A -
Account for: chiếm (một lượng nào đó, account for 50%); giải thích cho ai đó / về điều gì đó
+ Advance in: tấn tới
+ Advance on: trình bày
+ Advance to: tiến đến
+ Agree on something: đồng ý với điều gì
+ Agree with: đồng ý với ai, hợp với, tốt cho
+ Allow for: tính đến, xem xét đến
+ Allow of: làm cho có thể
Show affection for /əˈfekʃn/: có cảm tình
Give advice on: Cho lời khuyên
Aim at /eɪm/: nhắm vào
+ Answer to somebody (for something): giải trình đến ai đó (về hành động / quyết định)
+ Answer for: giải trình về (hành động / quyết định)
+ Ask after /ˈæftər/: hỏi thăm sức khỏe
+ Ask around: hỏi quanh (hỏi nhiều người để tìm kiếm thông tin)
+ Ask somebody back: mời ai đó trở lại
+ Ask for: hỏi xin ai cái gì
+ Ask somebody out: mời ai đó đi chơi với mình
Attend to somebody / something: dàn xếp ai đó / điều gì đó
Make allowance for /əˈlaʊəns/: chiếu cố
Pay attention to /əˈtenʃn/: chú ý
Accuse s.o of s.th /əˈkjuːz/: tố cáo ai về tội gì
Adapt oneself to (a situation) /əˈdæpt/: thích nghi vào một hoàn cảnh
B -
+ Back somebody / something up: ủng hộ
+ Back away: tránh xa (việc làm gây khó chịu)
Become of: xảy ra cho
Begin with / at: bắt đầu bằng
+ Believe in somebody / something: tin có / tin vào
+ Believe something of somebody: tin điều gì từ ai đó
+ Belong to somebody / something: thuộc về
+ Belong to: của thuộc về ai
Bet on / against: đánh cuộc vào
Give birth to /bɜːrθ/: sanh con
+ Bear up: lạc quan
+ Bear somebody / something out: xác thực ai đó / điều gì đó là đúng
+ Bear on something: liên quan đến
+ Bear down on somebody / something: xông về phía
+ Blow something out: thổi tắt
+ Blow something off: nói khoác
+ Blow over: đi qua và không để lại tác động nghiêm trọng
+ Blow something apart: phản bác ý kiến
+ Blow somebody away / out: Đánh bại ai đó dễ dàng
+ Blow in/ into something: đi vào đột ngột
+ Blow up at somebody: giận dữ với ai đó
+ Break away (from something / somebody) = to run away: chạy trốn
+ Break down: hỏng hóc
+ Break for: tháo chạy
+ Break in (on sth): đột nhập vào
+ Break off: chia nhỏ / vỡ vụn
+ Break out: (chiến tranh / chiến dịch) nổ ra
+ Break out in: bị bao phủ
+ Break through: khám phá
+ Break up: chia tay, giải tán, chia nhỏ, nghỉ lễ
+ Bring about: dẫn đến, mang lại (= result in)
+ Bring around: thuyết phục
+ Bring back: trả lại / làm ai đó hồi tưởng về
+ Bring down = to land: hạ xuống; hạ cánh (máy bay)
+ Bring off: thành công
+ Bring somebody / something out: làm xuất hiện
+ Bring somebody up: nuôi dưỡng
+ Burn away: cháy
+ Burn down: tắt dần
+ Burn off: đốt
+ Burn out: cháy trụi
+ Be over: qua rồi
+ Be up to sb to V: ai đó có trách nhiêm phải làm gì
+ Be relate to: có bà con với ai
C -
+ Call at: ghé thăm
+ Call somebody away: yêu cầu đi khỏi để đến một nơi khác
+ Call back: gọi (điện thoại) lại
+ Call for: đón ai đó đi đâu; yêu cầu điều gì đó
+ Call in: gọi đến nơi mình làm việc; gọi yêu cầu dịch vụ
+ Call on / upon somebody: mời ai đó nói / làm gì
+ Call off: triệu hồi; huỷ bỏ (= cancel)
+ Call somebody out: yêu cầu ai đó đến; chỉ trích công khai ai đó
+ Call somebody up: gọi đi lính / gọi vào đội bóng; hồi tưởng (= recall)
+ Care about: quan tâm, để ý tới
+ Care for somebody: quan tâm, chăm sóc ai đó (thường là người rất già, trẻ, người bệnh; = take care of); yêu hoặc thích ai đó rất nhiều (=love)
+ Care for: chăm sóc
+ Carry away/əˈweɪ/: mang đi, phân phát
+ Carry back somebody: giúp ai đó nhớ về quá khứ
+ Call something forward / over: điểm danh, trích xuất
+ Carry off = bring off: chiến thắng giải thưởng / thành công
+ Carry on = go on: tiếp tục
+ Carry out= tiến hành, thực hiện (= conduct)
+ Catch at: vớ, chộp lấy (= grab)
+ Catch on: trở nên phổ biến / hiểu điều gì đó
+ Catch out: gây bất ngờ, mạo hiểm
+ Catch up (with somebody / something) = keep up with = keep pace with: Theo kịp ai, điều gì đó gì
+ Catch up with: gặp lại sai lầm
Chance on / upon: tình cờ gặp
+ Check in / out: làm thủ tục vào / ra (tại nơi nào đó); (Check in còn được dùng để diễn tả việc để hành lý trước khi đi vào nơi nào đó)
+ Check into: đến làm thủ tục tại khách sạn / bệnh viện
+ Check something / somebody off: đánh dấu (để biết công việc đã được xử lý)
+ Check on: khẳng định điều đúng
+ Check over: kiểm tra kỹ càng qua
+ Check up: kiểm tra sức khoẻ
+ Check up (on somebody): dạy dỗ ai đó
+ Chew out: phản ứng hành động một cách giận dữ
+ Chew over = think over: nghĩ / thảo luận kĩ
+ Clean down: lau chùi cẩn thận
+ Clean off: kỳ cọ, lau chùi ra khỏi vật gì đó
+ Clean out: dọn sạch / tiêu xài tiền của người khác
+ Clean up: kiếm được nhiều tiền / lau chùi sạch sẽ
Keep correspondence with /ˌkɑːrəˈspɑːndəns/: liên lạc thư từ
Make a contribution to /ˌkɑːntrɪˈbjuːʃn/: góp phần
Choose s.o for (a post): chọn ai vào một chức vụ gì
+ Clear away/əˈweɪ/: thanh lý
+ Clear off: Đi / chạy xa
+ Clear up: rời đi nhanh / làm sáng tỏ
+ Close about: vây lấy
+ Close down /daʊn/: ngưng phát sóng / phá sản, đóng cửa
+ Close in: tiến tới gần
+ Close up: xích lại gần nhau (nhãn hiệu kem đánh rang J)
+ Close with: tới gần
+ Come about = happen: xảy ra
+ Come across /əˈkrɑːs/:
- (= come over): Có thể hiểu được; gây ấn tượng
- (something / somebody): tình cờ gặp
- (with something): cung cấp cái gì đó
+ Come after (with somebody): theo dõi ai đó
+ Come along /əˈlɑːŋ/:
- Đến, xuất hiện
- Cải thiện (theo cách mình muốn)
+ Come apart /əˈpɑːrt/: vỡ vụn
+ Come back:
- Trở lại = return
- Trở nên phổ biến / thành công một lần nữa
- Phản hồi ai đó với sự tức giận
- Trở về ký ức của ai đó
+ Come before something / somebody: trình bày trước ai đó / điều gì đó
+ Come by: ghé qua / xoay sở để có được, đạt được
+ Come down /daʊn/: sụp đổ và rơi xuống (=collapse); hạ cánh / rơi (máy bay); rơi (mưa, tuyết)
+ Come down on: chỉ trích / phạt ai đó
+ Come down to: là do
+ Come down with: bị ốm
+ Come for: đến bắt giữ / tấn công ai đó
+ Come forward: đề nghị sự giúp đỡ, dịch vụ
+ Come from: đến từ / bắt đầu từ
+ Come in: đi vào / trở nên phổ biến
+ Come into: thừa kế
+ Come off: bị xóa đi / diễn ra / rơi từ vật gì đó
+ Come on: đi lại trên sân khấu (diễn viên); vào trận (cầu thủ); đi đến (lời mời gọi)
+ Come out: ló dạng (mặt trời, mặt trăng, sao,…) / xuất hiện, xuất bản
+ Come out at: thêm vào giá tổng
+ Come out in: da bị bao phủ bởi vết nám,…
+ Come out of: phát triển từ
+ Come out with: phát biểu một cách ngạc nhiên hoặc thô lỗ
+ Come over: cảm thấy điều gì đó (một cách đột ngột); đến thăm nơi nào đó (= visit)
+ Come up: đề cập đến; nhô lên, nhú lên (mặt trời; = rise)
+ Come up against /əˈɡeɪnst/: đương đầu, đối mặt
+ Come up with: tìm thấy, tìm ra
+ Come round /raʊnd/: hồi tỉnh
+ Come to: lên tới
+ It comes to doing s.th: tới lúc làm việc gì
Consign to: giao phó cho
+ Count (something) against somebody: cân nhắc điều gì đó là hạn chế của ai đó
+ Count down: đếm từng ngày vì háo hức đến sự kiện trong tương lai
+ Count in: cho ai đó tham gia (# count out)
+ Count on SB for ST: trông cậy vào ai (= bank on)
+ Cross off: gạch tên ai đó
+ Cross out: gạch bỏ nội dung nào đó
+ Cross over: thay đổi thể loại phim, nhạc, văn hóa,…. sang một thể loại khác
+ Cry off: xin lỗi vì không thực hiện điều đã hứa
+ Cry out: thét lên
+ Cry out for: cần điều gì đó rất nhiều
+ Cry for: khóc đòi
+ Cry for something: kêu đói
+ Cut across: cắt ngang (để rút ngắn khoảng cách đi lại)
+ Cut away: cắt bỏ đi
+ Cut back on /bæk/ / cut down on: cắt giảm (chi tiêu)
+ Cut down: giết ai đó
+ Cut in on: làm gián đoạn (= interrupt)
+ Cut into: nói vào, xen vào
+ Cut off: ngắt kết nối / không cho thừa kế
+ Cut out off: cắt cái gì rời khỏi cái gì / miễn quyền liên quan cho ai đó
+ Cut up: cắt nhỏ ra
Catch sight of: bắt gặp
+ Make complaint about /kəmˈpleɪnt/: kêu ca, phàn nàn
+ Complain of sth /kəmˈpleɪn/: phàn nàn về điều gì
In connection with /kəˈnekʃn/: liên kết với, kết hợp với
D -
Delight in: thích thú về
+ Die away /əˈweɪ/ / die down /daʊn/: giảm đi, dịu đi (về cường độ)
+ Die out / die off: tuyệt chủng
+ Die for: thèm gì đến chết
+ Die of: chết vì bệnh gì
Depart from /dɪˈpɑːrt/: bỏ, sửa đổi
+ Do away with /əˈweɪ/: bãi bỏ, bãi miễn
+ Do with: chịu đựng
+ Do for a thing: kiếm ra một vật
+ Do up = decorate: trang trí
+ Do with: làm được gì nhờ có
+ Do without /wɪˈðaʊt/: làm đc gì mà không cần
Drive at /draɪv ət/: ngụ ý, ám chỉ
+ Drop in at SB’s house: ghé thăm nhà ai
+ Drop off: buồn ngủ
+ Drop out of school: bỏ học
Draw back /drɔː bæk /: rút lui
Make a decision on /dɪˈsɪʒn/: quyết định
E -
End up /end ʌp/: kết thúc
Be expect in… /ɪkˈspekt/: chuyên môn về….
