Phân biệt Act, Action, Deed Trong Tiếng Anh
Mến chào các bạn đọc của Anh ngữ Thiên Ân!
Bạn tra từ điển và thấy rằng các từ act, action, deed đều có nghĩa tiếng Việt là “hành động”, “việc làm”. Bạn đang băn khoăn không biết là các từ này có hoàn toàn giống nhau, có thay thế được cho nhau hay giữa chúng có khác biệt gì? Nên dùng từ nào cho đúng ngữ cảnh và sắc thái ý nghĩa các bạn muốn biểu đạt? Đừng lo! Bài viết này sẽ giúp các bạn giải quyết những thắc mắc đó.
Bạn đọc hãy cùng Anh ngữ Thiên Ân lần lượt phân tích các từ act, action, deed nhé!

- Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General)
- Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1)
- Cấu trúc đề thi PET (B1) Cambridge
- Cấu trúc đề thi TOEIC Speaking & Writing
- Cấu trúc đề thi TOEIC Listening & Reading
- Kinh nghiệm làm bài thi IELTS
- Kinh nghiệm làm bài thi PET (B1)
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Speaking & Writing
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Listening & Reading
Act, Action, Deed
1. Act
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Act | /ækt/ | (n) Một công việc cụ thể ai đó làm. Act + of sth/sb | – He has committed a serious criminal act. (Hắn ta đã phạm một tội ác nghiêm trọng). – Helping others is an act of kindness. (Giúp đỡ người khác là hành động của lòng nhân ái). |
(v)
Act to do sth Act + trạng từ/giới từ | – It is vital that we act to stop the destruction of rainforests. (Thật quan trọng khi chúng ta hành động nhằm ngăn chặn nạn chặt phá rừng). – The girl’s life was saved because the doctors acted so promptly. (Cô gái được cứu sống là nhờ các bác sĩ ra tay rất kịp thời). | ||
2. (Nội động từ, intransitive) Hành động theo cách cụ thể | – He acts like a fool. (Anh ta hành động như một kẻ ngốc). – She was acting as if she had seen a ghost. (Cô ấy đã hành động như thể thấy ma). |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, xét về danh từ, act dùng để chỉ những công việc, hành động cụ thể mà người nào đó làm. Theo sau act là giới từ of + sb/sth hoặc dùng với một tính từ, để bổ nghĩa cho danh từ, là nêu ra hành động cụ thể.
- Thứ hai, xét về động từ, act dùng để chỉ những hành động/công việc có mục đích cụ thể. Bên cạnh đó, act cũng có nghĩa là hành động/làm việc theo một cách cụ thể.
Hình 1. He has committed a serious criminal act.
2. Action
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Action | /ˈækʃn/ | (n)
Danh từ action thường có động từ take đứng trước: take action, có nghĩa là hành động (nghĩa động từ). | – She begins to explain her plan of action to the group. (Cô bắt đầu giải thích kế hoạch hành động cho cả nhóm). – Witnessing many eyesores, but I can not take any action. (Phải chứng kiến nhiều điều chướng tai gai mắt mà tôi không thể làm được gì cả). |
2. [C] Một công việc ai đó làm. | Each of us must take responsibility for our own action. (Mỗi người phải tự chịu trách nhiệm về những việc mình làm). | ||
v) action sth: đảm bảo điều gì đó được hoàn thành/được giải quyết. | Your request will be actioned. (Đề nghị của ông sẽ được thực hiện). |
Sự khác biệt:
- Đầu tiên, danh từ action chỉ một hành động, một công việc ai đó làm. Danh từ action có thể dùng để chỉ bất cứ hành động, công việc nào. Trong khi đó, danh từ act phải là một công việc, hành động cụ thể.
- Tiếp đến, theo sau act là giới từ of hoặc dùng với một tính từ, nhưng danh từ action thì không có of theo sau, thay vào đó là tính từ sở hữu his, her, v.v. Đối với action, thường có động từ take đi trước, nhưng với act thì không có sự kết hợp này. Đó là sự khác nhau giữa act, action, deed.
- Đối với động từ action, chỉ có một nghĩa duy nhất, là kiện/thưa kiện
Hình 2. Each of us must take responsibility for our own action.
3. Deed
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Deed | /diːd/ | (n) Một công việc/hành động ai đó làm, thường là rất tốt hoặc rất tệ | -This cat is my companion throughout my journey to home. (Con mèo này là bạn đồng hành của tôi suốt hành trình về nhà). |
(v) deed sth to sb: trao cho ai quyền/tài sản bằng việc sử dụng văn bản/chứng thư => Chuyển nhượng bằng chứng thư | – We became companions in misfortune. (Chúng tôi đã trở thành bạn đồng hành trong nỗi bất hạnh). – They are drinking companions. (Họ là bạn nhậu của nhau).
|
Sự khác biệt:
- Đối với danh từ deed, từ này cũng có nghĩa là một hành động/công việc ai đó làm, nhưng khác với hai danh từ act và action, nó còn chỉ ra trạng thái của hành động/công việc đó nữa: tốt hoặc xấu. Cụ thể, trong ví dụ “Most of boys like to hear about heroic deeds”, trạng thái của hành động “deeds” là “heroic” (có tính anh hùng), và đây là một điều tốt.
- Xét về động từ, deed mang nghĩa chặt, một nghĩa duy nhất, là chuyển nhượng tài sản bằng chứng thư.
Hình 3. Nowadays, there are numerous evil deeds everywhere.
Phân biệt Act, Action, Deed
Hy vọng với những chia sẻ trên đây, bạn đọc có thể hiểu rõ những khác biệt giữa các từ act, action, deed. Ước mong bài viết này có thể giúp các bạn dùng những từ này thật đúng ngữ cảnh và giúp các bạn diễn đạt ý tưởng trong bài viết hoặc bài nói của các bạn.
Chúc các bạn chinh phục tiếng Anh thật dễ dàng!
Hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết tới của Anh ngữ Thiên Ân.
Link từ điển Oxford dùng cho việc tra cứu: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com
(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – Acquaintance, Associate, Companion Có Gì Khác Nhau Trong Tiếng Anh? – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác)