tinh tu co duoi _ly trong tieng anh - anh ngu thien an

Một Số Tính Từ Có Đuôi -ly

Một số tính từ có đuôi -ly

    • Từ có đuôi -ly thông thường là trạng từ, đó là lý do bạn thường nhầm lẫn với một số tính từ đặc biệt có đuôi -ly ?
    • Bạn loay hoay không biết nhận dạng từ có đuôi –ly trong khi dùng trong tiếng Anh hoặc thi TOEIC/B1 ?

Bài chia sẻ này dành cho bạn

vi tri danh tu tinh tu trang tu trong tieng anh - anh ngu thien an

Một số tính từ có đuôi -ly

Ex: Tom, my friend and my partner, is a friendly person. (Tom, bạn và là cộng sự của tôi, là một người thân thiện).

–  Early /ˈɜːli/: sớm.

It is quite early to call him. (Còn khá sớm để gọi anh ấy).

– Elderly /ˈeldəli/: lớn tuổi.

Respect elderly people. (Hãy tôn trọng những người lớn tuổi).

–  Daily /ˈdeɪli/: hàng ngày.

Make exercise a part of your daily routine. (Hãy để việc tập thể dục là một phần trong thói quen hàng ngày của bạn).

–  Nightly /ˈnaɪtli/: hàng đêm.

–  Yearly /ˈjɪəli/: hàng năm.

–  Weekly /ˈwiːkli/: hàng tuần.

Her mother’s cat is really lovely. (Con mèo của mẹ cô ấy thật đáng yêu).

  • Likely/Unlikely /ˈlaɪkli/ /ʌnˈlaɪkli/: Có/Không có khả năng xảy ra.

It is likely that it will rain tonight. (Có khả năng là trời sẽ mưa tối nay).

  • Costly /ˈkɒstli/: tốn kém.

It is said that the majority of living standards are so costly these days. (Người ta nói rằng phần lớn những chi phí sống thì quá tốn kém ngày nay).

Ho Chi Minh city is a lively place for many young people. (Thành phố Hồ Chí Minh là một nơi sôi động cho nhiều bạn trẻ).

  • Lonely /ˈləʊnli/: cô đơn.

I always feel lonely when my parents have business trips. (Tôi luôn cảm thấy cô đơn khi ba mẹ tôi có những chuyến đi công tác).

  • Manly /ˈmænli/: nam tính.

He is so manly that all girls love. (Anh ấy quá nam tính đến nỗi mà tất cả những cô gái ấy đều yêu).

  • Silly /ˈsɪli/: ngớ ngẩn.

Stay silly and ignore him! (Hãy giữ ngớ ngẩn và phớt lờ anh ta đi!).

Education is really essential to help him avoid becoming an ugly person. (Sự giáo dục thật sự cần thiết để giúp anh ta không trở thành một người xấu).

  • Timely /ˈtaɪmli/: đúng lúc, đúng thời điểm.

It was timely for beginning the party. (Thật là kịp lúc để bắt đầu buổi tiệc).

  • Goodly /ˈɡʊdli/: đẹp, ý nghĩa, to lớn.

His donation is really goodly for many children in need. (Sự quyên góp của anh ấy thật ý nghĩa cho nhiều trẻ em khó khăn).

His landlady was a kind and homely woman. (Bà chủ nhà của anh ấy là một người tử tế và chất phác.)

  • Comely /ˈkʌmli/: duyên dáng.

She is comely in the costume. (Cô ấy duyên dáng trong bộ phục trang).

  • Brotherly /ˈbrʌðəli:/ tình anh em, đồng chí.

He gave her a brotherly kiss on her forehead. (Anh ấy hôn lên trán cô ấy như anh em).

Trong các tính từ phía trên, một số tính từ cũng đồng thời là trạng từ. Và còn nhiều trường hợp khác nhưng ít thông dụng hơn. Cùng xem và share cho bạn bè để biết kiến thức thú vị này – một số tính từ có đuôi -ly nhé!

Xem nhanh lịch học

Một số tính từ có đuôi -ly

Hy vọng với bài chia sẻ ngắn bên trên, các bạn có thể tự tin sử dụng khi gặp phải trong tiếng Anh.

Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài chia sẻ tiếp theo từ Anh ngữ Thiên Ân!

Link từ điển Oxford dùng cho việc tra cứu: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com

(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – Một số tính từ có đuôi -ly – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác) 

Bài Viết Khác

Cô Bé Bán Diêm – Những Bài Học Rút Ra Từ Truyện Cổ Tích Này

ĐÔI NÉT VỀ TRUYỆN CỔ TÍCH CÔ BÉ BÁN DIÊM Nhà văn An-đéc-xen là một…

Apartment, Flat, Condominium, Condo Có Gì Khác Nhau Trong Tiếng Anh?

Phân biệt Apartment, Flat, Condominium và Condo Apartment, flat, condominium (condo) đều là những danh…

Bạch Tuyết & Bảy Chú Lùn – Những Bài Học Rút Ra Từ Truyện Cổ Tích Này

ĐÔI NÉT VỀ TRUYỆN CỔ TÍCH BẠCH TUYẾT & BẢY CHÚ LÙN Truyện cổ tích…

Answer, Reply, Response, Rejoinder, Retort Có Gì Khác Nhau Trong Tiếng Anh?

Phân biệt Answer, Reply, Response, Rejoinder, Retort Answer, reply, response, rejoinder, retort đều là những…

Amusing, Comical, Droll Có Gì Khác Nhau Trong Tiếng Anh?

Phân biệt Amusing, Comical, Droll Ba từ amusing, comical, droll đều là những tính từ…

Quốc Tế Ôm Tự Do 4/12 – Những Điều Cần Biết Về Ngày Này

Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General) Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1) Cấu…

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

Vui lòng điền đầy đủ các thông tin theo mẫu dưới đây,
Anh Ngữ Thiên Ân sẽ liên lạc với bạn trong 1 – 2 ngày làm việc. Hoặc gọi ngay cho Trung tâm theo số điện thoại bên dưới.

Tất Cả Khoá Học

Cảm Nhận Của Học Viên