reimburse

offset, compensate, make up for - anh ngu thien an

Phân biệt Offset, Compensate, Make Up For, Refund, Reimburse

Phân Biệt Offset, Compensate, Make Up For, Refund, Reimburse Bạn chưa biết cách nói  liên quan đến việc bù đắp, bồi thường, hoàn trả tiền, vật, … trong tiếng Anh sao cho chính xác? Việc sử dụng các từ Offset, Compensate, Make Up For, Refund, Reimburse đôi khi gây khó khăn cho bạn khi nói hay viết …

Phân biệt Offset, Compensate, Make Up For, Refund, Reimburse Read More »

phan biet refund - reimburse - return - rebate trong tieng anh - anh ngu thien an

Phân Biệt Refund – Reimburse – Return – Rebate

Cách phân biệt Refund – Reimburse – Return – Rebate Bạn chưa biết cách phân biệt Refund – Reimburse – Return – Rebate trong tiếng Anh sao cho chính xác với từng hoàn cảnh ? Với nghĩa khá tương đồng là hoàn tiền, vật, … Các từ này gây khó khăn cho bạn trong giao tiếp tiếng …

Phân Biệt Refund – Reimburse – Return – Rebate Read More »