Phân Biệt Absent-minded, Abstracted, Oblivious
Bạn thấy các từ absent-minded, abstracted, oblivious đều có nghĩa là “đãng trí”, “hay quên” đúng không nào? Tuy vậy, bạn băn khoăn không biết trong trường hợp nào thì dùng từ này, trường hợp nào thì dùng từ kia? Các từ này có thể thay thế cho nhau không nhỉ? Cả ba từ này có gì khác biệt?
Những thắc mắc này làm bạn cực kì rối não? Thế thì, bài viết hôm nay của Anh ngữ Thiên Ân sẽ giúp bạn phân biệt absent-minded, abstracted, oblivious đấy!
Bài chia sẻ này dành cho bạn!
- Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General)
- Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1)
- Cấu trúc đề thi PET (B1) Cambridge
- Cấu trúc đề thi TOEIC Speaking & Writing
- Cấu trúc đề thi TOEIC Listening & Reading
- Kinh nghiệm làm bài thi IELTS
- Kinh nghiệm làm bài thi PET (B1)
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Speaking & Writing
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Listening & Reading
Absent-minded, Abstracted, Oblivious
1. Absent-minded
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Absent-minded (adj) | /ˌæbsənt ˈmaɪndɪd/ | Có xu hướng quên sự vật, sự việc, có thể do không suy nghĩ về những điều xung quanh, nhưng nghĩ đến một điều gì khác. | Old people are often absent-minded. (Người già thường hay đãng trí) |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, absent-minded có nghĩa là “đãng trí”, dùng trong những trường hợp như là một thói quen hoặc xu hướng.
- Thứ hai, tính từ này vừa có thể đứng một mình, vừa có thể đứng trước một danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Ví dụ, an absent-minded scientist (một nhà khoa học đãng trí), My grandpa is becoming quite absent-minded (Ông tôi đang dần trở nên đãng trí).
Hình 1. Old people are often absent-minded
2. Abstracted
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Abstracted (adj) | /æbˈstræktɪd/ | Suy nghĩ sâu xa về một điều gì đó mà không để ý đến chung quanh. |
|
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, abstracted có nghĩa là “lơ đãng”, “hay quên”, dùng trong những trường hợp chỉ sự đãng trí tạm thời trong một thời điểm nào đó. Nguyên nhân của sự đãng trí này là do suy nghĩ sâu xa về một điều gì khác và không để ý đến điều đang xảy ra.
- Vì vậy, dùng abstracted khi có những trường hợp chỉ sự lơ đãng tạm thời.
- Tính từ abstracted cũng có thể vừa đứng độc lập hoặc đứng trước danh từ làm bổ nghĩa cho từ này, giống như absent-minded.
Hình 2. People say that I am abstracted because I often think about other things while sitting with them
3. Oblivious
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Oblivious (adj) | /əˈblɪviəs/ | Không nhận thức được điều gì đó. | – You eventually become oblivious to the noise (Cậu cuối cùng cũng không còn nhớ đến tiếng ồn xung quanh nữa). – Nowadays, people are so busy that they seem oblivious of caring for their mental health. (Ngày nay, người ta bận rộn tới mức quên đi việc chăm sóc sức khỏe tâm thần). |
Sự khác biệt:
- Đầu tiên, tính từ này được dùng khi chỉ sự lãng quên do không nhận thức được điều đang xảy ra. Sự lãng quên này thường do thời gian gây ra.
- Tiếp đến, oblivious thường có giới từ đi sau.
Oblivious + to something
Oblivious + of something
Cả hai giới từ này đều có thể dùng thay thế nhau và khi đi kèm với hai giới từ này, tính từ oblivious đều mang nghĩa là quên điều gì đó.
- Cuối cùng, oblivious không thường đứng trước danh từ, nghĩa là nó không làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ. Trong khi absent-minded và abstracted lại có thể dùng như một tính từ độc lập hoặc tính từ bổ nghĩa cho danh từ.
Hình 3. People are so busy that they seem oblivious of caring for their mental health.
Phân Biệt Absent-minded, Abstracted, Oblivious
Hy vọng với những chia sẻ trên đây, bạn đọc có thể nắm bắt rõ hơn và dùng chính xác ba tính từ absent-minded, abstracted và oblivious trong bài nói/viết, hay trong khi làm bài tập.
Chúc các bạn có một hành trình học tiếng Anh thật tuyệt. Hẹn gặp lại các bạn ở những bài viết tới!
Link từ điển Oxford dùng cho việc tra cứu: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com
(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – Absent-minded, Abstracted, Oblivious Có Gì Khác Nhau Trong Tiếng Anh? – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác)