pay, salary, wage, income - anh ngu thien an

Phân Biệt Pay, Salary, Wage, Income, Paycheck, Payroll, Earnings

Phân Biệt Pay, Salary, Wage, Income, Paycheck, Payroll, Earnings Bạn phân vân về cách nói  “tiền lương” trong tiếng Anh làm sao cho chính xác? Việc sử dụng các từ Pay, Salary, Wage, Income, Paycheck, Payroll, Earnings đôi khi gây khó khăn cho bạn khi nói hay viết? Bạn lúng túng khi gặp trong các bài tiếng Anh …

Phân Biệt Pay, Salary, Wage, Income, Paycheck, Payroll, Earnings Read More »