sadness, sorrow, upset, unhappiness - anh ngu thien an

Sadness, Sorrow, Upset, Unhappiness, Grief, Blue, Moody, Tearful Có Khác Nhau?

Sadness, Sorrow, Upset, Unhappiness, Grief, Blue, Moody, Tearful Bạn chưa biết cách phân biệt Sadness, Sorrow, Upset, Unhappiness, Grief, Blue, Moody, Tearful trong tiếng Anh sao cho chính xác? Việc sử dụng các từ trên đôi khi gây khó khăn cho bạn khi nói hay viết bởi chúng có cùng nét nghĩa “buồn”? Bạn loay hoay …

Sadness, Sorrow, Upset, Unhappiness, Grief, Blue, Moody, Tearful Có Khác Nhau? Read More »