+ Eat up: ăn hết
+ Eat out: ăn ngoài
F -
Face up to /feɪs/: đương đầu, đối mặt
+ Fall in with: mê cái gì ( fall in love with SB : yêu ai đó say đắm )
+ Fall behind /fɔːl bɪˈhaɪnd/: chậm hơn so với dự định , rớt lại phía sau
+ Fall through /fɔːl θruː/: = put off, cancel
+ Fall off: giảm dần
+ Fall down: thất bại
+ Fall over sth: vấp phải vất gì
+ Feel up to /fel/: cảm thấy đủ sức làm gì
+ To feel like + V ing: muốn (làm gì)
Make a fuss about /fʌs/: làm om xòm
+ Fill up with: đổ đầy
+ Fill out: điền hết, điền sạch
+ Fill in for: đại diện, thay thế
Find out /faɪnd/: tìm ra
Have faith in /feɪθ/: tin tưởng
G -
+ Get through to sb /θruː/ : liên lạc với ai
+ Get through /θruː/: hoàn tất ( = accomplish ), vượt qua (= get over)
+ Get into : đi vào, lên ( xe)
+ Get in: đến, trúng cử
+ Get off: cởi bỏ, xuống xe, khởi hành
+ Get out of = avoid: tránh
+ Get down : đi xuống, ghi lại
+ Get sb down : làm ai thất vọng
+ Get down to doing : bắt đầu nghiêm túc làm việc gì
+ Get to doing : bắt tay vào làm việc gì
+ Get round /raʊnd/…( to doing) : xoay xở, hoàn tất
+ Get along /əˈlɑːŋ/ / on with = come along/ on with
+ Get st across /əˈkrɑːs/: làm cho cái gì được hiểu
+ Get at = drive at
+ Get back /bæk/: trở lại
+ Get up: ngủ dậy
+ Get ahead /əˈhed/: vượt trước ai
+ Get away with /əˈweɪ/: cuỗm theo cái gì
+ Get over: vượt qua
+ Get on one’s nerves: làm ai phát điên, chọc tức ai
+ Give away /əˈweɪ/: cho đi, tống đi, tiết lộ bí mật
+ Give st back /bæk /: trả lại
+ Give in: bỏ cuộc
+ Give way to: nhượng bộ, đầu hàng( = give oneself up to ), nhường chỗ cho ai
+ Give up: từ bỏ
+ Give out: phân phát, cạn kiệt
+ Give off: toả ra, phát ra (mùi hương , hương vị)
+ Give place to: nhường chỗ
+ Give way to: nhượng bộ, chịu thua
+ Give s.o a ring: gọi dây nối, điện thoại
+ Go out: đi ra ngoài, lỗi thời
+ Go out with: hẹn hò
+ Go through /θruː/: kiểm tra, thực hiện công việc
+ Go through with /θruː/: kiên trì bền bỉ
+ Go for: cố gắng giành được
+ Go in for = take part in: tham gia
+ Go with: phù hợp
+ Go without /wɪˈðaʊt/: kiêng nhịn
+ Go off: nổi giận, nổ tung, thối giữa (thức ăn)
+ Go off with = give away with: cuỗm theo
+ Go ahead /əˈhed/: tiến lên
+ Go back on one‘s word /bæk /: không giữ lời
+ Go down with: mắc bệnh
+ Go over: kiểm tra, xem xét kĩ lưỡng
+ Go up: tăng, đi lên, vào đại học
+ Go into: lâm vào
+ Go away /əˈweɪ/: cút đi, đi khỏi
+ Go round /raʊnd/: đủ chia
+ Go on: tiếp tục
+ Grow out of: lớn vượt khỏi
+ Grow up: trưởng thành
H -
+ Hand back /bæk /: giao lại
+ Hand down to = pass on to: truyền lại (cho thế hệ sau…)
+ Hand in: giao nộp (bài , tội phạm)
+ Hand over: trao trả quyền lực
+ Hand out: phân phát (= give out)
+ Hang on = hold on = hold off: cầm máy (điện thoại)
+ Hang out: treo ra ngoài
+ Hang round /raʊnd/: lảng vảng
+ Hang up (off): cúp máy
Had better: tốt hơn (thường dùng ở dạng rút gọn
+ Hold back /bæk/: kiềm chế
+ Hold on off = put off
+ Hold on: cầm máy
+ Hold up: cản trở/ trấn lột
J -
+ Jump at a chance /an opportunity chộp lấy cơ hội
+ Jump at a conclusion: vội kết luận
+ Jump at an order: vội vàng nhận lời
+ Jump for joy: nhảy lên vì sung sướng
+ Jump into (out of): nhảy vào (ra)
+ Jump over sth: nhảy qua cái gì
K -
+ Keep away from /əˈweɪ/ = keep off: tránh xa
+ Keep out of: ngăn cản
+ Keep sb back from /bæk /: ngăn cản ai không làm gì
+ Keep sb from = stop sb from
+ Keep sb together /təˈɡeðər/: gắn bó
+ Keep up : giữ lại , duy trì
+ Keep up with : theo kip ai
+ Keep on = keep+ V_ing : cứ tiếp tục làm gì
Know someone from someone: phân biệt được ai với ai
+ Knock down = pull down: kéo đổ, sụp đổ, san bằng
+ Knock out: hạ gục ai
L -
+ Lay down: ban hành, hạ vũ khí
+ Lay out: sắp xếp, lập dàn ý
+ Let sb down: làm ai thất vọng
+ Let sb in / out: cho ai vào / ra, phóng thích ai
+ Let sb off : tha bổng cho ai
+ Live up to: sống xứng đáng với
+ Live on: sống dựa vào
+ Look after /ˈæftər/: chăm sóc
+ Look at: quan sát
+ Look back on /bæk /: nhớ lại hồi tưởng
+ Look round /raʊnd/ : quay lại nhìn
+ Look for: tìm kiếm
+ Look forward to V_ing /ˈfɔːrwərd/: mong đợi , mong chờ
+ Look in on : ghé thăm
+ Look up : tra cúư ( từ điển, số điện thoại )
+ Look into : xem xét , nghiên cứu
+ Look on : đứng nhìn thờ ơ
+ Look out : coi chừng
+ Look out for : cảnh giác với
+ Look over /ˈoʊvər/: kiểm tra+ Look up to : tôn trọng
+ Look dowm on : coi thường
+ Leave sb off = to dismiss sb: cho ai nghỉ việc
+ Leave out = get rid of
M -
+ Make up: trang điểm, bịa chuyện
+ Make out: phân biệt
+ Make up for: đền bù, hoà giải với ai
+ Make the way to: tìm đường đến
+ Make fun of: chế diễu
+ Make room for: dọn chỗ
+ Make a fool of s.o /fuːl/: làm cho ai trở thành ngu ngốc
+ Make a singer of s.o: làm cho ai trở thành ca sĩ
+ Make the best of s.th: tận dụng tối đa điều gì
+ Move away /əˈweɪ/: bỏ đi, ra đi
+ Move out: chuyển đi
+ Move in: chuyển đến
Mix out /mɪks/: trộn lẫn, lộn xộn
Mistake sb for sb else /mɪˈsteɪk/: nhầm ai với ai
O -
Order SB about ST /ˈɔːrdər/: sai ai làm gì
Be opposed to : phản đối, chống lại
Owe st to sb /oʊ/: có được gì nhờ ai
P -
+ Pass away /əˈweɪ/ = to die
+ Pass by: – go past: đi ngang qua, trôi qua
+ Pass on to = hand down to: truyền lại
+ Pass out = to faint: ngất
+ Pull back /bæk/: rút lui
+ Pull down = to knock down: kéo đổ , san bằng
+ Pull in to :vào( nhà ga )
+ Pull st out : lấy cái gì ra
+ Pull over at : đỗ xe
+ Put st aside /əˈsaɪd/: cất đi , để dành
+ Put st away /əˈweɪ/: cất đi
+ Put through to sb /θruː/: liên lạc với ai
+ Put down : hạ xuống
+ Put down to : lí do của
+ Put on : mặc vào ; tăng cân
+ Put up : dựng lên , tăng giá
+ Put up with : tha thứ, chịu đựng
+ Put up for : xin ai ngủ nhờ
+ Put out : dập tắt
+ Put st/ sb out : đưa ai / cái gì ra ngoài
+ Put off : trì hoãn
+ Put an end to: kết thúc
+ Put a stop to: chấm dứt
Keep pace with /peɪs/: Theo kịp
+ Pay sb back /bæk/: trả nợ ai
+ Pay up the dept : trả hết nợ nần
Point out /pɔɪnt/: chỉ ra
Feel pity for /ˈpɪti/: thương xót
R -
+ Run after /ˈæftər/: truy đuổi
+ Run away /əˈweɪ/ / off from: chạy trốn
+ Run out (of): cạn kiệt
+ Run over: đè chết
+ Run back /bæk/: quay trở lại
+ Run down: cắt giảm, ngừng phục vụ
+ Run into: tình cờ gặp, đâm xô , lâm vào
To be of royal blood /ˈrɔɪəl blʌd /: thuộc dòng dõi quý tộc
+ Ring after /ˈæftər/: gọi lại sau
+ Ring off: tắt máy (điện thoại)
Feel regret for /rɪˈɡret/: ân hận
Rejoice at /rɪˈdʒɔɪs/: mừng rỡ về điều gì
S -
Save up /seɪv/: để giành
+ Set out / off: khởi hành, bắt đầu
+ Set in: bắt đầu (dùng cho thời tiết)
+ Set up :dựng lên
+ Set sb back /bæk/: ngăn cản ai
+ Set fire to: đốt cháy
+ Show off: khoe khoang, khoác lác
+ Show up: đến tới
+ Shut down: sập tiệm, phá sản
+ Shut up: ngậm miệng lại
Slown down /sloʊn/: chậm lại
+ Stay away from /əˈweɪ/: tránh xa
+ Stay behind: ở lại
+ Stay up: đi ngủ muộn
+ Stay on at: ở lại trường để học thêm
Feel shame at /ʃeɪm/: xấu hổ
Feel sympathy for /ˈsɪmpəθi/: thông cảm
Make a success of sth /səkˈses/: thành công về việc gì
+ See sb off: tạm biệt
+ See sb though /θruː/: nhận ra bản chất của ai
+ See over = go over
+ Send for: yêu cầu , mời gọi
+ Send to :đưa ai vào ( bệnh viện , nhà tù)
+ Send back /bæk/: trả lại
+ Ring off: tắt máy (điện thoại)
Settle down /ˈsetl/: an cư lập nghiệp
Shop round /ʃɑːp raʊnd/: mua bán loanh quanh
+ Sit round /raʊnd/: ngồi nhàn rỗi
+ Sit up for: chờ ai cho tới tận khuya
+ Stand by: ủng hộ ai
+ Stand out: nổi bật
+ Stand for: đại diện, viết tắt của, khoan dung
+ Stand in for: thế chỗ của ai
+ Send for s.o: gửi ai đến, gửi ai tới
+ Send s.o s.th: gửi cho ai cái gì
+ Send s.th to s.o: gửi cái gì cho ai
Set on fire: gây hỏa hoạn
Stick out: nhô ra, lộ ra, lòi ra.
T -
+ Take away from /əˈweɪ/: lấy đi, làm nguôi đi
+ Take after/ˈæftər/ : giống ai như đúc
+ Take sb / st back to : đem trả laị
+ Take down : lấy xuống
+ Take in : lừa gạt ai , hiểu
+ Take on : tuyển thêm , lấy thêm người
+ Take off : cất cánh , cởi tháo bỏ cái gì
+ Take over : giành quyền kiểm soát
+ Take up : đảm nhận, chiếm giữ ( không gian ), bắt đầu làm gì ( thành thú tiêu khiển)
+ Take to : yêu thích
+ Take out: lấy ra, rút ra
+ Throw away /əˈweɪ/: ném đi, vứt hẳn đi
+ Throw out: vứt đi, tống cổ ai
Tell off /tel/: mắng mỏ
+ Turn away /əˈweɪ/ = turn down : từ chối
+ Turn into : chuyển thành
+ Turn out: sx , hoá ra là
+ Turn on / off: mở, tắt
+ Turn up / down : vặn to , nhỏ ( âm lượng )
+ Turn up: xuất hịên , đến tới
+ Turn in: đi ngủ
+ Turn one’s back on someone: bỏ rơi ai
+ Talk sb into st: thuyết phục ai
+ Talk sb out of: cản trở ai
+ Tie down: ràng buộc
+ Tie in with: buộc chặt
+ Tie sb out = wear sb out = exhaust sb
+ Try on: thử (quần áo)
+ Try out: thử… (máy móc)
A true friend to s.o: một người bạn tốt đối với ai
It is thoughtful of you /ˈθɔːtfl/: bạn thật cẩn thận, chu đáo
U -
Use up /juːz/: sử dụng hết, cạn kiệt
W -
+ Wait for: đợi
+ Wait up for: đợi ai đến tận khuya
+ Wear off: mất tác dụng, biến mất, nhạt dần
+ Wear sb out = exhaust sb
Wipe out /waɪp/: huỷ diệt
Be wounded in the leg: bị thương ở chân
+ Watch out /over= look out
+ Watch out for: = look out for
+ Work off: loại bỏ
+ Work out: tìm ra cách giải quyết
+ Work up: làm khuấy động
+ Write down /raɪt/: viết vào
+ Write with a pen: viết bằng bút
Speak in a whisper /ˈwɪspər/: nói nhỏ