Khi chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC, việc nắm vững ngữ pháp là một yếu tố quan trọng giúp bạn đạt điểm cao. Để hỗ trợ người học hiệu quả, bài tập luyện ngữ pháp TOEIC cung cấp các dạng câu hỏi đa dạng bao gồm các thì, câu bị động, mệnh đề quan hệ và nhiều cấu trúc khác. Thông qua việc luyện tập có hệ thống với các bài tập này, Anh Ngữ Thiên Ân tin rằng người học không chỉ cải thiện khả năng làm bài mà còn củng cố nền tảng ngữ pháp vững chắc, giúp bạn tự tin hơn trong cả phần thi nghe và đọc của TOEIC.
Bài tập luyện ngữ pháp TOEIC theo từng dạng
TOEIC là một trong những kỳ thi tiếng Anh quan trọng, đặc biệt đối với những ai muốn phát triển sự nghiệp quốc tế. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp là một phần quan trọng giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi này. Dưới đây là các bài tập ngữ pháp luyện thi TOEIC bạn có thể ôn luyện và cải thiện kỹ năng của mình:
Dạng thì
Các thì (tenses) là nền tảng trong tiếng Anh. Bạn cần nắm rõ cách sử dụng của từng thì như hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn, tương lai đơn và tương lai gần. Việc luyện tập các bài tập về dạng thì sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chia động từ, dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng thì phù hợp với ngữ cảnh.


Bài tập nhận diện và chia đúng thì
Bài tập 1:
She ___ (go) to the gym every morning.
A. goes
B. go
C. going
D. gone
Đáp án: A. goes
=> Mẹo: Khi có các trạng từ chỉ thói quen như every day, always, often…, ta dùng thì hiện tại đơn.
Bài tập 2:
Right now, they ___ (watch) a movie in the living room.
A. watches
B. are watching
C. were watching
D. have watched
Đáp án: B. are watching
=> Mẹo: “Right now” là dấu hiệu của hiện tại tiếp diễn (be + V-ing).
Bài tập 3:
I ___ (not/see) John since last week.
A. am not seeing
B. have not seen
C. will not see
D. was not seeing
Đáp án: B. have not seen
=> Mẹo: “Since” + mốc thời gian → thường dùng hiện tại hoàn thành.
Bài tập 4:
When I arrived, they ___ (finish) their dinner.
A. finish
B. are finishing
C. had finished
D. will finish
Đáp án: C. had finished
=> Mẹo: Hành động xảy ra trước quá khứ khác dùng quá khứ hoàn thành.
Bài tập 5:
By this time tomorrow, we ___ (leave) for Paris.
A. will have left
B. left
C. leave
D. are leaving
Đáp án: A. will have left
=> Mẹo: “By this time tomorrow” là dấu hiệu của tương lai hoàn thành.
Bài tập 6:
The manager ___ (speak) with a client when I entered the office.
A. was speaking
B. spoke
C. is speaking
D. has spoken
Đáp án: A. was speaking
=> Mẹo: Trong khi một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì hành động khác xen vào → quá khứ tiếp diễn + quá khứ đơn.
Bài tập 7:
I ___ (study) French for 3 years before I moved to France.
A. studied
B. have studied
C. had been studying
D. will have studied
Đáp án: C. had been studying
=> Mẹo: “For + thời gian + before” → dùng quá khứ hoàn thành tiếp diễn để nhấn mạnh khoảng thời gian.
Bài tập 8:
She always ___ (forget) her keys at home.
A. forgot
B. forgets
C. is forgetting
D. has forgotten
Đáp án: B. forgets
=> Mẹo: “Always” chỉ thói quen → hiện tại đơn.
Bài tập 9:
We ___ (travel) to Italy next summer.
A. traveled
B. will travel
C. are traveling
D. travel
Đáp án: B. will travel
=> Mẹo: Dự định tương lai chưa chắc chắn hoặc mới nói ra → tương lai đơn.
Bài tập 10:
While he ___ (jog) in the park, it started to rain.
A. jogged
B. was jogging
C. jogs
D. has jogged
Đáp án: B. was jogging
=> Mẹo: Hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào → dùng quá khứ tiếp diễn.
Dạng câu bị động (Passive Voice)
Câu bị động là dạng ngữ pháp rất thường gặp trong bài thi TOEIC, đặc biệt là ở phần Nghe hiểu (Part 3–4) và Đọc hiểu (Part 5–6). Bạn cần nắm vững cách chuyển từ câu chủ động sang bị động, cũng như nhận diện các cấu trúc bị động ở nhiều thì khác nhau để làm bài chính xác hơn.
Mẹo làm bài dạng bị động TOEIC:
- Xác định tân ngữ của câu chủ động (ai/chuyện gì chịu hành động).
- Chia “to be” đúng theo thì gốc của câu chủ động.
- Hiện tại đơn: is/are + V3
- Quá khứ đơn: was/were + V3
- Hiện tại hoàn thành: have/has been + V3
- Tương lai: will be + V3
- Đang tiếp diễn: is/are being + V3 / was/were being + V3
- Với modal verbs: can/must/should + be + V3
- Không nhất thiết phải thêm “by…” nếu không quan trọng ai là người thực hiện hành động.
- Cẩn trọng với động từ có hai tân ngữ (give, send, award, etc.): có thể chuyển thành 2 cách bị động khác nhau.
- Lưu ý trong bài thi TOEIC: Khi gặp câu bị động, hãy nhìn trợ động từ trước để đoán đúng thì và chọn dạng bị động phù hợp.
Ví dụ chuyển đổi từ chủ động sang bị động:
| Chủ động | → | Bị động |
| The manager reviews the reports every month. | → | The reports are reviewed by the manager every month. |
| They have announced the results today. | → | The results have been announced today. |
| Someone is organizing the event right now. | → | The event is being organized right now. |
| They will send the invitation next week. | → | The invitation will be sent next week. |
| The company awarded her a scholarship. | → | She was awarded a scholarship. / A scholarship was awarded to her. |
| People use these machines worldwide. | → | These machines are used worldwide. |
| The chef is decorating the dessert. | → | The dessert is being decorated. |
| They must maintain the equipment regularly. | → | The equipment must be maintained regularly. |
Bài tập luyện câu bị động:
Bài 1: Chuyển câu sau sang thể bị động
- The team is analyzing the data for the project.
→ The data for the project is being analyzed by the team. - The technician fixed the computer yesterday.
→ The computer was fixed by the technician yesterday. - The company distributes products nationwide.
→ Products are distributed nationwide by the company. - The organizers will plan the event next month.
→ The event will be planned by the organizers next month. - Someone has painted the office walls recently.
→ The office walls have been painted recently.
Bài 2: Chọn câu bị động đúng
- They canceled the concert due to bad weather.
A) The concert has canceled due to bad weather.
B) ✅ The concert was canceled due to bad weather.
C) The concert is being canceled due to bad weather. - Workers are installing the new equipment.
A) ✅ The new equipment is being installed.
B) The new equipment was installed.
C) The new equipment has been installed. - The chef will prepare the meal tomorrow.
A) ✅ The meal will be prepared tomorrow.
B) The meal is prepared tomorrow.
C) The meal was prepared tomorrow.
Bài 3: Điền dạng đúng của động từ (chuyển sang bị động)
- The proposal ___ (approve) by the board last Monday.
→ was approved - The final report ___ (submit) before the deadline.
→ is submitted
Dạng câu gián tiếp (Indirect Speech)
Câu gián tiếp là cách tường thuật lại lời nói, câu hỏi hoặc yêu cầu của người khác mà không dùng nguyên văn. Trong bài thi TOEIC, bạn thường gặp các câu hỏi yêu cầu:
- Chuyển đổi câu trực tiếp → câu gián tiếp
- Nhận diện cấu trúc đúng trong các lựa chọn trắc nghiệm
- Hiểu được ngữ cảnh, thì, đại từ và trạng từ chỉ thời gian trong câu tường thuật
Mẹo làm bài dạng câu gián tiếp trong TOEIC:
- Lùi thì khi chuyển sang câu gián tiếp:
- Hiện tại đơn → Quá khứ đơn: I go → I went
- Hiện tại tiếp diễn → Quá khứ tiếp diễn: I am doing → I was doing
- Quá khứ đơn → Quá khứ hoàn thành: I did → I had done
- Will → Would, Can → Could, Have/Has done → Had done
- Thay đổi trạng từ chỉ thời gian:
- today → that day, tomorrow → the next day, last weekend → the previous weekend, tonight → that night, yesterday → the day before, now → then
- Đổi đại từ cho phù hợp với ngữ cảnh:
- I → he/she, you → me/him/her, my → his/her, v.v.
- Câu hỏi Yes/No dùng “if” hoặc “whether”
- “Are you coming?” → She asked if I was coming
- Không dùng dấu hỏi và đổi lại trật tự câu thành khẳng định
- Câu mệnh lệnh → Động từ nguyên mẫu có “to” / not to”
- “Don’t talk.” → He told me not to talk
Bài tập: Chuyển các câu sau từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp
- Tom said, “I will finish the report tomorrow.”
- She asked me, “Are you coming to the party tonight?”
- He said, “I went to the museum last weekend.”
- Mary said, “I am feeling sick today.”
- The manager asked, “Have you completed the project?”
- He said, “I can’t attend the meeting because I am busy.”
- The teacher said, “Don’t talk during the exam.”
- She asked, “Did you see the movie last night?”
- John said, “I have been waiting for an hour.”
- They asked, “Will you help us with the project?”
Đáp án:
- Tom said that he would finish the report the next day.
- She asked me if I was coming to the party that night.
- He said that he had gone to the museum the previous weekend.
- Mary said that she was feeling sick that day.
- The manager asked if I had completed the project.
- He said that he couldn’t attend the meeting because he was busy.
- The teacher told us not to talk during the exam.
- She asked if I had seen the movie the previous night.
- John said that he had been waiting for an hour.
- They asked if I would help them with the project.
Dạng mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
Mệnh đề quan hệ là một phần ngữ pháp quan trọng trong TOEIC, thường xuất hiện trong phần đọc hiểu và câu hỏi ngữ pháp. Cấu trúc này giúp mở rộng và bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước bằng cách sử dụng các đại từ quan hệ như:
- who (cho người – làm chủ ngữ)
- whom (cho người – làm tân ngữ, ít dùng trong TOEIC)
- whose (chỉ sự sở hữu)
- which (cho vật)
- that (cho cả người và vật, thường dùng thay cho “who” hoặc “which”)
- where (chỉ nơi chốn)


Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng đại từ quan hệ phù hợp
- This is the book ______ helped me understand English grammar.
- The man ______ car was stolen last night is my neighbor.
- She’s the teacher ______ students always achieve high scores.
- I met a woman ______ works at the same company as my sister.
- That’s the restaurant ______ we had dinner last week.
- The project ______ we started last month is progressing well.
- The artist ______ painted this picture is famous worldwide.
- This is the laptop ______ I bought for my studies.
- The building ______ was damaged in the storm has been repaired.
- She is the only person ______ knows the password to the account.
Đáp án:
- that (hoặc “which”, dùng cho vật, làm chủ ngữ)
- whose (sở hữu cách – chiếc xe thuộc về người đàn ông)
- whose (sở hữu – học sinh của giáo viên đó)
- who (người, làm chủ ngữ)
- where (chỉ địa điểm)
- that (dùng cho vật, thay “which” được)
- who (người, làm chủ ngữ)
- that (dùng cho vật – tân ngữ)
- which (vật, làm chủ ngữ)
- who (người, làm chủ ngữ)
Mẹo làm bài dạng mệnh đề quan hệ trong TOEIC:
- Xác định danh từ đứng trước:
- Nếu là người → dùng who, whose, whom, that
- Nếu là vật → dùng which, that
- Nếu là nơi chốn → dùng where
- Xác định vai trò trong mệnh đề phụ:
- Chủ ngữ → who / which / that
- Tân ngữ → thường dùng that / which / whom
- Sở hữu → whose
- Ưu tiên “that” trong TOEIC:
- Trong TOEIC, “that” thường được ưa dùng hơn “who” hay “which” vì tính linh hoạt (dùng được cho cả người và vật)
- Không có dấu phẩy nếu mệnh đề là thông tin cần thiết (defining relative clause)
Dạng mạo từ
Mạo từ (articles) là một điểm ngữ pháp quan trọng trong TOEIC. Bạn cần nắm rõ cách sử dụng mạo từ xác định (the), mạo từ không xác định (a, an) và khi nào không cần dùng mạo từ.
Bài tập dạng mạo từ
- ___ Statue of Liberty is located in New York City.
- I bought ___ orange and ___ sandwich for lunch.
- ___ moon orbits around ___ Earth.
- Please hand me ___ keys on the table.
- He is ___ lawyer and his sister is ___ teacher.
- They watched ___ exciting documentary yesterday.
- I walk to ___ office every morning.
- ___ air in this room feels fresh.
- He usually reads ___ magazine during his commute.
- ___ hospital in this area has excellent medical services.
Đáp án
- The Statue of Liberty is located in New York City.
- I bought an orange and a sandwich for lunch.
- The moon orbits around the
- Please hand me the keys on the table.
- He is a lawyer and his sister is a
- They watched an exciting documentary yesterday.
- I walk to the office every morning.
- The air in this room feels fresh.
- He usually reads a magazine during his commute.
- The hospital in this area has excellent medical services
Mẹo làm bài dạng mạo từ
- Dùng the khi nói về vật hoặc người đã được xác định rõ hoặc duy nhất trong ngữ cảnh (ví dụ: the moon, the Statue of Liberty).
- Dùng a trước danh từ số ít bắt đầu bằng phụ âm, dùng an nếu bắt đầu bằng nguyên âm (ví dụ: a sandwich, an orange).
- Không dùng mạo từ trước danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được khi nói chung chung.
- Lưu ý một số trường hợp đặc biệt như tên các địa danh, bệnh viện, trường học… có thể dùng hoặc không dùng mạo từ tùy từng trường hợp.
- Đọc kỹ câu để xác định xem danh từ đã được đề cập trước đó hay chưa, để chọn mạo từ phù hợp.
Đăng ký ngay Khóa Học Luyện Thi TOEIC 4 Kỹ Năng tại Anh Ngữ Thiên Ân
Dạng câu so sánh (Comparatives & Superlatives)
Câu so sánh là một trong những điểm ngữ pháp cốt lõi và thường xuyên xuất hiện trong đề thi TOEIC, đặc biệt ở phần Part 5 (Incomplete Sentences) và Part 6 (Text Completion). Bạn sẽ bắt gặp các dạng so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất. Việc nắm vững các quy tắc sẽ giúp bạn lựa chọn đáp án đúng một cách nhanh chóng và tự tin hơn.
Mẹo làm bài dạng so sánh trong TOEIC:
- So sánh hơn (Comparative):
- Tính từ ngắn (1 âm tiết): thêm -er → taller, faster
- Tính từ dài (2 âm tiết trở lên): dùng more + adj → more difficult, more beautiful
- Bất quy tắc: good → better, bad → worse, far → farther/further
- So sánh nhất (Superlative):
- Tính từ ngắn: thêm -est → tallest, fastest
- Tính từ dài: the most + adj → the most beautiful
- Bất quy tắc: good → the best, bad → the worst
- So sánh bằng:
- Cấu trúc: as + adj + as → as tall as, as interesting as
- Lưu ý:
- Cần chú ý vị trí của từ “the” trong so sánh nhất.
- Đảm bảo tính từ đúng dạng (tránh sai hình thức gốc như “more fast” ).
- Các động từ ever, of all, in the class, than là dấu hiệu nhận biết dạng so sánh.
Bài tập: Dạng câu so sánh
- My car is (fast) ________ than yours.
- She is the (beautiful) ________ girl in the class.
- This problem is (difficult) ________ than the previous one.
- Of all the students, Tom is the (hardworking) ________.
- The weather today is (bad) ________ than it was yesterday.
- A lion is (dangerous) ________ than a cat.
- This is the (good) ________ meal I have ever had.
- John is (tall) ________ than Peter, but not as tall as Steve.
- Mount Everest is the (high) ________ mountain in the world.
- That movie was (interesting) ________ than the one we watched last week.
Đáp án:
- faster
- most beautiful
- more difficult
- most hardworking
- worse
- more dangerous
- best
- taller
- highest
- more interesting
Dạng câu điều kiện
Câu điều kiện (conditional sentences) là loại câu mô tả những tình huống giả định và kết quả của chúng. Bạn cần phân biệt các loại câu điều kiện từ loại 0 đến loại 3 và nắm vững cấu trúc của từng loại.
Bài tập dạng câu điều kiện:
- If it __ (rain) tomorrow, we __ (not go) to the park.
A. rains / won’t go
B. rained / don’t go
C. rains / didn’t go - If I __ (be) you, I __ (take) that job offer.
A. am / will take
B. were / would take
C. was / would take - They would __ (finish) the project if they __ (have) more time.
A. finish / have
B. finished / had
C. finish / had - If she __ (study) harder, she __ (pass) the test last week.
A. studied / would pass
B. had studied / would have passed
C. studies / will pass - I __ (help) you if you __ (ask) me earlier.
A. would help / asked
B. help / will ask
C. would have helped / had asked - If we __ (see) him, we __ (tell) him the news.
A. see / will tell
B. saw / would tell
C. had seen / would tell - If they __ (know) the answer, they __ (tell) us yesterday.
A. knew / would tell
B. had known / would have told
C. know / will tell - You __ (feel) better if you __ (not eat) so much junk food.
A. feel / don’t eat
B. would feel / didn’t eat
C. felt / eat - If I __ (win) the lottery, I __ (buy) a new house.
A. won / would buy
B. win / will buy
C. won / will buy - If she __ (be) here now, she __ (help) us with the problem.
A. were / would help
B. is / will help
C. was / helps
Đáp án và giải thích:
- rains / won’t go.
- were / would take.
- finish / had.
- had studied / would have passed.
- would have helped / had asked.
- see / will tell.
- had known / would have told.
- would feel / didn’t eat.
- won / would buy.
- were / would help.
Mẹo làm bài dạng câu điều kiện
- Loại 0 (điều kiện thực tế, lặp đi lặp lại): Cấu trúc If + hiện tại đơn, hiện tại đơn.
Ví dụ: If you heat water, it boils. - Loại 1 (điều kiện có thật ở tương lai): Cấu trúc If + hiện tại đơn, will + động từ nguyên thể.
Ví dụ: If it rains tomorrow, we will stay home. - Loại 2 (điều kiện giả định ở hiện tại hoặc tương lai không thật): Cấu trúc If + quá khứ đơn, would + động từ nguyên thể.
Ví dụ: If I were you, I would take that job. (Lưu ý: với “to be” thường dùng “were” cho tất cả các ngôi) - Loại 3 (điều kiện giả định trong quá khứ, không xảy ra): Cấu trúc If + quá khứ hoàn thành, would have + quá khứ phân từ.
Ví dụ: If she had studied harder, she would have passed the test. - Đọc kỹ câu để xác định thời gian và ý nghĩa, tránh nhầm lẫn các loại câu điều kiện.
- Dạng câu điều kiện hỗn hợp có thể xuất hiện, kết hợp các thì khác nhau tùy ngữ cảnh.
- Với câu hỏi phức tạp, bạn hãy chú ý dấu hiệu về thời gian (tomorrow, last week, now…) và nghĩa của câu để chọn đúng cấu trúc.
Dạng động từ khiếm khuyết
Động từ khiếm khuyết (modal verbs) như “can”, “could”, “should”, “must”, “might” xuất hiện nhiều trong bài thi TOEIC. Bạn cần làm quen với cách sử dụng các động từ này để diễn tả khả năng, sự dự định, sự cấm đoán và cả sự cần thiết.


Chọn đáp án thích hợp
- She _____ finish the report by tonight, or the manager will be upset.
could
b. ought to
c. might
d. had better
Đáp án: d - We _____ to bring snacks for the meeting tomorrow.
could
b. should
c. will
d. might
Đáp án: b - You _____ worry about the presentation; you’ve prepared well.
mustn’t
b. couldn’t
c. needn’t
d. may
Đáp án: c - They _____ be at the party since their car is parked outside.
must
b. should
c. might
d. would
Đáp án: a - If you feel tired, you _____ take a rest.
could
b. must
c. would
d. are able to
Đáp án: a - She _____ have taken the documents, as she was not in the office at that time.
wouldn’t
b. couldn’t
c. mightn’t
d. shouldn’t
Đáp án: b - You _____ speak loudly in the library; it’s a place for studying.
must
b. can
c. ought not
d. might
Đáp án: c - _____ I borrow your pen for a moment?
Will
b. Would
c. May
d. Shall
Đáp án: c - The event _____ be canceled if the weather gets worse.
could
b. would
c. must
d. ought to
Đáp án: a - She _____ practice more if she wants to improve her English.
will
b. ought to
c. could
d. might
Đáp án: b
Mẹo làm bài dạng động từ khiếm khuyết
- Can / Could: Diễn tả khả năng hoặc đề nghị. “Could” là quá khứ của “can” hoặc dùng để lịch sự hơn.
Ví dụ: She could finish the report = có khả năng hoàn thành. - Should / Ought to: Diễn tả lời khuyên hoặc sự cần thiết nhẹ nhàng. “Ought to” mang nghĩa tương tự “should” nhưng ít dùng hơn.
- Must: Diễn tả sự bắt buộc hoặc chắc chắn.
Ví dụ: You must wear a helmet. - Might / May / Could: Diễn tả sự khả năng, không chắc chắn. “May” thường lịch sự hơn, “might” dùng trong trường hợp khả năng thấp hơn.
- Mustn’t / Ought not to: Diễn tả sự cấm đoán hoặc điều không nên làm.
- Had better: Dùng để khuyên mạnh mẽ hoặc cảnh báo.
Ví dụ: You had better finish your work on time. - Khi hỏi xin phép hoặc đề nghị, thường dùng “May I”, “Could you”, “Would you”.
- Đọc kỹ ngữ cảnh để xác định mức độ chắc chắn, lời khuyên hay sự cấm đoán để chọn modal phù hợp.
Câu điều ước
Trong tiếng Anh, cấu trúc “wish” thể hiện khao khát, mong ước của người nói về một sự việc, tình huống nào đó khác với thực tế ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Cấu trúc này thường được dùng để diễn đạt những điều không có thật, chưa xảy ra hoặc trái ngược với tình huống hiện tại.
Chọn đáp án đúng cho những câu ước dưới đây:
- She missed the concert. She wishes she ___ to the concert.
A. goes
B. went
C. had gone
D. would go - I’m not good at math. I wish I ___ better at it.
A. am
B. were
C. was
D. had been - He doesn’t speak French. He wishes he ___ French.
A. can speak
B. could speak
C. had spoken
D. will speak - They didn’t see the movie. They wish they ___ the movie.
A. saw
B. see
C. had seen
D. will see - She isn’t at the beach right now. She wishes she ___ there.
A. is
B. was
C. were
D. has been - I didn’t buy that dress. I wish I ___ it.
A. bought
B. buy
C. had bought
D. will buy - He can’t join the party. He wishes he ___ able to join.
A. were
B. is
C. was
D. could be - We don’t have a dog. We wish we ___ a dog.
A. have
B. had
C. had had
D. would have - It rained all day. I wish it ___ all day.
A. didn’t rain
B. hadn’t rained
C. doesn’t rain
D. wouldn’t rain - She forgot my birthday. I wish she ___ my birthday.
A. remember
B. remembered
C. had remembered
D. remembers
Đáp án:
- had gone
- were
- could speak
- had seen
- were
- had bought
- could be
- had
- hadn’t rained
- had remembered
Mẹo làm bài dạng câu điều ước (wish)
- Wish + quá khứ đơn: Dùng để ước về hiện tại trái với sự thật.
Ví dụ: I wish I were taller. (Mình không cao, nhưng ước mình cao hơn.) - Wish + quá khứ hoàn thành: Dùng để ước về quá khứ, những việc đã không xảy ra.
Ví dụ: I wish I had gone to the party. (Mình không đi, nhưng ước mình đã đi.) - Wish + would + động từ nguyên mẫu: Dùng để ước về tương lai hoặc thay đổi một thói quen/tình huống không mong muốn.
Ví dụ: I wish it would stop raining. - Lưu ý: Không dùng wish + hiện tại đơn hay các dạng khác không chuẩn trong câu điều ước.
- Khi chọn đáp án, dựa vào thời điểm bạn muốn ước (hiện tại, quá khứ hay tương lai) để chọn đúng thì động từ.
Subject-verb agreement
Việc lựa chọn động từ số ít hay số nhiều phù hợp với chủ ngữ được gọi là sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. Thông thường, chủ ngữ số ít sẽ đi kèm với động từ số ít, trong khi chủ ngữ số nhiều sẽ sử dụng động từ số nhiều. Động từ số ít thường được nhận biết qua việc thêm “S” hoặc “ES” ở dạng hiện tại. Tương tự, danh từ số nhiều cũng được hình thành bằng cách thêm “S” hoặc “ES” ngoại trừ một số danh từ đặc biệt như “women”, “children” và “people”.
Chọn đáp án đúng cho những câu dưới đây:
- The team, along with their coach, ………… arriving at the stadium soon.
a. is b. are c. was d. were - Either my brother or my sister ………… going to help me with the project.
a. is b. are c. do d. does - Everyone in the class ………… excited about the upcoming field trip.
a. are b. is c. were d. be - The group of students ………… planning a fundraiser for next month.
a. has b. have c. are d. is - Mathematics ………… essential for understanding science.
a. are b. were c. is d. has - A bouquet of flowers ………… on the table.
a. is b. are c. were d. have - Either the cat or the dogs ………… been digging in the garden.
a. has b. have c. is d. does - None of the information ………… relevant to our discussion.
a. are b. is c. were d. have - The news about the accident ………… shocking to everyone.
a. are b. were c. is d. has - There ………… three cars parked outside.
- was b. are c. is d. were
Đáp án
- is
- is
- is
- is
- is
- has
- is
- is
- are
- are
Mẹo làm bài dạng Subject-Verb Agreement
- Khi chủ ngữ là danh từ số ít, động từ chia ở dạng số ít (thường có đuôi -s, -es ở hiện tại đơn).
Ví dụ: The team is arriving soon. - Khi chủ ngữ là danh từ số nhiều, động từ chia ở dạng số nhiều (không có đuôi -s ở hiện tại đơn).
Ví dụ: The students are planning a fundraiser. - Các từ như everyone, nobody, someone, no one được coi là chủ ngữ số ít nên động từ cũng chia số ít.
- Với chủ ngữ kết hợp bằng either…or hoặc neither…nor, động từ hòa hợp với chủ ngữ gần nó nhất.
Ví dụ: Either my brother or my sister is going… - Một số danh từ có hình thức số nhiều nhưng nghĩa lại là số ít (như news, mathematics, information) dùng động từ số ít.
- Cụm danh từ có cụm bổ nghĩa như “a bouquet of flowers” thì động từ hòa hợp với danh từ chính (ở đây là bouquet – số ít).
Danh từ, tính từ, trạng từ
Danh từ (Noun – n): Là từ chỉ người, vật, địa điểm, khái niệm, sự vật, hiện tượng.
Ví dụ: manager, project, culture, technology
Động từ (Verb – v): Thể hiện hành động, trạng thái, cảm xúc.
Ví dụ: stress, provide, introduce
Tính từ (Adjective – adj): Mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ.
Ví dụ: strategic, advanced, significant
Trạng từ (Adverb): Mô tả cách thức, mức độ hoặc thời gian của hành động (chủ yếu bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác).
Ví dụ: strategically (một trạng từ trong bài tập trên)
- The project manager stressed the need for ______ planning to meet the deadlines.
A) strategy
B) strategically
C) strategic
D) strategize
Đáp án: C) strategic (tính từ bổ nghĩa cho danh từ planning) - The company’s rapid growth is largely due to its strong ______ culture.
A) cooperate
B) cooperation
C) cooperative
D) cooperator
Đáp án: C) cooperative (tính từ mô tả culture) - Our team is responsible for ______ customer service inquiries efficiently.
A) handle
B) handling
C) handler
D) handled
Đáp án: B) handling (danh động từ làm tân ngữ) - The manager provided feedback to improve employee ______ in future projects.
A) performs
B) performer
C) performance
D) performing
Đáp án: C) performance (danh từ chỉ kết quả công việc) - The company has invested in ______ technology to increase productivity.
A) advanced
B) advances
C) advancing
D) advancement
Đáp án: A) advanced (tính từ bổ nghĩa cho technology) - The marketing department will ______ a new strategy next quarter.
A) introducing
B) introduce
C) introduces
D) introduced
Đáp án: B) introduce (động từ ở tương lai đơn). - Customer satisfaction surveys help us understand ______ improvements.
A) needful
B) needed
C) needs
D) needing
Đáp án: C) needs (danh từ số nhiều)
8. The ______ of the project depends on efficient teamwork and communication.
A) succeed
B) successes
C) successful
D) success
Đáp án: D) success (danh từ chỉ kết quả)
- The team is committed to ______ the highest standards of quality in their work.
A) maintain
B) maintaining
C) maintained
D) maintains
Đáp án: B) maintaining (danh động từ theo sau “committed to”)
9. The CEO praised the employees for their ______ contributions to the company’s growth.
A) significances
B) significant
C) signified
D) signify
Đáp án: B) significant (tính từ bổ nghĩa cho contributions)
>>>Xem ngay: Lộ Trình Tự Học TOEIC Tại Nhà Miễn Phí, Chất Lượng Cao
Bài tập luyện ngữ pháp TOEIC tổng hợp
Bên cạnh việc ôn tập từng dạng ngữ pháp riêng lẻ, bạn nên luyện các bài tập ngữ pháp tiếng anh luyện thi TOEIC. Những bài tập này thường kết hợp nhiều dạng ngữ pháp khác nhau, giúp bạn thực hành và kiểm tra khả năng áp dụng vào ngữ cảnh thực tế trong kỳ thi.


- The report on sales figures for this quarter ______ (submit) by the end of the day.
A) was submitted
B) will be submitted
C) is submitting
D) submits - If they ______ (prepare) more thoroughly, they would have succeeded in the project.
A) prepares
B) had prepared
C) has prepared
D) would prepare - The manager said that the new policy ______ (help) improve customer satisfaction.
A) will help
B) helps
C) would help
D) has helped - The employees, ______ worked late, were given extra time off.
A) who
B) whom
C) which
D) whose - The company invested in ______ technology to increase efficiency.
A) an
B) a
C) the
D) no article - This is ______ most reliable service provider we have ever worked with.
A) much
B) very
C) the
D) a - If the client ______ (not be) satisfied, they would contact customer support.
A) is not
B) were not
C) has not been
D) had not been - The CEO wishes he ______ (know) about the issue sooner.
A) knows
B) knew
C) has known
D) had known - The budget proposal ______ (review) by the finance team before submission.
A) reviewed
B) was reviewing
C) will be reviewed
D) is reviewed - The intern ______ (assist) the project manager with organizing meetings.
A) assists
B) assisting
C) assist
D) is assisted - The company’s approach is ______ (effective) than other solutions available.
A) effective
B) more effective
C) most effective
D) effectiveness - The client requested ______ (additional) information before making a decision.
A) some
B) any
C) many
D) each - If we ______ (implement) the changes, we could see improvements in efficiency.
A) implement
B) implemented
C) implementing
D) implements - The marketing team presented a ______ (clear) strategy for the next quarter.
A) clarity
B) clearly
C) clear
D) clearer - Employees must ______ (submit) their expense reports by the end of the month.
A) submitting
B) submits
C) submit
D) submitted
Đáp án
- will be submitted
- had prepared
- would help
- who
- no article
- the
- were not
- had known
- will be reviewed
- assists
- more effective
- some
- implemented
- clear
- submit
Lưu ý khi làm bài tập luyện ngữ pháp TOEIC
Khi luyện ngữ pháp cho kỳ thi TOEIC, có một số điểm quan trọng mà bạn cần lưu ý để nâng cao hiệu quả học tập và đạt được kết quả tốt nhất. Dưới đây là những lưu ý cụ thể:
- Các loại từ: Hiểu rõ về danh từ, động từ, tính từ, trạng từ và cách sử dụng chúng trong câu. Kiến thức này sẽ giúp bạn làm bài tốt hơn trong tất cả các phần của bài thi.
- Nhầm lẫn từ phát âm giống nhau: Trong phần nghe, hãy chú ý đến những từ có cách phát âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau, như “cell” và “sell”, hoặc “bare” (trần) và “bear” (gấu).
- Thực hiện các bài tập ngữ pháp: Tìm kiếm các bài tập luyện ngữ pháp TOEIC để làm quen với các dạng câu hỏi thường gặp trong kỳ thi.
- Cấu trúc câu: Nắm rõ cách sắp xếp các thành phần trong câu sẽ giúp bạn viết và nói đúng ngữ pháp. Điều này đặc biệt quan trọng trong các phần thi như Part 5 và Part 6, nơi bạn cần điền từ vào chỗ trống.
- Luyện phân tích câu trực quan: Một trong những kỹ năng quan trọng trong bài thi TOEIC là khả năng phân tích cấu trúc câu. Điều này giúp bạn dễ dàng nhận diện được các lỗi ngữ pháp trong câu.
Để cải thiện kỹ năng ngữ pháp TOEIC và đạt điểm cao trong kỳ thi, việc luyện tập thường xuyên với bài tập luyện ngữ pháp TOEIC là vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu, bạn có thể kết hợp tự luyện tập với các khóa học chuyên sâu của Anh Ngữ Thiên Ân. Tại đây, các giảng viên giàu kinh nghiệm sẽ giúp bạn nắm vững các dạng câu hỏi và kỹ năng cần thiết, từ đó nâng cao khả năng ngữ pháp và tự tin hơn khi bước vào kỳ thi TOEIC.
>>>Khám phá ngay các bài viết liên quan:




























