Phân Biệt Bill-Invoice-Receipt
- Bạn chưa biết cách dùng bill-invoice-receipt sao cho chính xác?
- Việc sử dụng bill-invoice-receipt đôi khi gây khó khăn cho bạn khi nói hay viết?
- Bạn lúng túng khi gặp câu hỏi tiếng Anh cần bạn biết cách dùng những từ này sao cho chính xác?
Bài chia sẻ này dành cho bạn!

- Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General)
- Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1)
- Cấu trúc đề thi PET (B1) Cambridge
- Cấu trúc đề thi TOEIC Speaking & Writing
- Cấu trúc đề thi TOEIC Listening & Reading
- Kinh nghiệm làm bài thi IELTS
- Kinh nghiệm làm bài thi PET (B1)
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Speaking & Writing
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Listening & Reading
Bill-Invoice-Receipt Được Dùng Như Thế Nào?
Invoice
✏ “Invoice” là hóa đơn cho biết số tiền bạn phải thanh toán khi mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ. “Invoice” được dùng trong thủ tục hành chính.
✏ Trên “Invoice” sẽ có danh sách hàng hóa đã mua bao gồm tên hàng, số lượng, đơn giá, thành tiền, phí vận chuyển cũng được thêm vào “Invoice”.
✏ “Invoice”mang nghĩa trang trọng và được dùng trong việc mua bán, xuất nhập hàng. Số thuế và tài khoản thanh toán cũng được thêm vào “Invoice”.
✏ “Invoice”được lập thành 2 bản cho bên mua và bên bán.
Ví dụ: The extra charge for gift wrapping your purchase will appear on your INVOICE.
(Phần phí phụ thu cho việc gói món đồ bạn mua sẽ xuất hiện trên hóa đơn của bạn)
Bill
✏ “Bill” có nghĩa giống “Invoice” nhưng thông thường “Bill” được dùng cho các dịch vụ sử dụng hàng ngày như Water/Electricity/Gas bill (hóa đơn nước/điện/ gas) hoặc trong nhà hàng như hotel/restaurant bill (hóa đơn khách sạn/nhà hàng).
✏ Bill còn có nghĩa là tờ tiền, dùng giống note (a ten-dollar bill: tờ $10).
✏ Bill là lời yêu cầu cho dự luật mới (the Education Reform bill: dự luật cải cách giáo dục).
✏ Bill là chương trình giải trí (program) hoặc bảng quảng cáo (poster).
Receipt
✏ “Receipt” dùng để chỉ hóa đơn đã được thanh toán (biên lai, biên nhận). Ngoài ra “Receipt” còn dùng để nói đến số tiền doanh nghiệp, ngân hàng hoặc chính phủ nhận được.
Ví dụ 1: Keep your receipt as a proof of purchase. (Giữ biên lai thu tiền như một chứng cứ mua hàng).
Ví dụ 2: The theatre’s receipts for the winter were badly down. (Thu nhập của rạp hát trong mùa đông đã giảm một cách tệ hại).
Phân Biệt Cách Dùng Bill-Invoice-Receipt Trong Tiếng Anh
Hy vọng với bài chia sẻ ngắn bên trên, các bạn đã biết cách dùng bill-invoice-receipt trong tiếng Anh.
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài chia sẻ tiếp theo từ Anh ngữ Thiên Ân!
Link từ điển Oxford dùng cho việc tra cứu: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com
(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – Bill-Invoice-Receipt – Phân Biệt & Cách Dùng Trong Tiếng Anh – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác)