give him another chance.
(Cậu ấy năn nỉ giáo viên cho thêm một cơ hội.) |
Believe | Tin tưởng rằng | They believed him to be honest and hardworking.
(Họ tin anh ta là người trung thực và chăm chỉ.) |
Cause | Khiến, làm cho | The delay caused everyone to become frustrated.
(Sự chậm trễ khiến mọi người bực bội.) |
Challenge | Thử thách, khích lệ | The mentor challenged his students to think creatively.
(Người hướng dẫn khích lệ học sinh suy nghĩ sáng tạo.) |
Command | Ra lệnh | The captain commanded the sailors to secure all the equipment before the storm hit.
(Thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ cố định toàn bộ thiết bị trước khi cơn bão đến.) |
Compel | Ép buộc | The urgent deadline compelled the team to work late into the night.
(Hạn chót gấp rút buộc cả nhóm phải làm việc đến khuya.) |
Consider | Cân nhắc, xem xét | We considered it to be necessary to revise the plan in light of new information.
(Chúng tôi xem việc điều chỉnh kế hoạch là cần thiết dựa trên thông tin mới.) |
Enable | Tạo điều kiện, cho phép | The update enables users to access new features.
(Bản cập nhật cho phép người dùng truy cập các tính năng mới.) |
Encourage | Động viên, khuyến khích | My coach encouraged me to take part in the race.
(Huấn luyện viên khuyến khích tôi tham gia cuộc đua.) |
Expect | Mong đợi | The teachers expect students to submit their projects on time and maintain high-quality standards.
(Giáo viên mong học sinh nộp dự án đúng hạn và duy trì chất lượng cao.) |
Find | Nhận thấy, phát hiện | I found the lesson to be quite easy to understand.
(Tôi thấy bài học khá dễ hiểu.) |
Forbid | Cấm | The rules forbid players to use their phones during practice.
(Quy định cấm người chơi sử dụng điện thoại trong lúc tập luyện.) |
Get | Khiến, nhờ ai đó làm gì | She got her colleague to proofread the document to ensure there were no errors.
(Cô ấy nhờ đồng nghiệp đọc lại văn bản để đảm bảo không có sai sót.) |
Help | Giúp đỡ | He helped me to prepare for the presentation.
(Anh ấy giúp tôi chuẩn bị cho buổi thuyết trình.) |
Instruct | Chỉ dẫn | The supervisor instructed the team to follow the safety rules.
(Người giám sát hướng dẫn nhóm tuân thủ quy định an toàn.) |
Invite | Mời | They invited me to join their business project.
(Họ mời tôi tham gia dự án kinh doanh của họ.) |
Order | Ra lệnh, chỉ thị | The project manager ordered the team to submit their progress reports by Friday.
(Quản lý dự án ra lệnh cho nhóm nộp báo cáo tiến độ trước thứ Sáu.) |
Permit | Cho phép | The software license permits users to install the program on up to three devices.
(Giấy phép phần mềm cho phép người dùng cài chương trình trên tối đa ba thiết bị.) |
Persuade | Thuyết phục | He persuaded his boss to approve the plan.
(Anh ấy thuyết phục sếp phê duyệt kế hoạch.) |
Remind | Nhắc nhở | She reminded her assistant to double-check all the financial reports before the meeting.
(Cô ấy nhắc trợ lý kiểm tra kỹ tất cả các báo cáo tài chính trước cuộc họp.) |
5. Theo sau một số tính từ
To là gì? Giới từ to thường được sử dụng sau một số tính từ, giúp bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ theo sau. Cấu trúc này thường diễn tả thái độ, cảm xúc, khả năng hoặc mối quan hệ giữa chủ ngữ và hành động/sự vật được đề cập.
Tính từ | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
Able to | Có khả năng làm gì | She is able to complete complex tasks without any help.
(Cô ấy có thể hoàn thành những nhiệm vụ phức tạp mà không cần giúp đỡ.) |
Accustomed to | Đã quen với điều gì | He’s already accustomed to waking up early for work.
(Anh ấy đã quen với việc dậy sớm để đi làm.) |
Addicted to | Nghiện, say mê điều gì | My friend is addicted to watching cooking shows every night.
(Bạn tôi nghiện xem các chương trình nấu ăn mỗi tối.) |
Agreeable to | Đồng thuận với điều gì | Everyone was agreeable to the new rules introduced by management.
(Mọi người đều đồng ý với các quy định mới do ban quản lý đưa ra.) |
Available to (someone) | Có sẵn cho ai đó | The consultant is available to meet clients every Tuesday afternoon.
(Chuyên viên tư vấn có thể gặp khách hàng vào mỗi chiều thứ Ba.) |
Clear to | Rõ ràng đối với ai đó | It became clear to him that he had made a serious mistake.
(Anh ấy nhận ra rõ ràng rằng mình đã mắc một sai lầm nghiêm trọng.) |
Contrary to | Trái ngược với | Contrary to what we expected, the weather turned out to be sunny.
(Trái với dự đoán của chúng tôi, thời tiết lại trở nên nắng đẹp.) |
Equal to | Ngang bằng, tương đương | Her skills are equal to those of any senior designer in the company.
(Kỹ năng của cô ấy ngang bằng với các nhà thiết kế kỳ cựu trong công ty.) |
Exposed to | Tiếp xúc với | Workers who are regularly exposed to chemical fumes must wear protective gear.
(Những công nhân thường xuyên tiếp xúc với khói hóa chất phải đeo thiết bị bảo hộ.) |
Familiar to (someone) | Quen thuộc với ai đó | The melody sounded familiar to me, but I couldn’t remember its name.
(Giai điệu nghe quen thuộc với tôi, nhưng tôi không nhớ tên bài hát.) |
Favorable to | Có lợi, thuận lợi cho | The new tax policies are favorable to low-income families.
(Các chính sách thuế mới mang lại lợi ích cho các gia đình có thu nhập thấp.) |
Grateful to (someone) | Biết ơn ai đó | She’s truly grateful to her mentor for all the guidance and support.
(Cô ấy rất biết ơn người cố vấn vì sự hướng dẫn và hỗ trợ tận tình.) |
Harmful to (something/someone) | Có hại cho | Smoking is extremely harmful to both smokers and those around them.
(Hút thuốc cực kỳ có hại cho cả người hút và những người xung quanh.) |
Important to | Quan trọng đối với | Time management is important to achieving success at work.
(Quản lý thời gian rất quan trọng để đạt được thành công trong công việc.) |
Opposite to | Trái ngược với | His opinion is totally opposite to what the committee suggested.
(Quan điểm của anh ấy hoàn toàn trái ngược với đề xuất của ủy ban.) |
Willing to | Sẵn sàng làm gì | He’s always willing to help new employees settle in.
(Anh ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ nhân viên mới hòa nhập.) |
Delightful to (someone) | Khiến ai đó vui vẻ | The teacher’s compliment was truly delightful to her.
(Lời khen của giáo viên khiến cô ấy rất vui.) |
Acceptable to (someone) | Được ai đó chấp nhận | The plan was acceptable to most of the members.
(Kế hoạch đó được phần lớn thành viên chấp nhận.) |
III. Phân biệt cách dùng To V và V ing
Hai dạng động từ to + V (động từ nguyên mẫu có “to”) và V-ing (dạng danh động từ) thường khiến người học nhầm lẫn. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từng loại:
Tiêu chí | To + V
(Động từ nguyên mẫu có “to”) |
V-ing
(Danh động từ) |
Ý nghĩa | Diễn tả hành động chưa xảy ra hoặc thể hiện mục đích, dự định, ý định trong tương lai. | Diễn tả hành động đang xảy ra, đã xảy ra, hoặc nói về hoạt động nói chung (mang tính thực tế, thói quen). |
Chức năng trong câu | Thường đóng vai trò là tân ngữ của động từ, bổ ngữ, hoặc đôi khi chủ ngữ. | Có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ. |
Đi kèm với động từ nào | Dùng sau các động từ như: want, plan, hope, decide, need, agree, expect,… | Dùng sau các động từ như: enjoy, suggest, avoid, finish, consider, deny, practice,… |
Sau giới từ | Không dùng “to + V” sau giới từ. | Luôn dùng “V-ing” sau giới từ. |
Ví dụ minh họa | He promised to submit the financial report before the end of the month.
→ Anh ấy đã hứa nộp báo cáo tài chính trước cuối tháng. |
They discussed expanding the business into Southeast Asian markets.
→ Họ đã thảo luận việc mở rộng kinh doanh sang thị trường Đông Nam Á. |
Gợi ý ghi nhớ nhanh | Dạng to + V thường nói về ý định hoặc hành động sắp tới. | Dạng V-ing thường nói về kinh nghiệm, sở thích hoặc thói quen hiện tại/quá khứ. |
III. Bài tập cách dùng to có đáp án
Sau khi đã hiểu rõ to là gì và các cách sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, bước tiếp theo là luyện tập để ghi nhớ và áp dụng linh hoạt hơn. Dưới đây là một số bài tập về cách dùng to kèm đáp án giúp bạn củng cố kiến thức và tránh nhầm lẫn trong quá trình học.
1. Bài tập
Bài tập 1: Tìm lỗi sai trong các câu dưới đây
Gạch chân lỗi sai (nếu có) và sửa lại cho đúng.
- The manager persuaded the staff submitting their reports on time.
- I promised helping my friend move to the new apartment.
- They expected completing the project before the inspection.
- He hesitated accepting the offer without asking for more details.
- The teacher advised us practicing more before the final exam.
Bài tập 2: Điền các từ sau vào chỗ trống thích hợp
(offer to, pretend to, plan to, agree to, hesitate to)
- Don’t _____ ask for help when you really need it.
- He _____ travel to Japan after graduating.
- Sarah _____ help me move to my new apartment.
- The children _____ be asleep when their mom entered the room.
- They finally _____ sign the contract after several meetings.
Bài tập 3: Điền “V-ing” hoặc “to infinitive” vào chỗ trống
(Hãy chọn đúng dạng theo quy tắc dùng to V và V-ing)
- She enjoys ____________ romantic novels in her free time. (read)
- I’m looking forward to ____________ at the international conference next month. (present)
- He avoided ____________ about his mistakes. (talk)
- We decided ____________ a new car this summer. (buy)
- Thank you for ____________ me with the report. (help)
2. Đáp án
Bài tập 1
- to submit
- to help
- to complete
- to accept
- to practice
Bài tập 2
- hesitate to
2. plans to - offered to
- pretended to
- agreed to
Bài tập 3
- reading
- presenting
- talking
- to buy
- helping
Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ to là gì và nắm vững các cách dùng phổ biến của từ to trong tiếng Anh – từ giới từ chỉ hướng, người nhận, đến cấu trúc to V diễn tả mục đích hay hành động dự định. Các kỳ thi như TOEIC hay VSTEP thường xuyên xuất hiện dạng ngữ pháp này. Nếu bạn muốn luyện tập thêm và củng cố kỹ năng ngữ pháp để đạt điểm cao, hãy đến với Anh ngữ Thiên Ân – nơi giúp bạn làm chủ tiếng Anh từ nền tảng đến chuyên sâu!