Trong giao tiếp hằng ngày, việc nói hoặc viết về thứ, ngày và tháng trong tiếng Anh là kiến thức ngữ pháp và từ vựng cơ bản mà bất kỳ người học nào cũng phải nắm. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn nhầm lẫn khi dùng trật tự ngày/tháng/năm hoặc không biết cách đọc thứ tự (ordinal numbers) sao cho đúng. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách đọc và viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh một cách chuẩn và dễ nhớ, kèm ví dụ minh họa.


I. Cách đọc và cách viết các thứ trong tiếng Anh
1. Cách đọc thứ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, mỗi ngày trong tuần đều có cách phát âm riêng. Dưới đây là phiên âm và cách đọc chuẩn:
- Monday /ˈmʌn.deɪ/ – Thứ Hai
- Tuesday /ˈtjuːz.deɪ/ hoặc /ˈtuːz.deɪ/ – Thứ Ba
- Wednesday /ˈwenz.deɪ/ – Thứ Tư (lưu ý: chữ d không phát âm)
- Thursday /ˈθɜːrz.deɪ/ – Thứ Năm
- Friday /ˈfraɪ.deɪ/ – Thứ Sáu
- Saturday /ˈsæt.ər.deɪ/ – Thứ Bảy
- Sunday /ˈsʌn.deɪ/ – Chủ Nhật


Mẹo ghi nhớ:
- Các từ “day” đều được phát âm là /deɪ/, giúp bạn dễ nhận diện.
- Luyện đọc nhiều lần để quen với cách phát âm rút gọn như Wednesday.
2. Cách viết các thứ trong tiếng Anh
- Tất cả các thứ trong tiếng Anh đều viết hoa chữ cái đầu.
- Trong văn bản trang trọng, nên viết đầy đủ: Monday, Tuesday…
- Trong văn bản ngắn gọn hoặc ghi chú, có thể viết tắt:
- Mon. – Monday
- Tue. – Tuesday
- Wed. – Wednesday
- Thu. – Thursday
- Fri. – Friday
- Sat. – Saturday
- Sun. – Sunday
Ví dụ:
- “I have a meeting on Monday.” (Tôi có một cuộc họp vào thứ Hai.)
- “We usually play football on Sat.” (Chúng tôi thường chơi bóng đá vào thứ Bảy.)


II. Cách đọc và viết ngày trong tiếng Anh
1. Cách đọc ngày trong tiếng Anh
Ngày trong tiếng Anh thường được đọc bằng số thứ tự (ordinal numbers). Bạn cần nắm rõ cách đọc từ ngày 1 đến ngày 31:
- 1 → the first
- 2 → the second
- 3 → the third
- 4 → the fourth
- 5 → the fifth
- …
- 21 → the twenty-first
- 22 → the twenty-second
- 31 → the thirty-first
Ví dụ:
- 5th → the fifth
- 14th → the fourteenth
- 23rd → the twenty-third
Lưu ý: Khi đọc ngày trong tiếng Anh, bạn thường sẽ kèm thêm giới từ “on” để chỉ thời điểm:
- “The meeting is on the 5th of May.”
- “My birthday is on July 23rd.”


2. Cách viết ngày trong tiếng Anh
Ngày tháng có hai cách viết phổ biến tùy theo hệ Anh – Anh và Anh – Mỹ:
a. Anh – Anh (British English)
Cấu trúc: Day + Month + Year
- Ví dụ: 20th October 2025
b. Anh – Mỹ (American English)
Cấu trúc: Month + Day + Year
- Ví dụ: October 20th, 2025


Một số lưu ý khi viết ngày trong tiếng Anh:
- Luôn viết hoa chữ cái đầu của tháng.
- Có thể thêm hậu tố st, nd, rd, th cho ngày (1st, 2nd, 3rd, 4th, …).
- Trong văn bản trang trọng, có thể bỏ hậu tố: 20 October 2025.
Ví dụ thực tế:
- British English: My exam is on 3rd September 2025.
- American English: My exam is on September 3rd, 2025
III. Cách đọc và viết tháng trong tiếng Anh
1. Cách đọc tháng trong tiếng Anh
Tên các tháng trong tiếng Anh được coi là danh từ riêng, vì vậy khi đọc và viết đều phải viết hoa chữ cái đầu. Cách phát âm chuẩn của 12 tháng như sau:
- January /ˈdʒæn.ju.er.i/ – Tháng Một
- February /ˈfeb.ruː.er.i/ – Tháng Hai
- March /mɑːrtʃ/ – Tháng Ba
- April /ˈeɪ.prəl/ – Tháng Tư
- May /meɪ/ – Tháng Năm
- June /dʒuːn/ – Tháng Sáu
- July /dʒʊˈlaɪ/ – Tháng Bảy
- August /ɑːˈɡʌst/ – Tháng Tám
- September /sepˈtem.bɚ/ – Tháng Chín
- October /ɒkˈtoʊ.bɚ/ – Tháng Mười
- November /noʊˈvem.bɚ/ – Tháng Mười Một
- December /dɪˈsem.bɚ/ – Tháng Mười Hai
Mẹo ghi nhớ:
- Các tháng 4, 6, 9, 11 có 30 ngày; tháng 2 có 28 hoặc 29 ngày.
- Học phát âm song song với việc luyện đọc ngày để dễ ghi nhớ hơn.


2. Cách viết tháng trong tiếng Anh
- Tên tháng luôn viết hoa chữ cái đầu tiên.
- Trong văn bản trang trọng, nên viết đầy đủ: January, February, March…
- Trong văn bản ngắn gọn hoặc lịch, có thể dùng dạng viết tắt:
- Jan. – January
- Feb. – February
- Mar. – March
- Apr. – April
- May – May (không viết tắt)
- Jun. – June
- Jul. – July
- Aug. – August
- Sept. – September
- Oct. – October
- Nov. – November
- Dec. – December
Ví dụ:
- British English: Her birthday is on 12th December.
- American English: Her birthday is on December 12th.
IV. Cách đọc và viết năm trong tiếng Anh
1. Cách viết năm trong tiếng Anh
- Năm trong tiếng Anh được viết bằng chữ số (ví dụ: 1999, 2025).
- Trong văn bản trang trọng, không cần thêm dấu chấm hoặc ký hiệu gì phía sau.
- Khi viết đầy đủ ngày tháng năm, năm thường đứng sau cùng:
- British English: 20th October 2025
- American English: October 20th, 2025
2. Cách đọc năm trong tiếng Anh
Cách đọc năm phụ thuộc vào từng giai đoạn:
- Từ năm 1000 → 1999: Thường tách thành 2 cặp số
- 1999 → nineteen ninety-nine
- 1456 → fourteen fifty-six
- Từ năm 2000 → 2009: Có thể đọc theo 2 cách
- 2000 → two thousand
- 2005 → two thousand and five hoặc twenty oh five
- Từ năm 2010 trở đi: Thường đọc như số bình thường hoặc tách 2 cặp số
- 2010 → twenty ten hoặc two thousand and ten
- 2025 → twenty twenty-five


Ví dụ thực tế:
- I was born in 1998. → Tôi sinh năm 1998.
- The company was founded in 2001. → Công ty được thành lập vào năm 2001.
- The next Olympics will be in 2028. → Olympic tiếp theo sẽ diễn ra vào năm 2028.
V. Cách đọc và cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh
1. Cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh
Ngày tháng năm có 2 cách viết phổ biến, tùy theo Anh – Anh (British English) hay Anh – Mỹ (American English):
- British English (Anh – Anh): Day + Month + Year
- Ví dụ: 20th October 2025
- American English (Anh – Mỹ): Month + Day + Year
- Ví dụ: October 20th, 2025
Lưu ý:
- Tháng (Month) trong tiếng Anh luôn viết hoa chữ cái đầu tiên.
- Ngày thường viết dưới dạng số thứ tự: 1st, 2nd, 3rd, 4th, …
- Trong văn bản trang trọng, có thể viết số ngày không kèm hậu tố: 20 October 2025.
- Khi viết số dạng ngắn (dd/mm/yyyy hoặc mm/dd/yyyy), bạn cần chú ý phân biệt vì cách viết của Anh và Mỹ có thể gây nhầm lẫn.
2. Cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh
- Ngày (Day): đọc bằng số thứ tự (ordinal numbers)
- 1 → the first
- 2 → the second
- 3 → the third
- 21 → the twenty-first
- 31 → the thirty-first
- Tháng (Month): đọc như tên riêng (January, February, …)
- Năm (Year):
- 1999 → nineteen ninety-nine
- 2005 → two thousand and five hoặc twenty oh five
- 2025 → twenty twenty-five
Ví dụ:
- British English: 20th October 2025 → the twentieth of October, twenty twenty-five
- American English: October 20th, 2025 → October the twentieth, twenty twenty-five


VI. Cách hỏi và trả lời về ngày, tháng, năm bằng tiếng Anh
1. Cách hỏi và trả lời về ngày
- Cách hỏi:
- What day is it today? → Hôm nay là ngày mấy?
- What’s the date today? → Hôm nay là ngày bao nhiêu?
- Cách trả lời:
- It’s the 10th of October. (Anh – Anh)
- It’s October 10th. (Anh – Mỹ)
2. Cách hỏi và trả lời về tháng
- Cách hỏi:
- What month is it now? → Bây giờ là tháng mấy?
- Which month is your favorite? → Tháng nào bạn thích nhất?
- Cách trả lời:
- It’s October. → Bây giờ là tháng Mười.
- My favorite month is December. → Tháng tôi thích nhất là tháng Mười Hai.
3. Cách hỏi và trả lời về năm
- Cách hỏi:
- What year is it? → Năm nay là năm bao nhiêu?
- What year were you born? → Bạn sinh năm nào?
- Cách trả lời:
- It’s 2025. → Năm nay là năm 2025.
- I was born in 1999. → Tôi sinh năm 1999.
Mẹo ghi nhớ:
- Khi trả lời ngày, nhớ dùng số thứ tự (ordinal numbers): 1st, 2nd, 3rd, 4th…
- Khi nói về tháng, luôn viết và đọc hoa chữ cái đầu.
- Khi nói về năm, chia theo cặp số hoặc đọc như số tự nhiên (ví dụ: 1998 → nineteen ninety-eight, 2025 → twenty twenty-five).
VII. Bài tập về cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh
Để ghi nhớ và sử dụng thành thạo cách đọc – viết thứ, ngày, tháng trong tiếng Anh, bạn hãy luyện tập qua các dạng bài tập dưới đây.
Bài tập 1: Điền thứ, ngày, tháng, năm
Viết lại các câu sau bằng tiếng Anh đầy đủ:
- Thứ Hai, ngày 5 tháng 6 năm 2023
- Thứ Sáu, ngày 10 tháng 11 năm 2000
- Chủ Nhật, ngày 1 tháng 1 năm 2024
Gợi ý đáp án:
- Monday, June 5th, 2023
- Friday, November 10th, 2000
- Sunday, January 1st, 2024
Bài tập 2: Đọc ngày tháng năm
Hãy đọc to các ngày tháng sau bằng tiếng Anh:
- 14/2/2022
- 25/12/2025
- 2/9/1945
Gợi ý đáp án:
- February 14th, 2022 – the fourteenth of February, twenty twenty-two
- December 25th, 2025 – the twenty-fifth of December, twenty twenty-five
- September 2nd, 1945 – the second of September, nineteen forty-five
Bài tập 3: Trả lời câu hỏi
Trả lời các câu hỏi sau bằng tiếng Anh:
- What day is it today? (Giả sử hôm nay là thứ Năm, ngày 9/10/2025)
- When is your birthday? (Giả sử sinh nhật bạn là 12/3)
- What’s the date today? (Giả sử hôm nay là 1/1/2024)
Gợi ý đáp án:
- It’s Thursday, October 9th, 2025.
- My birthday is on March 12th.
- Today is January 1st, 2024.
Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã nắm rõ cách đọc và viết thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh cũng như cách hỏi – trả lời thường gặp. Đây là kiến thức ngữ pháp và giao tiếp cơ bản, giúp bạn tự tin hơn trong học tập, công việc và đời sống hàng ngày. Đừng quên luyện tập thường xuyên với các bài tập minh họa để ghi nhớ lâu hơn và sử dụng thành thạo nhé!
Nếu bạn muốn học thêm nhiều mẹo hay, bài tập thực tiễn và kiến thức bổ ích khác về tiếng Anh thì hãy theo dõi Anh ngữ Thiên Ân hoặc tham gia ngay khóa học TOEIC – VSTEP để nâng cao trình độ hiệu quả và nhanh chóng.