Một số tính từ có đuôi -ly
- Từ có đuôi -ly thông thường là trạng từ, đó là lý do bạn thường nhầm lẫn với một số tính từ đặc biệt có đuôi -ly ?
- Bạn loay hoay không biết nhận dạng từ có đuôi –ly trong khi dùng trong tiếng Anh hoặc thi TOEIC/B1 ?
Bài chia sẻ này dành cho bạn

- Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General)
- Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1)
- Cấu trúc đề thi PET (B1) Cambridge
- Cấu trúc đề thi TOEIC Speaking & Writing
- Cấu trúc đề thi TOEIC Listening & Reading
- Kinh nghiệm làm bài thi IELTS
- Kinh nghiệm làm bài thi PET (B1)
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Speaking & Writing
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Listening & Reading
Một số tính từ có đuôi -ly
Friendly /ˈfrendli/: thân thiện, hòa đồng
Ex: Tom, my friend and my partner, is a friendly person. (Tom, bạn và là cộng sự của tôi, là một người thân thiện).
– Early /ˈɜːli/: sớm.
It is quite early to call him. (Còn khá sớm để gọi anh ấy).
– Elderly /ˈeldəli/: lớn tuổi.
Respect elderly people. (Hãy tôn trọng những người lớn tuổi).
– Daily /ˈdeɪli/: hàng ngày.
Make exercise a part of your daily routine. (Hãy để việc tập thể dục là một phần trong thói quen hàng ngày của bạn).
– Nightly /ˈnaɪtli/: hàng đêm.
– Yearly /ˈjɪəli/: hàng năm.
– Weekly /ˈwiːkli/: hàng tuần.
Lovely /ˈlʌvli/: đáng yêu
Her mother’s cat is really lovely. (Con mèo của mẹ cô ấy thật đáng yêu).
- Likely/Unlikely /ˈlaɪkli/ /ʌnˈlaɪkli/: Có/Không có khả năng xảy ra.
It is likely that it will rain tonight. (Có khả năng là trời sẽ mưa tối nay).
- Costly /ˈkɒstli/: tốn kém.
It is said that the majority of living standards are so costly these days. (Người ta nói rằng phần lớn những chi phí sống thì quá tốn kém ngày nay).
Lively /ˈlaɪvli/: trực quan, sống động
Ho Chi Minh city is a lively place for many young people. (Thành phố Hồ Chí Minh là một nơi sôi động cho nhiều bạn trẻ).
- Lonely /ˈləʊnli/: cô đơn.
I always feel lonely when my parents have business trips. (Tôi luôn cảm thấy cô đơn khi ba mẹ tôi có những chuyến đi công tác).
- Manly /ˈmænli/: nam tính.
He is so manly that all girls love. (Anh ấy quá nam tính đến nỗi mà tất cả những cô gái ấy đều yêu).
- Silly /ˈsɪli/: ngớ ngẩn.
Stay silly and ignore him! (Hãy giữ ngớ ngẩn và phớt lờ anh ta đi!).
Ugly /ˈʌɡli/: xấu xí
Education is really essential to help him avoid becoming an ugly person. (Sự giáo dục thật sự cần thiết để giúp anh ta không trở thành một người xấu).
- Timely /ˈtaɪmli/: đúng lúc, đúng thời điểm.
It was timely for beginning the party. (Thật là kịp lúc để bắt đầu buổi tiệc).
- Goodly /ˈɡʊdli/: đẹp, ý nghĩa, to lớn.
His donation is really goodly for many children in need. (Sự quyên góp của anh ấy thật ý nghĩa cho nhiều trẻ em khó khăn).
Homely /ˈhəʊmli/: giản di, chất phác
His landlady was a kind and homely woman. (Bà chủ nhà của anh ấy là một người tử tế và chất phác.)
- Comely /ˈkʌmli/: duyên dáng.
She is comely in the costume. (Cô ấy duyên dáng trong bộ phục trang).
- Brotherly /ˈbrʌðəli:/ tình anh em, đồng chí.
He gave her a brotherly kiss on her forehead. (Anh ấy hôn lên trán cô ấy như anh em).
Lưu ý
Trong các tính từ phía trên, một số tính từ cũng đồng thời là trạng từ. Và còn nhiều trường hợp khác nhưng ít thông dụng hơn. Cùng xem và share cho bạn bè để biết kiến thức thú vị này – một số tính từ có đuôi -ly nhé!
Một số tính từ có đuôi -ly
Hy vọng với bài chia sẻ ngắn bên trên, các bạn có thể tự tin sử dụng khi gặp phải trong tiếng Anh.
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài chia sẻ tiếp theo từ Anh ngữ Thiên Ân!
Link từ điển Oxford dùng cho việc tra cứu: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com
(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – Một số tính từ có đuôi -ly – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác)